XSMB - KQXSMB - Kết quả xổ số miền Bắc hôm nay 28/03/2023
Ứng với 1 LOẠI XỔ SỐ, bạn có thể xem kết quả xổ số (kqxs) đó theo tab NGÀY và THỨ trong tuần: hôm nay (Thứ ba, ngày 28/03/2023), hôm qua, T2, T3, T4, T5, T6, T7 và CN.
Kết quả bóng đá trực tuyến | Livescore | Xem trực tiếp bóng đá | Dự đoán bóng đá
Bongdanet.mobi trực tiếp xổ số, soi cầu, thống kê, sổ kết quả, xổ số miền bắc, xổ số miền trung, xổ số miền nam, trực tiếp Xổ số Vietlott (Mega 6/45, Max 4D), Xổ số điện toán (Điện toán 1*2*3, điện toán 6x45, xổ số thần tài 4) NHANH nhất & CHÍNH XÁC nhất.
Đặc biệt, Xổ số Mega 6/45 (Xổ số 6x45 Jackpot, XS Mega, xổ số điện toán 6x45 gần giống Mega Millions Mỹ) là sản phẩm xổ số tự chọn số điện toán theo ma trận do Vietlott phát hành trên phạm vi toàn quốc. Vietlott phát hành sản phẩm MEGA 6/45 hàng ngày và kết thúc bán vé trước thời điểm quay số mở thưởng của sản phẩm là 15 phút. Lịch quay số mở thưởng của sản phẩm MEGA 6/45 là thứ 4, thứ 6 và Chủ nhật hàng tuần.
Trực tiếp & kết quả xổ số của chuyên mục "Xổ số 3 miền" (bongdanet.mobi) là NHANH & CHÍNH XÁC, đặc điểm nổi bật là ở giao diện sắp xếp HỢP LÝ và THUẬN TIỆN cho người xem hơn hẳn so với các web XỔ SỐ hiện nay như: xổ số Minh Ngọc (minhngoc.net.vn), ketqua.net, xổ số WAP (xoso.wap.vn), xổ số Minh Chính (minhchinh.com)...
Xổ số Miền Bắc là gì? Cách chơi và cách dò số như thế nào?
Lịch quay mở thưởng Xổ số Miền Bắc trong tuần
Thứ / tuần | Tên đầy đủ | Tên ngắn (viết tắt) |
Thứ 2 | Xổ số Miền Bắc Thứ 2 | XSMB Thứ 2 |
Thứ 3 | Xổ số Miền Bắc Thứ 3 | XSMB Thứ 3 |
Thứ 4 | Xổ số Miền Bắc Thứ 4 | XSMB Thứ 4 |
Thứ 5 | Xổ số Miền Bắc Thứ 5 | XSMB Thứ 5 |
Thứ 6 | Xổ số Miền Bắc Thứ 6 | XSMB Thứ 6 |
Thứ 7 | Xổ số Miền Bắc Thứ 7 | XSMB Thứ 7 |
Chủ nhật | Xổ số Miền Bắc Chủ nhật | XSMB Chủ nhật |
Xổ số Miền Bắc theo ngày / tháng

Xổ số Miền Bắc Chủ nhật, ngày 23/01/2022
Miền Bắc |
||||
Ký tự |
2RG-9RG-8RG-10RG-11RG-1RG |
|||
Đặc biệt | 28383 |
|||
Giải nhất |
09696 |
|||
Giải nhì |
00909 27455 |
|||
Giải ba |
68347 09492 25972 11031 26729 03005 |
|||
Giải tư |
2599 6455 7184 6040 |
|||
Giải năm |
6105 7900 3718 8382 4527 3104 |
|||
Giải sáu |
179 158 828 |
|||
