Vòng 24
02:00 ngày 02/03/2024
Zulte-Waregem
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Standard Liege II
Địa điểm: Regenboogstadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.97
+1.75
0.85
O 2.5
0.36
U 2.5
1.90
1
1.25
X
5.75
2
8.50
Hiệp 1
-0.75
0.97
+0.75
0.85
O 1.5
0.98
U 1.5
0.84

Diễn biến chính

Zulte-Waregem Zulte-Waregem
Phút
Standard Liege II Standard Liege II
18'
match goal 0 - 1 Soufiane Benjdida
Kiến tạo: Anisse Brrou
Joel Bagan match yellow.png
44'
62'
match yellow.png Kuavita L.
Matheus Machado 1 - 1
Kiến tạo: Modou Tambedou
match goal
66'
Ruud Vormer match yellow.png
76'
81'
match yellow.png Daan Dierckx
90'
match yellow.png Matthieu Luka Epolo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Zulte-Waregem Zulte-Waregem
Standard Liege II Standard Liege II
14
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
6
10
 
Cản sút
 
1
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
537
 
Số đường chuyền
 
298
15
 
Phạm lỗi
 
8
4
 
Việt vị
 
2
25
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
8
16
 
Rê bóng thành công
 
24
10
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Thử thách
 
9
138
 
Pha tấn công
 
79
138
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
7 Sút trúng cầu môn 4
46% Kiểm soát bóng 52%
10 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.7
0.9 Bàn thua 1.8
5.4 Phạt góc 6.2
1.7 Thẻ vàng 3.2
5.3 Sút trúng cầu môn 3.6
50.5% Kiểm soát bóng 46.2%
12.8 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Zulte-Waregem (34trận)
Chủ Khách
Standard Liege II (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
7
HT-H/FT-T
3
1
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
3
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
0
1
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
6
4
1
HT-B/FT-B
5
4
6
0