XSMT - KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung hôm nay 28/03/2023
Ứng với 1 LOẠI XỔ SỐ, bạn có thể xem kết quả xổ số (kqxs) đó theo tab NGÀY và THỨ trong tuần: hôm nay (Thứ ba, ngày 28/03/2023), hôm qua, T2, T3, T4, T5, T6, T7 và CN.
Kết quả bóng đá trực tuyến | Livescore | Xem trực tiếp bóng đá | Dự đoán bóng đá
Bongdanet.mobi trực tiếp xổ số, soi cầu, thống kê, sổ kết quả, xổ số miền bắc, xổ số miền trung, xổ số miền nam, trực tiếp Xổ số Vietlott (Mega 6/45, Max 4D), Xổ số điện toán (Điện toán 1*2*3, điện toán 6x45, xổ số thần tài 4) NHANH nhất & CHÍNH XÁC nhất.
Đặc biệt, Xổ số Mega 6/45 (Xổ số 6x45 Jackpot, XS Mega, xổ số điện toán 6x45 gần giống Mega Millions Mỹ) là sản phẩm xổ số tự chọn số điện toán theo ma trận do Vietlott phát hành trên phạm vi toàn quốc. Vietlott phát hành sản phẩm MEGA 6/45 hàng ngày và kết thúc bán vé trước thời điểm quay số mở thưởng của sản phẩm là 15 phút. Lịch quay số mở thưởng của sản phẩm MEGA 6/45 là thứ 4, thứ 6 và Chủ nhật hàng tuần.
Trực tiếp & kết quả xổ số của chuyên mục "Xổ số 3 miền" (bongdanet.mobi) là NHANH & CHÍNH XÁC, đặc điểm nổi bật là ở giao diện sắp xếp HỢP LÝ và THUẬN TIỆN cho người xem hơn hẳn so với các web XỔ SỐ hiện nay như: xổ số Minh Ngọc (minhngoc.net.vn), ketqua.net, xổ số WAP (xoso.wap.vn), xổ số Minh Chính (minhchinh.com)...
Xổ số Miền Trung là gì? Cách chơi và cách dò số như thế nào?
Lịch quay mở thưởng Xổ số Miền Trung trong tuần
Thứ / tuần | Tên đầy đủ | Tên ngắn (viết tắt) |
Thứ 2 | Xổ số Miền Trung Thứ 2 | XSMT Thứ 2 |
Thứ 3 | Xổ số Miền Trung Thứ 3 | XSMT Thứ 3 |
Thứ 4 | Xổ số Miền Trung Thứ 4 | XSMT Thứ 4 |
Thứ 5 | Xổ số Miền Trung Thứ 5 | XSMT Thứ 5 |
Thứ 6 | Xổ số Miền Trung Thứ 6 | XSMT Thứ 6 |
Thứ 7 | Xổ số Miền Trung Thứ 7 | XSMT Thứ 7 |
Chủ nhật | Xổ số Miền Trung Chủ nhật | XSMT Chủ nhật |
Xổ số Miền Trung theo ngày / tháng

Xổ số Miền Trung Chủ nhật, ngày 23/01/2022
Khánh Hòa |
Kon Tum |
Thừa Thiên Huế |
||
Giải tám |
79 |
28 |
93 |
|
Giải bảy |
095 |
188 |
208 |
|
Giải sáu |
9169 7523 5127 |
2707 4518 6904 |
6403 2271 2859 |
|
Giải năm | 9177 |
6758 |
2556 |
|
Giải tư |
67825 54267 06166 52057 85315 53115 42013 |
44543 33546 55897 22613 34698 50467 70290 |
62293 65250 45233 28247 08231 40670 27957 |
|
Giải ba |
26309 65779 |
65657 78727 |
69087 61296 |
|
Giải nhì | 07641 |
11381 |
73352 |
|
Giải nhất | 18879 |
65591 |
30674 |
|
Đặc biệt | 805230 |
305981 |
498782 |
|
Mã ngắn |
XSKHXSKH Chủ nhật |
XSKTXSKT Chủ nhật |
XSTTHXSTTH Chủ nhật |
|
XS vùng / miền | Xổ số Miền Trung | XSMT | XSMT Chủ nhật |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
0 | 9 | 4, 7 | 3, 8 |
1 | 3, 5, 5 | 3, 8 | |
2 | 3, 5, 7 | 7, 8 | |
3 | 0 | 1, 3 | |
4 | 1 | 3, 6 | 7 |
5 | 7 | 7, 8 | 0, 2, 6, 7, 9 |
6 | 6, 7, 9 | 7 | |
7 | 7, 9, 9, 9 | 0, 1, 4 | |
8 | 1, 1, 8 | 2, 7 | |
9 | 5 | 0, 1, 7, 8 | 3, 3, 6 |
Xổ số Miền Trung Thứ 7, ngày 22/01/2022
Đà Nẵng |
Quảng Ngãi |
Đắc Nông |
||
Giải tám |
