Kết quả bóng đá Ả Rập Xê Út vòng 15 2022-2023 - Kqbd Ả Rập Xê Út
Vòng đấu
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ năm, Ngày 02/02/2023 | ||||||
02/02 22:00 | 15 | Al-Shabab(KSA) | 2-1 | Dhamk | (2-0) | |
02/02 22:00 | 15 | Al-Baten | 0-1 | Al-Taawon | (0-0) | |
02/02 20:00 | 15 | Abha | 2-0 | Al Khaleej Club | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 28/01/2023 | ||||||
28/01 00:30 | 9 | Al Wehda Mecca | 0-2 | Al-Fateh | (0-1) | |
Thứ sáu, Ngày 27/01/2023 | ||||||
27/01 22:00 | 18 | Al-Tai | 1-2 | Al-Shabab(KSA) | (1-2) | |
Thứ hai, Ngày 23/01/2023 | ||||||
23/01 00:30 | 14 | Al-Nasr(KSA) | 1-0 | Al-Ettifaq | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 22/01/2023 | ||||||
22/01 22:00 | 14 | Al Hilal | 2-1 | Abha | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 21/01/2023 | ||||||
21/01 22:00 | 14 | Al Wehda Mecca | 1-0 | Al-Tai | (0-0) | |
21/01 00:30 | 14 | Al-Taawon | 1-1 | Al-Shabab(KSA) | (0-1) | |
Thứ sáu, Ngày 20/01/2023 | ||||||
20/01 22:00 | 14 | Dhamk | 3-1 | Al-Fateh | (0-1) | |
20/01 19:30 | 14 | Al Khaleej Club | 3-0 | Al Raed | (1-0) | |
Thứ năm, Ngày 19/01/2023 | ||||||
19/01 22:00 | 14 | Al Ittihad(KSA) | 3-0 | Al-Feiha | (3-0) | |
19/01 19:30 | 14 | Al-adalh | 1-1 | Al-Baten | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 15/01/2023 | ||||||
15/01 22:00 | 13 | Al Hilal | 2-0 | Al-adalh | (0-0) | |
15/01 00:30 | 13 | Al-Shabab(KSA) | 0-0 | Al-Nasr(KSA) | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 14/01/2023 | ||||||
14/01 22:00 | 13 | Al Raed | 2-4 | Al-Feiha | (2-2) | |
14/01 19:30 | 13 | Al-Baten | 1-2 | Al Ittihad(KSA) | (1-1) | |
Thứ sáu, Ngày 13/01/2023 | ||||||
13/01 22:00 | 13 | Al Khaleej Club | 3-2 | Al Wehda Mecca | (1-1) | |
13/01 19:30 | 13 | Abha | 2-1 | Dhamk | (0-1) | |
Thứ năm, Ngày 12/01/2023 | ||||||
12/01 19:30 | 13 | Al-Fateh | 2-0 | Al-Ettifaq | (1-0) | |
12/01 19:30 | 13 | Al-Tai | 1-3 | Al-Taawon | (1-1) | |
Thứ tư, Ngày 11/01/2023 | ||||||
11/01 00:30 | 15 | Al Raed | 1-1 | Al Hilal | (0-1) | |
Thứ ba, Ngày 10/01/2023 | ||||||
10/01 01:15 | 9 | Al-Shabab(KSA) | 1-1 | Al Ittihad(KSA) | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 07/01/2023 | ||||||
07/01 22:00 | 12 | Al-Ettifaq | 2-1 | Abha | (0-1) | |
07/01 19:30 | 12 | Al-Feiha | 2-2 | Al-Baten | (2-1) | |
Thứ sáu, Ngày 06/01/2023 | ||||||
06/01 22:10 | 12 | Al-Nasr(KSA) | 2-0 | Al-Tai | (1-0) | |
06/01 22:00 | 12 | Al-adalh | 2-1 | Al-Fateh | (0-0) | |
06/01 22:00 | 12 | Al-Taawon | 0-1 | Al Khaleej Club | (0-0) | |
06/01 00:30 | 12 | Al Ittihad(KSA) | 0-1 | Al Hilal | (0-1) | |
06/01 00:30 | 12 | Al Wehda Mecca | 2-1 | Al-Shabab(KSA) | (0-1) | |
Thứ năm, Ngày 05/01/2023 | ||||||
05/01 19:30 | 12 | Dhamk | 1-2 | Al Raed | (0-2) | |
Chủ nhật, Ngày 01/01/2023 | ||||||
01/01 00:30 | 11 | Al Hilal | 2-2 | Dhamk | (1-0) | |
01/01 00:30 | 11 | Al Khaleej Club | 0-1 | Al-Nasr(KSA) | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 31/12/2022 | ||||||
31/12 22:00 | 11 | Al Raed | 2-3 | Al-Taawon | (1-2) | |
31/12 19:30 | 11 | Abha | 1-2 | Al Ittihad(KSA) | (0-1) | |
31/12 19:30 | 11 | Al-Tai | 4-0 | Al-Baten | (1-0) | |
31/12 00:30 | 11 | Al-Shabab(KSA) | 3-0 | Al-Ettifaq | (2-0) | |
Thứ sáu, Ngày 30/12/2022 | ||||||
30/12 22:00 | 11 | Al Wehda Mecca | 0-0 | Al-adalh | (0-0) | |
30/12 19:30 | 11 | Al-Fateh | 0-2 | Al-Feiha | (0-0) | |
Thứ ba, Ngày 27/12/2022 | ||||||
27/12 00:30 | 10 | Al-Nasr(KSA) | 2-2 | Al Hilal | (0-1) |
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá Cúp C1 châu Âu
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu âu
Kết quả bóng đá V-League
Bóng đá Ả Rập Xê Út
Giải trẻ Ả Rập Xê Út Hạng 2 Ả Rập Xê Út Hạng 1 Ả rập Xê út Saudi Arabia Premier League Women Ả Rập Xê Út Saudi Arabia Reserve League Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê-útNgày 02/02/2023
Ngày 28/01/2023
Ngày 27/01/2023
Ngày 23/01/2023
Ngày 22/01/2023
Ngày 21/01/2023
Ngày 20/01/2023
# CLB T +/- Đ
1 Al-Shabab(KSA) 16 19 34
2 Al-Nassr 14 22 33
3 Al Hilal 15 14 32
4 Al Ittihad(KSA) 14 16 31
5 Al-Taawon 15 8 30
6 Abha 15 -3 22
7 Al-Fateh 14 6 21
8 Dhamk 15 4 21
9 Al-Tai 15 -3 18
10 Al-Ettifaq 14 -1 16
11 Al Raed 15 -10 16
12 Al Wehda Mecca 14 -6 15
13 Al-Feiha 14 -9 15
14 Al Khaleej Club 15 -12 13
15 Al-Adalh 14 -16 9
16 Al-Baten 15 -29 3
Ngày 03/02/2023
Ngày 04/02/2023
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657