0.98
0.92
1.05
0.83
3.80
3.40
1.80
0.85
0.97
0.30
2.40
Diễn biến chính
Kiến tạo: Fahd Mohammed Al-Jumaiya
Ra sân: Marcel Tisserand
Ra sân: Jorge Djaniny Tavares Semedo
Ra sân: Othman Al-Othman
Ra sân: Saeed Baattia
Ra sân: Salem Al Najdi
Kiến tạo: Tawfiq Buhumaid
Kiến tạo: Meshal Al-Mutairi
Ra sân: Mourad Batna
Ra sân: Ibrahim Al-Zubaidi
Ra sân: Meshal Al-Mutairi
Ra sân: Hassan Al-Ali
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Abha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Grzegorz Krychowiak | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 2 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 2 | 33 | 8.4 | |
16 | Anton Ciprian Tatarusanu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 0 | 39 | 7.2 | |
8 | Uros Matic | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 16 | 6.7 | |
26 | Marcel Tisserand | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 17 | 6.6 | |
10 | Saad Bguir | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 1 | 18 | 6.2 | |
11 | Francois Kamano | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 4 | 0 | 19 | 6.4 | |
18 | Fabian Noguera | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 3 | 28 | 7 | |
30 | Ziyad Al Sahafi | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 10 | 3 | 30% | 0 | 1 | 16 | 6.7 | |
15 | Ibrahim Al-Zubaidi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 0 | 35 | 7 | |
14 | Fahd Mohammed Al-Jumaiya | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 4 | 25% | 0 | 2 | 37 | 6.6 | |
71 | Ahmed Abdu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 10 | 6.4 | |
13 | Mohammed Al-Kunaydiri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 5 | 6.8 | |
77 | Meshal Al-Mutairi | Midfielder | 2 | 2 | 3 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 36 | 8 | |
9 | Hassan Al-Ali | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 1 | 2 | 25 | 6.3 | |
80 | Abdulelah Al-Shammeri | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 8 | 6.7 |
Al-Fateh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | Cristian Tello Herrera | Cánh trái | 4 | 2 | 4 | 48 | 40 | 83.33% | 5 | 0 | 73 | 8.3 | |
21 | Jorge Djaniny Tavares Semedo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 17 | 6.6 | |
2 | Ali El-Zubaidi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 42 | 38 | 90.48% | 1 | 0 | 52 | 6.6 | |
1 | Jacob Rinne | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 31 | 6.9 | |
28 | Sofiane Bendebka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 56 | 47 | 83.93% | 2 | 0 | 74 | 6.9 | |
17 | Marwane Saadane | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 80 | 72 | 90% | 0 | 4 | 90 | 7.2 | |
7 | Mukhtar Ali | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 86 | 83 | 96.51% | 2 | 0 | 94 | 7.1 | |
8 | Nooh Al-Mousa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 20 | 6.7 | |
25 | Tawfiq Buhumaid | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 33 | 30 | 90.91% | 2 | 0 | 51 | 6.6 | |
11 | Mourad Batna | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 8 | 0 | 55 | 7.1 | |
66 | Abbas Sadiq Alhassan | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 4 | 0 | 35 | 6.5 | |
83 | Salem Al Najdi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 31 | 6.2 | |
87 | Qasim Al-Oujami | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 68 | 93.15% | 0 | 0 | 82 | 6.6 | |
88 | Othman Al-Othman | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 30 | 6.7 | |
12 | Saeed Baattia | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 2 | 0 | 47 | 6.4 | |
49 | Saad Al Sharfa | Forward | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.6 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