Giải bảy |
40 60 01 89 |
|||
Mã ngắn |
XSMBXSMB Chủ nhật |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Miền Bắc hôm qua | XSMB 30 ngày |
Đầu | Đuôi |
0 | 0, 1, 4, 5, 5, 9 |
1 | 8 |
2 | 7, 8, 9 |
3 | 1 |
4 | 0, 0, 7 |
5 | 5, 5, 8 |
6 | 0 |
7 | 2, 9 |
8 | 2, 3, 4, 9 |
9 | 2, 6, 9 |
Đầu | Đuôi |
0, 4, 4, 6 | 0 |
0, 3 | 1 |
7, 8, 9 | 2 |
8 | 3 |
0, 8 | 4 |
0, 0, 5, 5 | 5 |
9 | 6 |
2, 4 | 7 |
1, 2, 5 | 8 |
0, 2, 7, 8, 9 | 9 |
Xổ số Miền Bắc Thứ 7, ngày 22/01/2022
Miền Bắc |
||||
Ký tự |
5RF-10RF-13RF-8RF-11RF-3RF |
|||
Đặc biệt | 74954 |
|||
Giải nhất |
64284 |
|||
Giải nhì |
86741 45640 |
|||
Giải ba |
49737 53910 37345 51290 51202 92492 |
|||
Giải tư |
7745 7307 1323 9995 |
|||
Giải năm |
8659 2794 5605 4643 3851 2769 |
|||
Giải sáu |
026 826 606 |
|||
Giải bảy |
22 62 04 33 |
|||
Mã ngắn |
XSMBXSMB Thứ 7 |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Miền Bắc hôm qua | XSMB 30 ngày |
Đầu | Đuôi |
0 | 2, 4, 5, 6, 7 |
1 | 0 |
2 | 2, 3, 6, 6 |
3 | 3, 7 |
4 | 0, 1, 3, 5, 5 |
5 | 1, 4, 9 |
6 | 2, 9 |
7 | |
8 | 4 |
9 | 0, 2, 4, 5 |
Đầu | Đuôi |
1, 4, 9 | 0 |
4, 5 | 1 |
0, 2, 6, 9 | 2 |
2, 3, 4 | 3 |
0, 5, 8, 9 | 4 |
0, 4, 4, 9 | 5 |
0, 2, 2 | 6 |
0, 3 | 7 |
8 | |
5, 6 | 9 |
Xổ số Miền Bắc Thứ 6, ngày 21/01/2022
Miền Bắc |
||||
Ký tự |
1RE-5RE-8RE-10RE-4RE-2RE |
|||
Đặc biệt | 78645 |
|||
Giải nhất |
59320 |
|||
Giải nhì |
60922 13571 |
|||
Giải ba |
98561 36592 08310 87527 69546 91981 |
|||
Giải tư |
5148 3989 1540 4501 |
|||
Giải năm |
7830 7306 3903 7908 8651 4668 |
|||
Giải sáu |
702 963 616 |
|||
Giải bảy |
54 12 11 48 |
|||
Mã ngắn |
XSMBXSMB Thứ 6 |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Miền Bắc hôm qua | XSMB 30 ngày |
Đầu | Đuôi |
0 | 1, 2, 3, 6, 8 |
1 | 0, 1, 2, 6 |
2 | 0, 2, 7 |
3 | 0 |
4 | 0, 5, 6, 8, 8 |
5 | 1, 4 |
6 | 1, 3, 8 |
7 | 1 |
8 | 1, 9 |
9 | 2 |
Đầu | Đuôi |
1, 2, 3, 4 | 0 |
0, 1, 5, 6, 7, 8 | 1 |
0, 1, 2, 9 | 2 |
0, 6 | 3 |
5 | 4 |
4 | 5 |
0, 1, 4 | 6 |
2 | 7 |
0, 4, 4, 6 | 8 |
8 | 9 |
Xổ số Miền Bắc Thứ 5, ngày 20/01/2022
Miền Bắc |
||||
Ký tự |
13RD-5RD-3RD-7RD-15RD-10RD |
|||
Đặc biệt | 71085 |
|||
Giải nhất |
18328 |
|||
Giải nhì |
78797 48541 |
|||
Giải ba |