03 |
59 |
13 |
|
Giải bảy |
921 |
433 |
695 |
|
Giải sáu |
9334 4998 1928 |
3039 2135 0746 |
8854 4088 0789 |
|
Giải năm | 0418 |
6396 |
8245 |
|
Giải tư |
34121 70708 75488 16884 70814 20080 08081 |
63395 16207 37421 60988 62625 58029 12275 |
32315 59168 44645 18508 57147 24070 38963 |
|
Giải ba |
36358 13444 |
96394 21490 |
25976 69658 |
|
Giải nhì | 14903 |
77705 |
54622 |
|
Giải nhất | 91989 |
09556 |
68525 |
|
Đặc biệt | 466342 |
479618 |
951992 |
|
Mã ngắn |
XSDNGXSDNG Thứ 7 |
XSQNGXSQNG Thứ 7 |
XSDNOXSDNO Thứ 7 |
|
XS vùng / miền | Xổ số Miền Trung | XSMT | XSMT Thứ 7 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
0 | 3, 3, 8 | 5, 7 | 8 |
1 | 4, 8 | 8 | 3, 5 |
2 | 1, 1, 8 | 1, 5, 9 | 2, 5 |
3 | 4 | 3, 5, 9 | |
4 | 2, 4 | 6 | 5, 5, 7 |
5 | 8 | 6, 9 | 4, 8 |
6 | 3, 8 | ||
7 | 5 | 0, 6 | |
8 | 0, 1, 4, 8, 9 | 8 | 8, 9 |
9 | 8 | 0, 4, 5, 6 | 2, 5 |
Xổ số Miền Trung Thứ 6, ngày 21/01/2022
Gia Lai |
Ninh Thuận |
|||
Giải tám |
28 |
30 |
||
Giải bảy |
618 |
393 |
||
Giải sáu |
2501 2337 4055 |
1776 0436 8279 |
||
Giải năm | 4515 |
9655 |
||
Giải tư |
12677 50774 52702 04853 22311 42639 43494 |
32286 60665 08733 52730 95051 76351 29127 |
||
Giải ba |
51310 84078 |
32666 71138 |
||
Giải nhì | 59545 |
90668 |
||
Giải nhất | 78498 |
11544 |
||
Đặc biệt | 442749 |
658093 |
||
Mã ngắn |
XSGLXSGL Thứ 6 |
XSNTXSNT Thứ 6 |
||
XS vùng / miền | Xổ số Miền Trung | XSMT | XSMT Thứ 6 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
0 | 1, 2 | |
1 | 0, 1, 5, 8 | |
2 | 8 | 7 |
3 | 7, 9 | 0, 0, 3, 6, 8 |
4 | 5, 9 | 4 |
5 | 3, 5 | 1, 1, 5 |
6 | 5, 6, 8 | |
7 | 4, 7, 8 | 6, 9 |
8 | 6 | |
9 | 4, 8 | 3, 3 |
Xổ số Miền Trung Thứ 5, ngày 20/01/2022
Bình Định |
Quảng Trị |
Quảng Bình |
||
Giải tám |
19 |
83 |
57 |
|
Giải bảy |
021 |
478 |
424 |
|
Giải sáu |
7995 9883 6971 |
5682 2998 4907 |
3341 5590 7359 |
|
Giải năm | 1912 |
6371 |
3683 |
|
Giải tư |
60598 40197 02687 17494 32154 22735 38813 |
93315 11215 87185 95391 42378 93250 68662 |
29760 02639 36112 49030 84485 25776 16356 |
|
Giải ba |
49263 48944 |
33423 27541 |
06488 44772 |
|
Giải nhì | 56280 |
53258 |
48848 |
|
Giải nhất | 37451 |
86640 |
35039 |
|
Đặc biệt | 263295 |
264975 |
170606 |
|
Mã ngắn |
XSBDIXSBDI Thứ 5 |
XSQTXSQT Thứ 5 |
XSQBXSQB Thứ 5 |
|
XS vùng / miền | Xổ số Miền Trung | XSMT | XSMT Thứ 5 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
0 | 7 | 6 | |
1 | 2, 3, 9 | 5, 5 | 2 |
2 | 1 | 3 | 4 |
3 | 5 | 0, 9, 9 | |
4 | 4 | 0, 1 | 1, 8 |
5 | 1, 4 | 0, 8 | 6, 7, 9 |
6 | 3 | 2 | 0 |
7 | 1 | 1, 5, 8, 8 | 2, 6 |
8 | 0, 3, 7 | 2, 3, 5 | 3, 5, 8 |
9 | 4, 5, 5, 7, 8 | 1, 8 | 0 |
Xổ số Miền Trung Thứ 4, ngày 19/01/2022
Đà Nẵng |
Khánh Hòa |
|||
Giải tám |
10 |
85 |
||
Giải bảy |
051 |
561 |
||
Giải sáu |
0771 0835 5522 |
7747 4773 2732 |
||
Giải năm | 8853 |
5616 |
||
Giải tư |
51307 31411 47717 19125 01820 56204 84288 |
86968 98597 20329 39263 91472 57511 78923 |
||
Giải ba |
38703 82700 |
52215 86220 |
