Kết quả bóng đá Hạng 2 Tây Ban Nha vòng 26 2022-2023 - Kqbd Tây Ban Nha
Vòng đấu
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
05/02 03:00 | 26 | Alaves | 2-0 | Eibar | (0-0) | |
05/02 00:30 | 26 | Tenerife | 1-0 | Albacete | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 04/02/2023 | ||||||
04/02 22:15 | 26 | Leganes | 1-0 | Sporting Gijon | (1-0) | |
04/02 22:15 | 26 | SD Huesca | 1-0 | Mirandes | (0-0) | |
04/02 03:00 | 26 | Malaga | 0-1 | Real Oviedo | (0-0) | |
Thứ ba, Ngày 31/01/2023 | ||||||
31/01 03:00 | 25 | Zaragoza | 0-0 | Ponferradina | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 30/01/2023 | ||||||
30/01 03:00 | 25 | Ibiza Eivissa | 2-2 | FC Cartagena | (1-2) | |
30/01 00:30 | 25 | Albacete | 2-0 | CD Lugo | (0-0) | |
30/01 00:30 | 25 | Sporting Gijon | 0-0 | Malaga | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 29/01/2023 | ||||||
29/01 22:15 | 25 | Levante | 1-0 | Burgos CF | (1-0) | |
29/01 20:00 | 25 | Mirandes | 1-3 | Alaves | (1-1) | |
29/01 03:00 | 25 | Las Palmas | 1-0 | SD Huesca | (0-0) | |
29/01 00:30 | 25 | Real Oviedo | 0-1 | Villarreal B | (0-1) | |
29/01 00:30 | 25 | Eibar | 0-0 | Leganes | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 28/01/2023 | ||||||
28/01 22:15 | 25 | Granada CF | 2-0 | Andorra CF | (2-0) | |
28/01 03:00 | 25 | Racing Santander | 1-1 | Tenerife | (1-0) | |
Thứ ba, Ngày 24/01/2023 | ||||||
24/01 03:00 | 24 | Andorra CF | 0-1 | Albacete | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 23/01/2023 | ||||||
23/01 03:00 | 24 | CD Lugo | 1-2 | Villarreal B | (0-0) | |
23/01 00:30 | 24 | SD Huesca | 1-1 | Real Oviedo | (1-1) | |
Chủ nhật, Ngày 22/01/2023 | ||||||
22/01 22:15 | 24 | FC Cartagena | 0-1 | Tenerife | (0-1) | |
22/01 22:15 | 24 | Sporting Gijon | 1-0 | Zaragoza | (1-0) | |
22/01 20:00 | 24 | Leganes | 2-2 | Levante | (1-1) | |
22/01 03:00 | 24 | Alaves | 3-0 | Racing Santander | (1-0) | |
22/01 00:30 | 24 | Granada CF | 2-0 | Ibiza Eivissa | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 21/01/2023 | ||||||
21/01 22:15 | 24 | Ponferradina | 0-1 | Eibar | (0-0) | |
21/01 22:15 | 24 | Malaga | 1-1 | Burgos CF | (1-0) | |
21/01 03:00 | 24 | Las Palmas | 2-1 | Mirandes | (0-0) | |
Thứ ba, Ngày 17/01/2023 | ||||||
17/01 03:00 | 23 | Albacete | 1-0 | Leganes | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 15/01/2023 | ||||||
15/01 22:15 | 23 | Mirandes | 2-0 | CD Lugo | (1-0) | |
15/01 22:15 | 23 | Burgos CF | 2-1 | Andorra CF | (0-1) | |
15/01 20:00 | 23 | Eibar | 2-1 | Malaga | (1-0) | |
15/01 03:00 | 23 | Levante | 3-1 | Granada CF | (2-1) | |
15/01 00:30 | 23 | Racing Santander | 2-0 | Sporting Gijon | (2-0) | |
15/01 00:30 | 23 | Tenerife | 0-0 | Ponferradina | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 14/01/2023 | ||||||
14/01 22:15 | 23 | Ibiza Eivissa | 1-2 | Las Palmas | (1-0) | |
14/01 22:15 | 23 | Villarreal B | 2-3 | Zaragoza | (2-0) | |
14/01 20:00 | 23 | FC Cartagena | 0-0 | SD Huesca | (0-0) | |
14/01 03:00 | 23 | Real Oviedo | 1-0 | Alaves | (0-0) | |
Thứ ba, Ngày 10/01/2023 | ||||||
10/01 03:00 | 22 | SD Huesca | 1-1 | Albacete | (0-1) | |
Thứ hai, Ngày 09/01/2023 | ||||||
09/01 03:00 | 22 | Eibar | 1-0 | Ibiza Eivissa | (1-0) |
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá Cúp C1 châu Âu
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu âu
Kết quả bóng đá V-League
Bóng đá Tây Ban Nha
La Liga Cúp Liên đoàn Tây Ba Nha Cup Nhà Vua Tây Ban Nha Hạng 2 Tây Ban Nha Cúp Nữ hoàng Tây Ban Nha Spain Primera Division RFEF Hạng 4 Tây Ban Nha Hạng 3 Tây Ban Nha Vô địch Tây Ban Nha nữ Futsal Tây Ban NhaNgày 05/02/2023
Ngày 04/02/2023
Ngày 31/01/2023
Ngày 30/01/2023
Ibiza Eivissa 2-2 FC Cartagena
Ngày 29/01/2023
# CLB T +/- Đ
1 Las Palmas 25 15 48
2 Eibar 26 8 47
3 Alaves 26 9 46
4 Levante 25 12 44
5 Albacete 26 5 42
6 Granada CF 25 12 41
7 Burgos CF 25 7 39
8 Leganes 26 3 38
9 Tenerife 26 0 34
10 FC Cartagena 25 0 34
11 SD Huesca 26 -1 34
12 Villarreal B 25 -2 34
13 Real Oviedo 26 -3 34
14 Andorra CF 25 3 32
15 Sporting Gijon 26 -2 32
16 Real Zaragoza 25 -1 30
17 Mirandes 26 -4 30
18 Racing Santander 25 -5 26
19 Ponferradina 25 -9 26
20 Malaga 26 -11 22
21 CD Lugo 25 -14 21
22 Ibiza Eivissa 25 -22 17
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657