46956 56008 54100 55367 39190 50473 |
|||
Giải tư |
5382 2316 9902 5825 |
|||
Giải năm |
7643 2127 0441 0554 6448 9387 |
|||
Giải sáu |
138 764 484 |
|||
Giải bảy |
49 41 71 25 |
|||
Mã ngắn |
XSMBXSMB Thứ 5 |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Miền Bắc hôm qua | XSMB 30 ngày |
Đầu | Đuôi |
0 | 0, 2, 8 |
1 | 6 |
2 | 5, 5, 7, 8 |
3 | 8 |
4 | 1, 1, 1, 3, 8, 9 |
5 | 4, 6 |
6 | 4, 7 |
7 | 1, 3 |
8 | 2, 4, 5, 7 |
9 | 0, 7 |
Đầu | Đuôi |
0, 9 | 0 |
4, 4, 4, 7 | 1 |
0, 8 | 2 |
4, 7 | 3 |
5, 6, 8 | 4 |
2, 2, 8 | 5 |
1, 5 | 6 |
2, 6, 8, 9 | 7 |
0, 2, 3, 4 | 8 |
4 | 9 |
Xổ số Miền Bắc Thứ 4, ngày 19/01/2022
Miền Bắc |
||||
Ký tự |
3RC-12RC-6RC-1RC-14RC-4RC |
|||
Đặc biệt | 76930 |
|||
Giải nhất |
48843 |
|||
Giải nhì |
41006 76053 |
|||
Giải ba |
77833 47386 77768 37997 13541 78878 |
|||
Giải tư |
8261 3990 8384 7358 |
|||
Giải năm |
1925 0958 1946 9108 8203 1335 |
|||
Giải sáu |
938 896 778 |
|||
Giải bảy |
93 91 60 54 |
|||
Mã ngắn |
XSMBXSMB Thứ 4 |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Miền Bắc hôm qua | XSMB 30 ngày |
Đầu | Đuôi |
0 | 3, 6, 8 |
1 | |
2 | 5 |
3 | 0, 3, 5, 8 |
4 | 1, 3, 6 |
5 | 3, 4, 8, 8 |
6 | 0, 1, 8 |
7 | 8, 8 |
8 | 4, 6 |
9 | 0, 1, 3, 6, 7 |
Đầu | Đuôi |
3, 6, 9 | 0 |
4, 6, 9 | 1 |
2 | |
0, 3, 4, 5, 9 | 3 |
5, 8 | 4 |
2, 3 | 5 |
0, 4, 8, 9 | 6 |
9 | 7 |
0, 3, 5, 5, 6, 7, 7 | 8 |
9 |
Xổ số Miền Bắc Thứ 3, ngày 18/01/2022
Miền Bắc |
||||
Ký tự |
12RB-11RB-8RB-7RB-4RB-14RB |
|||
Đặc biệt | 46384 |
|||
Giải nhất |
25306 |
|||
Giải nhì |
69864 13585 |
|||
Giải ba |
02154 92020 72481 99996 31657 99642 |
|||
Giải tư |
8470 5095 0718 6124 |
|||
Giải năm |
3254 4223 3465 8258 1568 2404 |
|||
Giải sáu |
772 095 306 |
|||
Giải bảy |
78 90 92 74 |
|||
Mã ngắn |
XSMBXSMB Thứ 3 |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Miền Bắc hôm qua | XSMB 30 ngày |
Đầu | Đuôi |
0 | 4, 6, 6 |
1 | 8 |
2 | 0, 3, 4 |
3 | |
4 | 2 |
5 | 4, 4, 7, 8 |
6 | 4, 5, 8 |
7 | 0, 2, 4, 8 |
8 | 1, 4, 5 |
9 | 0, 2, 5, 5, 6 |
Đầu | Đuôi |
2, 7, 9 | 0 |
8 | 1 |
4, 7, 9 | 2 |
2 | 3 |
0, 2, 5, 5, 6, 7, 8 | 4 |
6, 8, 9, 9 | 5 |
0, 0, 9 | 6 |
5 | 7 |
1, 5, 6, 7 | 8 |
9 |
Xổ số Miền Bắc Thứ 2, ngày 17/01/2022