||
Giải nhì | 24000 |
99676 |
||
Giải nhất | 36741 |
22251 |
||
Đặc biệt | 178793 |
435963 |
||
Mã ngắn |
XSDNGXSDNG Thứ 4 |
XSKHXSKH Thứ 4 |
||
XS vùng / miền | Xổ số Miền Trung | XSMT | XSMT Thứ 4 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
0 | 0, 0, 3, 4, 7 | |
1 | 0, 1, 7 | 1, 5, 6 |
2 | 0, 2, 5 | 0, 3, 9 |
3 | 5 | 2 |
4 | 1 | 7 |
5 | 1, 3 | 1 |
6 | 1, 3, 3, 8 | |
7 | 1 | 2, 3, 6 |
8 | 8 | 5 |
9 | 3 | 7 |
Xổ số Miền Trung Thứ 3, ngày 18/01/2022
Đắc Lắc |
Quảng Nam |
|||
Giải tám |
96 |
11 |
||
Giải bảy |
436 |
626 |
||
Giải sáu |
5566 5520 4530 |
7464 7128 8159 |
||
Giải năm | 1045 |
1138 |
||
Giải tư |
23137 37753 05930 84561 51282 23207 77319 |
27243 84326 30109 00940 93068 89266 67804 |
||
Giải ba |
40627 93575 |
95958 21934 |
||
Giải nhì | 13163 |
03372 |
||
Giải nhất | 80340 |
20423 |
||
Đặc biệt | 707749 |
954332 |
||
Mã ngắn |
XSDLKXSDLK Thứ 3 |
XSQNMXSQNM Thứ 3 |
||
XS vùng / miền | Xổ số Miền Trung | XSMT | XSMT Thứ 3 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
0 | 7 | 4, 9 |
1 | 9 | 1 |
2 | 0, 7 | 3, 6, 6, 8 |
3 | 0, 0, 6, 7 | 2, 4, 8 |
4 | 0, 5, 9 | 0, 3 |
5 | 3 | 8, 9 |
6 | 1, 3, 6 | 4, 6, 8 |
7 | 5 | 2 |
8 | 2 | |
9 | 6 |
Xổ số Miền Trung Thứ 2, ngày 17/01/2022
Thừa Thiên Huế |
Phú Yên |
|||
Giải tám |
80 |
47 |
||
Giải bảy |
843 |
774 |
||
Giải sáu |
0978 8741 1789 |
1624 2162 6558 |
||
Giải năm | 5849 |
5240 |
||
Giải tư |
19326 10192 39296 33534 55805 16188 66461 |
53680 87693 81297 05234 00484 25538 02799 |
||
Giải ba |
82863 70106 |
97887 00426 |
||
Giải nhì | 74923 |
51397 |
||
Giải nhất | 83843 |
87515 |
||
Đặc biệt | 146131 |
126784 |
||
Mã ngắn |
XSTTHXSTTH Thứ 2 |
XSPYXSPY Thứ 2 |
||
XS vùng / miền | Xổ số Miền Trung | XSMT | XSMT Thứ 2 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
0 | 5, 6 | |
1 | 5 | |
2 | 3, 6 | 4, 6 |
3 | 1, 4 | 4, 8 |
4 | 1, 3, 3, 9 | 0, 7 |
5 | 8 | |
6 | 1, 3 | 2 |
7 | 8 | 4 |
8 | 0, 8, 9 | 0, 4, 4, 7 |
9 | 2, 6 | 3, 7, 7, 9 |
Xổ số Miền Trung Chủ nhật, ngày 16/01/2022
Khánh Hòa |
Kon Tum |
Thừa Thiên Huế |
||
Giải tám |
24 |
41 |
92 |
|
Giải bảy |
128 |
413 |
265 |
|
Giải sáu |
1335 1952 2119 |
0855 7113 0549 |
4769 8740 4682 |
|
Giải năm | 5535 |
9322 |
6331 |
|
Giải tư |
11860 27999 69946 16269 77640 45749 68250 |
07932 96012 68113 20803 24289 74705 66368 |
89824 49910 96410 97870 90020 58383 88097 |
|
Giải ba |
02799 29760 |
82657 81492 |
87871 12980 |
|
Giải nhì | 71339 |
48096 |
76727 |
|
Giải nhất | 54443 |
11610 |
62453 |
|
Đặc biệt | 910609 |
086145 |
464117 |
|
Mã ngắn |
XSKHXSKH Chủ nhật |
XSKTXSKT Chủ nhật |
XSTTHXSTTH Chủ nhật |
|
XS vùng / miền | Xổ số Miền Trung | XSMT | XSMT Chủ nhật |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
0 | 9 | 3, 5 | |
1 | 9 | 0, 2, 3, 3, 3 | 0, 0, 7 |
2 | 4, 8 | 2 | 0, 4, 7 |
3 | 5, 5, 9 | 2 | 1 |
4 | 0, 3, 6, 9 | 1, 5, 9 | 0 |
5 | 0, 2 | 5, 7 | 3 |
6 | 0, 0, 9 | 8 | 5, 9 |
7 | 0, 1 | ||
8 | 9 | 0, 2, 3 | |
9 | 9, 9 | 2, 6 | 2, 7 |