XSMN - KQXSMN - Kết quả xổ số miền Nam hôm nay 08/06/2023
Ứng với 1 LOẠI XỔ SỐ, bạn có thể xem kết quả xổ số (kqxs) đó theo tab NGÀY và THỨ trong tuần: hôm nay (Thứ năm, ngày 08/06/2023), hôm qua, T2, T3, T4, T5, T6, T7 và CN.
Kết quả bóng đá trực tuyến | Livescore | Xem trực tiếp bóng đá | Dự đoán bóng đá
Bongdanet.mobi trực tiếp xổ số, soi cầu, thống kê, sổ kết quả, xổ số miền bắc, xổ số miền trung, xổ số miền nam, trực tiếp Xổ số Vietlott (Mega 6/45, Max 4D), Xổ số điện toán (Điện toán 1*2*3, điện toán 6x45, xổ số thần tài 4) NHANH nhất & CHÍNH XÁC nhất.
Đặc biệt, Xổ số Mega 6/45 (Xổ số 6x45 Jackpot, XS Mega, xổ số điện toán 6x45 gần giống Mega Millions Mỹ) là sản phẩm xổ số tự chọn số điện toán theo ma trận do Vietlott phát hành trên phạm vi toàn quốc. Vietlott phát hành sản phẩm MEGA 6/45 hàng ngày và kết thúc bán vé trước thời điểm quay số mở thưởng của sản phẩm là 15 phút. Lịch quay số mở thưởng của sản phẩm MEGA 6/45 là thứ 4, thứ 6 và Chủ nhật hàng tuần.
Trực tiếp & kết quả xổ số của chuyên mục "Xổ số 3 miền" (bongdanet.mobi) là NHANH & CHÍNH XÁC, đặc điểm nổi bật là ở giao diện sắp xếp HỢP LÝ và THUẬN TIỆN cho người xem hơn hẳn so với các web XỔ SỐ hiện nay như: xổ số Minh Ngọc (minhngoc.net.vn), ketqua.net, xổ số WAP (xoso.wap.vn), xổ số Minh Chính (minhchinh.com)...
Xổ số Miền Nam là gì? Cách chơi và cách dò số như thế nào?
Lịch quay mở thưởng Xổ số Miền Nam trong tuần
Thứ / tuần | Tên đầy đủ | Tên ngắn (viết tắt) |
Thứ 2 | Xổ số Miền Nam Thứ 2 | XSMN Thứ 2 |
Thứ 3 | Xổ số Miền Nam Thứ 3 | XSMN Thứ 3 |
Thứ 4 | Xổ số Miền Nam Thứ 4 | XSMN Thứ 4 |
Thứ 5 | Xổ số Miền Nam Thứ 5 | XSMN Thứ 5 |
Thứ 6 | Xổ số Miền Nam Thứ 6 | XSMN Thứ 6 |
Thứ 7 | Xổ số Miền Nam Thứ 7 | XSMN Thứ 7 |
Chủ nhật | Xổ số Miền Nam Chủ nhật | XSMN Chủ nhật |
Xổ số Miền Nam theo ngày / tháng
Do Covid-19, Xổ số Miền Nam tạm thời dừng hoạt động.
Xổ số Miền Nam Chủ nhật, ngày 23/01/2022
Tiền Giang |
Kiên Giang |
Đà Lạt |
||
Giải tám |
35 |
73 |
79 |
|
Giải bảy |
168 |
921 |
044 |
|
Giải sáu |
9135 1897 8396 |
9037 7262 0494 |
7427 5519 6746 |
|
Giải năm | 3183 |
5358 |
0918 |
|
Giải tư |
26709 36169 83419 93613 31766 07915 86705 |
92285 27741 44475 94691 93416 80694 26087 |
60348 50209 45678 99801 41650 42716 20310 |
|
Giải ba |
64724 20994 |
88776 95438 |
96072 48650 |
|
Giải nhì | 52548 |
61602 |
42913 |
|
Giải nhất | 27578 |
03603 |
11788 |
|
Đặc biệt | 861864 |
867486 |
651612 |
|
Mã ngắn |
XSTGXSTG Chủ nhật |
XSKGXSKG Chủ nhật |
XSDLXSDL Chủ nhật |
|
XS vùng / miền | Xổ số Miền Nam | XSMN | XSMN Chủ nhật |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 5, 9 | 2, 3 | 1, 9 |
1 | 3, 5, 9 | 6 | 0, 2, 3, 6, 8, 9 |
2 | 4 | 1 | 7 |
3 | 5, 5 | 7, 8 | |
4 | 8 | 1 | 4, 6, 8 |
5 | 8 | 0, 0 | |
6 | 4, 6, 8, 9 | 2 | |
7 | 8 | 3, 5, 6 | 2, 8, 9 |
8 | 3 | 5, 6, 7 | 8 |