Miền Bắc |
||||
Ký tự |
10RA-6RA-15RA-12RA-3RA-5RA |
|||
Đặc biệt | 88041 |
|||
Giải nhất |
36730 |
|||
Giải nhì |
73089 38298 |
|||
Giải ba |
65757 45175 30708 86796 92638 82598 |
|||
Giải tư |
7621 2164 0664 0022 |
|||
Giải năm |
3870 3305 1752 1265 5131 5477 |
|||
Giải sáu |
099 539 479 |
|||
Giải bảy |
09 17 44 39 |
|||
Mã ngắn |
XSMBXSMB Thứ 2 |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Miền Bắc hôm qua | XSMB 30 ngày |
Đầu | Đuôi |
0 | 5, 8, 9 |
1 | 7 |
2 | 1, 2 |
3 | 0, 1, 8, 9, 9 |
4 | 1, 4 |
5 | 2, 7 |
6 | 4, 4, 5 |
7 | 0, 5, 7, 9 |
8 | 9 |
9 | 6, 8, 8, 9 |
Đầu | Đuôi |
3, 7 | 0 |
2, 3, 4 | 1 |
2, 5 | 2 |
3 | |
4, 6, 6 | 4 |
0, 6, 7 | 5 |
9 | 6 |
1, 5, 7 | 7 |
0, 3, 9, 9 | 8 |
0, 3, 3, 7, 8, 9 | 9 |
Xổ số Miền Bắc Chủ nhật, ngày 16/01/2022
Miền Bắc |
||||
Ký tự |
8QZ-14QZ-7QZ-10QZ-3QZ-1QZ |
|||
Đặc biệt | 55431 |
|||
Giải nhất |
77267 |
|||
Giải nhì |
00522 27414 |
|||
Giải ba |
99699 08029 09515 38356 07933 83348 |
|||
Giải tư |
7601 7982 6403 4639 |
|||
Giải năm |
2802 2552 4355 0548 4218 5636 |
|||
Giải sáu |
388 349 939 |
|||
Giải bảy |
18 64 63 13 |
|||
Mã ngắn |
XSMBXSMB Chủ nhật |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Miền Bắc hôm qua | XSMB 30 ngày |
Đầu | Đuôi |
0 | 1, 2, 3 |
1 | 3, 4, 5, 8, 8 |
2 | 2, 9 |
3 | 1, 3, 6, 9, 9 |
4 | 8, 8, 9 |
5 | 2, 5, 6 |
6 | 3, 4, 7 |
7 | |
8 | 2, 8 |
9 | 9 |
Đầu | Đuôi |
0 | |
0, 3 | 1 |
0, 2, 5, 8 | 2 |
0, 1, 3, 6 | 3 |
1, 6 | 4 |
1, 5 | 5 |
3, 5 | 6 |
6 | 7 |
1, 1, 4, 4, 8 | 8 |
2, 3, 3, 4, 9 | 9 |
Xổ số Miền Bắc Thứ 7, ngày 15/01/2022
Miền Bắc |
||||
Ký tự |
14QY-9QY-11QY-15QY-2QY-10QY |
|||
Đặc biệt | 20222 |
|||
Giải nhất |
22217 |
|||
Giải nhì |
31826 17040 |
|||
Giải ba |
39391 25127 54893 33552 39862 77061 |
|||
Giải tư |
9838 6844 4719 2280 |
|||
Giải năm |
4107 4023 5944 9446 6904 4687 |
|||
Giải sáu |
877 004 172 |
|||
Giải bảy |
27 09 80 87 |
|||
Mã ngắn |
XSMBXSMB Thứ 7 |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Miền Bắc hôm qua | XSMB 30 ngày |
Đầu | Đuôi |
0 | 4, 4, 7, 9 |
1 | 7, 9 |
2 | 2, 3, 6, 7, 7 |
3 | 8 |
4 | 0, 4, 4, 6 |
5 | 2 |
6 | 1, 2 |
7 | 2, 7 |
8 | 0, 0, 7, 7 |
9 | 1, 3 |
