Vòng 1
21:00 ngày 09/03/2024
Zlate Moravce
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Michalovce
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.93
-0
0.89
O 2.5
0.95
U 2.5
0.85
1
2.45
X
3.10
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.91
-0
0.91
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Zlate Moravce Zlate Moravce
Phút
Michalovce Michalovce
27'
match yellow.png Niarchos Ioannis
Denis Duga match yellow.png
31'
34'
match yellow.png Daniel Magda
63'
match goal 0 - 1 Gino van Kessel
Kiến tạo: Niarchos Ioannis
Adam Brenkus match yellow.png
72'
82'
match goal 0 - 2 Lukas Simko
Kiến tạo: Enzo Mauro Arevalo Acosta
87'
match yellow.png Lukas Simko
90'
match yellow.png Lukas Janosik

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Zlate Moravce Zlate Moravce
Michalovce Michalovce
4
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
7
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
1
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
4
16
 
Sút Phạt
 
20
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
444
 
Số đường chuyền
 
355
14
 
Phạm lỗi
 
19
4
 
Việt vị
 
0
13
 
Đánh đầu thành công
 
22
1
 
Cứu thua
 
5
22
 
Rê bóng thành công
 
11
16
 
Đánh chặn
 
6
0
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Thử thách
 
7
87
 
Pha tấn công
 
70
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1
5 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 2
2.33 Sút trúng cầu môn 3.33
39.33% Kiểm soát bóng 39.67%
8.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.2
2.5 Bàn thua 0.7
4.7 Phạt góc 5.7
1.7 Thẻ vàng 2.9
2.8 Sút trúng cầu môn 2.9
45.7% Kiểm soát bóng 45.2%
12.4 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Zlate Moravce (33trận)
Chủ Khách
Michalovce (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
9
1
6
HT-H/FT-T
0
2
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
5
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
6
1
1
5
HT-B/FT-B
6
3
7
1