9 | 4, 6, 7 | 1, 4, 4 |
Xổ số Miền Nam Thứ 7, ngày 22/01/2022
TP Hồ Chí Minh |
Long An |
Bình Phước |
Hậu Giang |
|
Giải tám |
98 |
21 |
56 |
42 |
Giải bảy |
979 |
739 |
633 |
338 |
Giải sáu |
2190 6174 3711 |
5182 1218 5497 |
2937 6046 4567 |
2361 8589 2865 |
Giải năm | 3826 |
0671 |
0568 |
9686 |
Giải tư |
38012 30166 91399 36610 96530 60322 45868 |
70267 92964 44952 72342 40619 79552 92249 |
38769 07255 37754 76220 46984 68371 51446 |
43866 86266 38298 79205 73938 07681 10224 |
Giải ba |
84417 05772 |
02415 98657 |
81490 54950 |
77802 88050 |
Giải nhì | 08201 |
50508 |
30928 |
22828 |
Giải nhất | 66655 |
09076 |
81685 |
65788 |
Đặc biệt | 014290 |
362822 |
858025 |
548053 |
Mã ngắn |
XSHCMXSHCM Thứ 7 |
XSLAXSLA Thứ 7 |
XSBPXSBP Thứ 7 |
XSHGXSHG Thứ 7 |
XS vùng / miền | Xổ số Miền Nam | XSMN | XSMN Thứ 7 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
0 | 1 | 8 | 2, 5 | |
1 | 0, 1, 2, 7 | 5, 8, 9 | ||
2 | 2, 6 | 1, 2 | 0, 5, 8 | 4, 8 |
3 | 0 | 9 | 3, 7 | 8, 8 |
4 | 2, 9 | 6, 6 | 2 | |
5 | 5 | 2, 2, 7 | 0, 4, 5, 6 | 0, 3 |
6 | 6, 8 | 4, 7 | 7, 8, 9 | 1, 5, 6, 6 |
7 | 2, 4, 9 | 1, 6 | 1 | |
8 | 2 | 4, 5 | 1, 6, 8, 9 | |
9 | 0, 0, 8, 9 | 7 | 0 | 8 |
Xổ số Miền Nam Thứ 6, ngày 21/01/2022
Vĩnh Long |
Bình Dương |
Trà Vinh |
||
Giải tám |
19 |
09 |
89 |
|
Giải bảy |
264 |
609 |
834 |
|
Giải sáu |
4456 0490 1452 |
1829 1720 7301 |
4174 6280 1953 |
|
Giải năm | 2510 |
7735 |
2661 |
|
Giải tư |
00703 46160 88206 51643 30840 05487 69683 |
19689 33770 28983 40498 75123 02975 73543 |
36357 54965 99265 86522 56265 36432 57525 |
|
Giải ba |
74920 11415 |
71746 43211 |
34356 05675 |
|
Giải nhì | 45567 |
87192 |
73186 |
|
Giải nhất | 62085 |
87668 |
07336 |
|
Đặc biệt | 570616 |
202497 |
290538 |
|
Mã ngắn |
XSVLXSVL Thứ 6 |
XSBDXSBD Thứ 6 |
XSTVXSTV Thứ 6 |
|
XS vùng / miền | Xổ số Miền Nam | XSMN | XSMN Thứ 6 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
0 | 3, 6 | 1, 9, 9 | |
1 | 0, 5, 6, 9 | 1 | |
2 | 0 | 0, 3, 9 | 2, 5 |
3 | 5 | 2, 4, 6, 8 | |
4 | 0, 3 | 3, 6 | |
5 | 2, 6 | 3, 6, 7 | |
6 | 0, 4, 7 | 8 | 1, 5, 5, 5 |
7 | 0, 5 | 4, 5 | |
8 | 3, 5, 7 | 3, 9 | 0, 6, 9 |
9 | 0 | 2, 7, 8 |
Xổ số Miền Nam Thứ 5, ngày 20/01/2022
Tây Ninh |
An Giang |
Bình Thuận |
||
Giải tám |
31 |
50 |
73 |
|
Giải bảy |
903 |
998 |
260 |
|
Giải sáu |
9073 5354 2752 |
4257 8348 8922 |
4316 2058 6327 |
|
Giải năm | 5055 |
5472 |
6064 |
|
Giải tư |
29824 40030 76606 52155 23859 83867 69990 |
41452 71121 97879 14332 23584 37129 08745 |
80792 23136 37392 78283 88117 08937 02981 |
|
Giải ba |
43269 43338 |
19508 13768 |
46039 38859 |
|
Giải nhì | 46710 |
91213 |
99142 |
|
Giải nhất | 00251 |
27119 |
66920 |
|
Đặc biệt | 902355 |
783134 |
257857 |
|
Mã ngắn |
XSTNXSTN Thứ 5 |
XSAGXSAG Thứ 5 |
XSBTHXSBTH Thứ 5 |
|
XS vùng / miền | Xổ số Miền Nam | XSMN | XSMN Thứ 5 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