Đầu | Đuôi |
4, 8, 8 | 0 |
6, 9 | 1 |
2, 5, 6, 7 | 2 |
2, 9 | 3 |
0, 0, 4, 4 | 4 |
5 | |
2, 4 | 6 |
0, 1, 2, 2, 7, 8, 8 | 7 |
3 | 8 |
0, 1 | 9 |
Xổ số Miền Bắc Thứ 6, ngày 14/01/2022
Miền Bắc |
||||
Ký tự |
3QX-1QX-12QX-14QX-6QX-10QX |
|||
Đặc biệt | 87219 |
|||
Giải nhất |
41662 |
|||
Giải nhì |
25784 04591 |
|||
Giải ba |
53967 29518 49002 23626 19804 68246 |
|||
Giải tư |
2270 0353 0360 0778 |
|||
Giải năm |
5711 8416 3292 9334 8232 4238 |
|||
Giải sáu |
229 597 329 |
|||
Giải bảy |
30 67 18 05 |
|||
Mã ngắn |
XSMBXSMB Thứ 6 |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Miền Bắc hôm qua | XSMB 30 ngày |
Đầu | Đuôi |
0 | 2, 4, 5 |
1 | 1, 6, 8, 8, 9 |
2 | 6, 9, 9 |
3 | 0, 2, 4, 8 |
4 | 6 |
5 | 3 |
6 | 0, 2, 7, 7 |
7 | 0, 8 |
8 | 4 |
9 | 1, 2, 7 |
Đầu | Đuôi |
3, 6, 7 | 0 |
1, 9 | 1 |
0, 3, 6, 9 | 2 |
5 | 3 |
0, 3, 8 | 4 |
0 | 5 |
1, 2, 4 | 6 |
6, 6, 9 | 7 |
1, 1, 3, 7 | 8 |
1, 2, 2 | 9 |
Xổ số Miền Bắc Thứ 5, ngày 13/01/2022
Miền Bắc |
||||
Ký tự |
4QV-3QV-12QV-5QV-8QV-1QV |
|||
Đặc biệt | 46638 |
|||
Giải nhất |
89412 |
|||
Giải nhì |
72737 87756 |
|||
Giải ba |
57974 99595 91718 18521 91484 48820 |
|||
Giải tư |
4595 0551 1782 4512 |
|||
Giải năm |
9965 8258 5690 5901 9239 9036 |
|||
Giải sáu |
312 881 528 |
|||
Giải bảy |
28 88 04 08 |
|||
Mã ngắn |
XSMBXSMB Thứ 5 |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Miền Bắc hôm qua | XSMB 30 ngày |
Đầu | Đuôi |
0 | 1, 4, 8 |
1 | 2, 2, 2, 8 |
2 | 0, 1, 8, 8 |
3 | 6, 7, 8, 9 |
4 | |
5 | 1, 6, 8 |
6 | 5 |
7 | 4 |
8 | 1, 2, 4, 8 |
9 | 0, 5, 5 |
Đầu | Đuôi |
2, 9 | 0 |
0, 2, 5, 8 | 1 |
1, 1, 1, 8 | 2 |
3 | |
0, 7, 8 | 4 |
6, 9, 9 | 5 |
3, 5 | 6 |
3 | 7 |
0, 1, 2, 2, 3, 5, 8 | 8 |
3 | 9 |
Xổ số Miền Bắc Thứ 4, ngày 12/01/2022
Miền Bắc |
||||
Ký tự |
15QU-7QU-8QU-1QU-10QU-14QU |
|||
Đặc biệt | 88903 |
|||
Giải nhất |
02061 |
|||
Giải nhì |
93869 59013 |
|||
Giải ba |
92993 06177 46619 09194 97034 31473 |
|||
Giải tư |
6118 3319 7592 2055 |
|||
Giải năm |
8692 8116 0453 5091 3093 5985 |
|||
Giải sáu |
551 560 756 |
|||
Giải bảy |
20 41 49 07 |
|||
Mã ngắn |
XSMBXSMB Thứ 4 |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Miền Bắc hôm qua | XSMB 30 ngày |
