Kết quả bóng đá Tây Ban Nha, La Liga 2023 - Kqbd TBN
Vòng đấu
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
03/02 03:00 | 17 | Real Madrid | 2-0 | Valencia | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 02/02/2023 | ||||||
02/02 03:00 | 17 | Betis | 1-2 | Barcelona | (0-0) | |
Thứ ba, Ngày 31/01/2023 | ||||||
31/01 03:00 | 19 | Villarreal | 0-1 | Rayo Vallecano | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 30/01/2023 | ||||||
30/01 03:00 | 19 | Real Madrid | 0-0 | Sociedad | (0-0) | |
30/01 00:30 | 19 | Celta Vigo | 1-0 | Athletic Bilbao | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 29/01/2023 | ||||||
29/01 22:15 | 19 | Osasuna | 0-1 | Atletico Madrid | (0-0) | |
29/01 20:00 | 19 | Valladolid | 1-0 | Valencia | (0-0) | |
29/01 03:00 | 19 | Getafe | 0-1 | Betis | (0-0) | |
29/01 00:30 | 19 | Sevilla | 3-0 | Elche | (3-0) | |
Thứ bảy, Ngày 28/01/2023 | ||||||
28/01 22:15 | 19 | Girona | 0-1 | Barcelona | (0-0) | |
28/01 20:00 | 19 | Cadiz | 2-0 | Mallorca | (2-0) | |
28/01 03:00 | 19 | Almeria | 3-1 | RCD Espanyol | (1-0) | |
Thứ ba, Ngày 24/01/2023 | ||||||
24/01 03:00 | 18 | Valencia | 2-2 | Almeria | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 23/01/2023 | ||||||
23/01 03:00 | 18 | Athletic Bilbao | 0-2 | Real Madrid | (0-1) | |
23/01 00:30 | 18 | Barcelona | 1-0 | Getafe | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 22/01/2023 | ||||||
22/01 22:15 | 18 | Elche | 1-1 | Osasuna | (0-1) | |
22/01 20:00 | 18 | Villarreal | 1-0 | Girona | (0-0) | |
22/01 03:00 | 18 | Sevilla | 1-0 | Cadiz | (0-0) | |
22/01 00:30 | 18 | Atletico Madrid | 3-0 | Valladolid | (3-0) | |
Thứ bảy, Ngày 21/01/2023 | ||||||
21/01 22:15 | 18 | RCD Espanyol | 1-0 | Betis | (1-0) | |
21/01 20:00 | 18 | Rayo Vallecano | 0-2 | Sociedad | (0-2) | |
21/01 03:00 | 18 | Mallorca | 1-0 | Celta Vigo | (0-0) | |
Thứ ba, Ngày 17/01/2023 | ||||||
17/01 03:00 | 17 | Cadiz | 1-1 | Elche | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 15/01/2023 | ||||||
15/01 22:15 | 17 | Almeria | 1-1 | Atletico Madrid | (1-1) | |
15/01 20:00 | 17 | Getafe | 1-2 | RCD Espanyol | (1-1) | |
15/01 03:00 | 17 | Sociedad | 3-1 | Athletic Bilbao | (2-1) | |
15/01 00:30 | 17 | Osasuna | 1-0 | Mallorca | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 14/01/2023 | ||||||
14/01 22:15 | 17 | Girona | 2-1 | Sevilla | (0-1) | |
14/01 20:00 | 17 | Valladolid | 0-1 | Rayo Vallecano | (0-0) | |
14/01 03:00 | 17 | Celta Vigo | 1-1 | Villarreal | (0-1) | |
Thứ ba, Ngày 10/01/2023 | ||||||
10/01 03:00 | 16 | Athletic Bilbao | 0-0 | Osasuna | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 09/01/2023 | ||||||
09/01 03:00 | 16 | Atletico Madrid | 0-1 | Barcelona | (0-1) | |
09/01 00:30 | 16 | Sevilla | 2-1 | Getafe | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 08/01/2023 | ||||||
08/01 22:15 | 16 | Rayo Vallecano | 1-2 | Betis | (1-2) | |
08/01 20:00 | 16 | Almeria | 0-2 | Sociedad | (0-0) | |
08/01 03:00 | 16 | RCD Espanyol | 2-2 | Girona | (0-1) | |
08/01 00:30 | 16 | Mallorca | 1-0 | Valladolid | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 07/01/2023 | ||||||
07/01 22:15 | 16 | Villarreal | 2-1 | Real Madrid | (0-0) | |
07/01 03:10 | 16 | Valencia | 0-1 | Cadiz | (0-1) | |
07/01 00:30 | 16 | Elche | 0-1 | Celta Vigo | (0-1) |
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá Cúp C1 châu Âu
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu âu
Kết quả bóng đá V-League
Bóng đá Tây Ban Nha
La Liga Cúp Liên đoàn Tây Ba Nha Cup Nhà Vua Tây Ban Nha Hạng 2 Tây Ban Nha Cúp Nữ hoàng Tây Ban Nha Spain Primera Division RFEF Hạng 4 Tây Ban Nha Hạng 3 Tây Ban Nha Vô địch Tây Ban Nha nữ Futsal Tây Ban NhaNgày 03/02/2023
Ngày 02/02/2023
Ngày 31/01/2023
Ngày 30/01/2023
Celta Vigo 1-0 Athletic Bilbao
Ngày 29/01/2023
Ngày 28/01/2023
# CLB T +/- Đ
1 FC Barcelona 19 32 50
2 Real Madrid 19 24 45
3 Real Sociedad 19 10 39
4 Atletico Madrid 19 12 34
5 Villarreal 19 7 31
6 Real Betis 19 5 31
7 Rayo Vallecano 19 3 29
8 Osasuna 19 0 28
9 Athletic Bilbao 19 5 26
10 Mallorca 19 -3 25
11 Almeria 19 -6 22
12 Girona 19 -3 21
13 Sevilla 19 -5 21
14 Valencia 19 2 20
15 RCD Espanyol 19 -6 20
16 Celta Vigo 19 -11 20
17 Real Valladolid 19 -14 20
18 Cadiz 19 -15 19
19 Getafe 19 -10 17
20 Elche 19 -27 6
Ngày 04/02/2023
Ngày 05/02/2023
Ngày 06/02/2023
Ngày 07/02/2023
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657