0 | 3, 6 | 8 | |
1 | 0 | 3, 9 | 6, 7 |
2 | 4 | 1, 2, 9 | 0, 7 |
3 | 0, 1, 8 | 2, 4 | 6, 7, 9 |
4 | 5, 8 | 2 | |
5 | 1, 2, 4, 5, 5, 5, 9 | 0, 2, 7 | 7, 8, 9 |
6 | 7, 9 | 8 | 0, 4 |
7 | 3 | 2, 9 | 3 |
8 | 4 | 1, 3 | |
9 | 0 | 8 | 2, 2 |
Xổ số Miền Nam Thứ 4, ngày 19/01/2022
Đồng Nai |
Cần Thơ |
Sóc Trăng |
||
Giải tám |
98 |
68 |
21 |
|
Giải bảy |
265 |
751 |
772 |
|
Giải sáu |
4209 2320 9566 |
2668 4729 8746 |
3358 8450 4310 |
|
Giải năm | 2979 |
8575 |
4523 |
|
Giải tư |
71534 25216 07443 77314 04557 58070 81899 |
28690 23496 80893 25725 71680 29261 79709 |
23557 49846 68516 10806 81980 68637 68341 |
|
Giải ba |
47246 08002 |
58854 02032 |
43553 47390 |
|
Giải nhì | 93001 |
25574 |
18364 |
|
Giải nhất | 87382 |
42004 |
51928 |
|
Đặc biệt | 405165 |
451248 |
515210 |
|
Mã ngắn |
XSDNXSDN Thứ 4 |
XSCTXSCT Thứ 4 |
XSSTXSST Thứ 4 |
|
XS vùng / miền | Xổ số Miền Nam | XSMN | XSMN Thứ 4 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
0 | 1, 2, 9 | 4, 9 | 6 |
1 | 4, 6 | 0, 0, 6 | |
2 | 0 | 5, 9 | 1, 3, 8 |
3 | 4 | 2 | 7 |
4 | 3, 6 | 6, 8 | 1, 6 |
5 | 7 | 1, 4 | 0, 3, 7, 8 |
6 | 5, 5, 6 | 1, 8, 8 | 4 |
7 | 0, 9 | 4, 5 | 2 |
8 | 2 | 0 | 0 |
9 | 8, 9 | 0, 3, 6 | 0 |
Xổ số Miền Nam Thứ 3, ngày 18/01/2022
Bến Tre |
Vũng Tàu |
Bạc Liêu |
||
Giải tám |
24 |
35 |
61 |
|
Giải bảy |
537 |
029 |
003 |
|
Giải sáu |
3532 0166 0041 |
3687 2198 4382 |
7103 6611 2255 |
|
Giải năm | 2789 |
3588 |
0623 |
|
Giải tư |
99587 47534 04194 68916 45064 62051 05973 |
28790 83378 93927 52507 18890 67359 04017 |
50610 53577 07338 52022 49844 49722 47424 |
|
Giải ba |
82935 85598 |
77703 90679 |
71198 09626 |
|
Giải nhì | 84097 |
64045 |
68680 |
|
Giải nhất | 53451 |
56768 |
80347 |
|
Đặc biệt | 834776 |
274123 |
243220 |
|
Mã ngắn |
XSBTXSBT Thứ 3 |
XSVTXSVT Thứ 3 |
XSBLXSBL Thứ 3 |
|
XS vùng / miền | Xổ số Miền Nam | XSMN | XSMN Thứ 3 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
0 | 3, 7 | 3, 3 | |
1 | 6 | 7 | 0, 1 |
2 | 4 | 3, 7, 9 | 0, 2, 2, 3, 4, 6 |
3 | 2, 4, 5, 7 | 5 | 8 |
4 | 1 | 5 | 4, 7 |
5 | 1, 1 | 9 | 5 |
6 | 4, 6 | 8 | 1 |
7 | 3, 6 | 8, 9 | 7 |
8 | 7, 9 | 2, 7, 8 | 0 |
9 | 4, 7, 8 | 0, 0, 8 | 8 |
Xổ số Miền Nam Thứ 2, ngày 17/01/2022
TP Hồ Chí Minh |
||||
Giải tám |
67 |
|||
Giải bảy |
803 |
|||
Giải sáu |
8977 3563 4329 |
|||
Giải năm | 5542 |
|||
Giải tư |
10362 14764 31470 39544 78583 54536 71203 |
|||
Giải ba |
55001 64227 |
|||
Giải nhì | 75851 |
|||
Giải nhất | 98072 |
|||
Đặc biệt | 780068 |
|||
Mã ngắn |
XSHCMXSHCM Thứ 2 |
|||
XS vùng / miền | Xổ số Miền Nam | XSMN | XSMN Thứ 2 |
Đầu | Đuôi |
0 | 1, 3, 3 |
1 | |
2 | 7, 9 |
3 | 6 |
4 | 2, 4 |
5 | 1 |
6 | 2, 3, 4, 7, 8 |
7 | 0, 2, 7 |
8 | 3 |
9 |
Đầu | Đuôi |
7 | 0 |
0, 5 | 1 |
4, 6, 7 | 2 |
0, 0, 6, 8 | 3 |
4, 6 | 4 |
5 | |
3 | 6 |
2, 6, 7 | 7 |
6 | 8 |
2 | 9 |