Đầu | Đuôi |
0 | 3, 7 |
1 | 3, 6, 8, 9, 9 |
2 | 0 |
3 | 4 |
4 | 1, 9 |
5 | 1, 3, 5, 6 |
6 | 0, 1, 9 |
7 | 3, 7 |
8 | 5 |
9 | 1, 2, 2, 3, 3, 4 |
Đầu | Đuôi |
2, 6 | 0 |
4, 5, 6, 9 | 1 |
9, 9 | 2 |
0, 1, 5, 7, 9, 9 | 3 |
3, 9 | 4 |
5, 8 | 5 |
1, 5 | 6 |
0, 7 | 7 |
1 | 8 |
1, 1, 4, 6 | 9 |
Xổ số Miền Bắc Thứ 3, ngày 11/01/2022
Miền Bắc |
||||
Ký tự |
11QT-3QT-9QT-4QT-15QT-5QT |
|||
Đặc biệt | 55427 |
|||
Giải nhất |
66440 |
|||
Giải nhì |
04497 26217 |
|||
Giải ba |
87288 28816 41205 76738 17789 59707 |
|||
Giải tư |
3224 5561 6035 1109 |
|||
Giải năm |
7052 3158 2352 9539 6108 4431 |
|||
Giải sáu |
252 489 803 |
|||
Giải bảy |
89 10 02 99 |
|||
Mã ngắn |
XSMBXSMB Thứ 3 |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Miền Bắc hôm qua | XSMB 30 ngày |
Đầu | Đuôi |
0 | 2, 3, 5, 7, 8, 9 |
1 | 0, 6, 7 |
2 | 4, 7 |
3 | 1, 5, 8, 9 |
4 | 0 |
5 | 2, 2, 2, 8 |
6 | 1 |
7 | |
8 | 8, 9, 9, 9 |
9 | 7, 9 |
Đầu | Đuôi |
1, 4 | 0 |
3, 6 | 1 |
0, 5, 5, 5 | 2 |
0 | 3 |
2 | 4 |
0, 3 | 5 |
1 | 6 |
0, 1, 2, 9 | 7 |
0, 3, 5, 8 | 8 |
0, 3, 8, 8, 8, 9 | 9 |
Xổ số Miền Bắc Thứ 2, ngày 10/01/2022
Miền Bắc |
||||
Ký tự |
14QS-7QS-1QS-12QS-15QS-2QS |
|||
Đặc biệt | 08845 |
|||
Giải nhất |
40173 |
|||
Giải nhì |
66686 03977 |
|||
Giải ba |
56864 06136 53050 68948 67981 42681 |
|||
Giải tư |
3082 1043 9596 7307 |
|||
Giải năm |
0821 8322 1624 7933 0535 1263 |
|||
Giải sáu |
163 873 955 |
|||
Giải bảy |
64 54 52 06 |
|||
Mã ngắn |
XSMBXSMB Thứ 2 |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Miền Bắc hôm qua | XSMB 30 ngày |
Đầu | Đuôi |
0 | 6, 7 |
1 | |
2 | 1, 2, 4 |
3 | 3, 5, 6 |
4 | 3, 5, 8 |
5 | 0, 2, 4, 5 |
6 | 3, 3, 4, 4 |
7 | 3, 3, 7 |
8 | 1, 1, 2, 6 |
9 | 6 |
Đầu | Đuôi |
5 | 0 |
2, 8, 8 | 1 |
2, 5, 8 | 2 |
3, 4, 6, 6, 7, 7 | 3 |
2, 5, 6, 6 | 4 |
3, 4, 5 | 5 |
0, 3, 8, 9 | 6 |
0, 7 | 7 |
4 | 8 |
9 |
Xổ số Miền Bắc Chủ nhật, ngày 09/01/2022
Miền Bắc |
||||
Ký tự |
7QR-13QR-3QR-8QR-11QR-6QR |
|||
Đặc biệt | 93093 |
|||
Giải nhất |
19538 |
|||
Giải nhì |
79022 49827 |
|||
Giải ba |
44287 07811 05156 32900 08978 48516 |
|||
Giải tư |
9562 1906 3796 9453 |
|||
Giải năm |
5420 9786 9144 1425 2684 6836 |
|||
Giải sáu |
794 635 287 |
|||
Giải bảy |
19 02 14 86 |
|||
Mã ngắn |
XSMBXSMB Chủ nhật |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Miền Bắc hôm qua | XSMB 30 ngày |
Đầu | Đuôi |
0 | 0, 2, 6 |
1 | 1, 4, 6, 9 |
2 | 0, 2, 5, 7 |
3 | 5, 6, 8 |
4 | 4 |
5 | 3, 6 |
6 | 2 |
7 | 8 |
8 | 4, 6, 6, 7, 7 |
9 | 3, 4, 6 |
Đầu | Đuôi |
0, 2 | 0 |
1 | 1 |
0, 2, 6 | 2 |
5, 9 | 3 |
1, 4, 8, 9 | 4 |
2, 3 | 5 |
0, 1, 3, 5, 8, 8, 9 | 6 |
2, 8, 8 | 7 |
3, 7 | 8 |
1 | 9 |
Xổ số Miền Bắc Thứ 7, ngày 08/01/2022
Miền Bắc |
||||
Ký tự |
4QP-7QP-13QP-3QP-10QP-2QP |
|||
Đặc biệt | 98969 |
|||
Giải nhất |
23581 |
|||
Giải nhì |
44733 01226 |
|||
Giải ba |
53795 66447 03359 59893 65054 29726 |
|||
Giải tư |
6825 9365 0735 8228 |
|||
Giải năm |
2034 2684 7729 8355 8622 8049 |
|||
Giải sáu |
228 027 881 |
|||
Giải bảy |
30 23 57 04 |
|||
Mã ngắn |
XSMBXSMB Thứ 7 |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Miền Bắc hôm qua | XSMB 30 ngày |
Đầu | Đuôi |
0 | 4 |
1 | |
2 | 2, 3, 5, 6, 6, 7, 8, 8, 9 |
3 | 0, 3, 4, 5 |
4 | 7, 9 |
5 | 4, 5, 7, 9 |
6 | 5, 9 |
7 | |
8 | 1, 1, 4 |
9 | 3, 5 |
Đầu | Đuôi |
3 | 0 |
8, 8 | 1 |
2 | 2 |
2, 3, 9 | 3 |
0, 3, 5, 8 | 4 |
2, 3, 5, 6, 9 | 5 |
2, 2 | 6 |
2, 4, 5 | 7 |
2, 2 | 8 |
2, 4, 5, 6 | 9 |
Xổ số Miền Bắc Thứ 6, ngày 07/01/2022
Miền Bắc |
||||
Ký tự |
3QN-8QN-1QN-2QN-5QN-13QN |
|||
Đặc biệt | 33657 |
|||
Giải nhất |
64428 |
|||
Giải nhì |
76753 78236 |
|||
Giải ba |
08301 43232 45167 12813 87318 97658 |
|||
Giải tư |
1604 7530 3791 3633 |
|||
Giải năm |
3764 9452 9303 1864 7747 7150 |
|||
Giải sáu |
848 337 163 |
|||
Giải bảy |
14 31 60 02 |
|||
Mã ngắn |
XSMBXSMB Thứ 6 |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Miền Bắc hôm qua | XSMB 30 ngày |
Đầu | Đuôi |
0 | 1, 2, 3, 4 |
1 | 3, 4, 8 |
2 | 8 |
3 | 0, 1, 2, 3, 6, 7 |
4 | 7, 8 |
5 | 0, 2, 3, 7, 8 |
6 | 0, 3, 4, 4, 7 |
7 | |
8 | |
9 | 1 |
Đầu | Đuôi |
3, 5, 6 | 0 |
0, 3, 9 | 1 |
0, 3, 5 | 2 |
0, 1, 3, 5, 6 | 3 |
0, 1, 6, 6 | 4 |
5 | |
3 | 6 |
3, 4, 5, 6 | 7 |
1, 2, 4, 5 | 8 |
9 |
Xổ số Miền Bắc Thứ 5, ngày 06/01/2022
Miền Bắc |
||||
Ký tự |
9QM-2QM-15QM-3QM-10QM-7QM |
|||
Đặc biệt | 98437 |
|||
Giải nhất |
25100 |
|||
Giải nhì |
22368 37271 |
|||
Giải ba |
88300 09721 07843 60532 26375 91059 |
|||
Giải tư |
8338 0498 7206 4444 |
|||
Giải năm |
8135 6179 9356 3436 8678 8451 |
|||
Giải sáu |
783 240 946 |
|||
Giải bảy |
95 72 77 30 |
|||
Mã ngắn |
XSMBXSMB Thứ 5 |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Miền Bắc hôm qua | XSMB 30 ngày |
Đầu | Đuôi |
0 | 0, 0, 6 |
1 | |
2 | 1 |
3 | 0, 2, 5, 6, 7, 8 |
4 | 0, 3, 4, 6 |
5 | 1, 6, 9 |
6 | 8 |
7 | 1, 2, 5, 7, 8, 9 |
8 | 3 |
9 | 5, 8 |
Đầu | Đuôi |
0, 0, 3, 4 | 0 |
2, 5, 7 | 1 |
3, 7 | 2 |
4, 8 | 3 |
4 | 4 |
3, 7, 9 | 5 |
0, 3, 4, 5 | 6 |
3, 7 | 7 |
3, 6, 7, 9 | 8 |
5, 7 | 9 |
Xổ số Miền Bắc Thứ 4, ngày 05/01/2022
Miền Bắc |
||||
Ký tự |
9QL-2QL-15QL-5QL-11QL-7QL |
|||
Đặc biệt | 10619 |
|||
Giải nhất |
38905 |
|||
Giải nhì |
13039 16537 |
|||
Giải ba |
26887 43941 68365 54760 52668 45771 |
|||
Giải tư |
5792 9969 1687 3575 |
|||
Giải năm |
2988 1861 0459 7330 4770 1692 |
|||
Giải sáu |
588 225 041 |
|||
Giải bảy |
50 56 28 84 |
|||
Mã ngắn |
XSMBXSMB Thứ 4 |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Miền Bắc hôm qua | XSMB 30 ngày |
Đầu | Đuôi |
0 | 5 |
1 | 9 |
2 | 5, 8 |
3 | 0, 7, 9 |
4 | 1, 1 |
5 | 0, 6, 9 |
6 | 0, 1, 5, 8, 9 |
7 | 0, 1, 5 |
8 | 4, 7, 7, 8, 8 |
9 | 2, 2 |
Đầu | Đuôi |
3, 5, 6, 7 | 0 |
4, 4, 6, 7 | 1 |
9, 9 | 2 |
3 | |
8 | 4 |
0, 2, 6, 7 | 5 |
5 | 6 |
3, 8, 8 | 7 |
2, 6, 8, 8 | 8 |
1, 3, 5, 6 | 9 |
Xổ số Miền Bắc Thứ 3, ngày 04/01/2022
Miền Bắc |
||||
Ký tự |
4QK-10QK-1QK-5QK-11QK-15QK |
|||
Đặc biệt | 46330 |
|||
Giải nhất |
69665 |
|||
Giải nhì |
09490 46504 |
|||
Giải ba |
78220 76475 21736 66154 94894 87492 |
|||
Giải tư |
9464 0146 2976 5846 |
|||
Giải năm |
9705 8474 6756 0819 0264 4584 |
|||
Giải sáu |
707 544 651 |
|||
Giải bảy |
99 73 25 64 |
|||
Mã ngắn |
XSMBXSMB Thứ 3 |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Miền Bắc hôm qua | XSMB 30 ngày |
Đầu | Đuôi |
0 | 4, 5, 7 |
1 | 9 |
2 | 0, 5 |
3 | 0, 6 |
4 | 4, 6, 6 |
5 | 1, 4, 6 |
6 | 4, 4, 4, 5 |
7 | 3, 4, 5, 6 |
8 | 4 |
9 | 0, 2, 4, 9 |
Đầu | Đuôi |
2, 3, 9 | 0 |
5 | 1 |
9 | 2 |
7 | 3 |
0, 4, 5, 6, 6, 6, 7, 8, 9 | 4 |
0, 2, 6, 7 | 5 |
3, 4, 4, 5, 7 | 6 |
0 | 7 |
8 | |
1, 9 | 9 |