Bảng xếp hạng bóng đá Ả Rập Xê Út 2022-2023 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Al-Shabab(KSA) | 16 | 10 | 4 | 2 | 31 | 12 | 19 |
B H H H T T
|
|
2 | Al-Nassr | 14 | 10 | 3 | 1 | 28 | 6 | 22 |
T H T T H T
|
|
3 | Al Hilal | 15 | 9 | 5 | 1 | 26 | 12 | 14 |
H H T H T T
|
|
4 | Al Ittihad(KSA) | 14 | 9 | 4 | 1 | 22 | 6 | 16 |
T T B H T T
|
|
5 | Al-Taawon | 15 | 9 | 3 | 3 | 23 | 15 | 8 |
B T B T H T
|
|
6 | Abha | 15 | 7 | 1 | 7 | 20 | 23 | -3 |
T B B T B T
|
|
7 | Al-Fateh | 14 | 7 | 0 | 7 | 22 | 16 | 6 |
T B B T B T
|
|
8 | Dhamk | 15 | 5 | 6 | 4 | 20 | 16 | 4 |
H H B B T B
|
|
9 | Al-Tai | 15 | 6 | 0 | 9 | 19 | 22 | -3 |
B T B B B B
|
|
10 | Al-Ettifaq | 14 | 4 | 4 | 6 | 12 | 13 | -1 |
H T B T B B
|
|
11 | Al Raed | 15 | 5 | 1 | 9 | 16 | 26 | -10 |
T B T H B B
|
|
12 | Al Wehda Mecca | 14 | 4 | 3 | 7 | 9 | 15 | -6 |
H H T B T B
|
|
13 | Al-Feiha | 14 | 4 | 3 | 7 | 16 | 25 | -9 |
T T T H T B
|
|
14 | Al Khaleej Club | 15 | 4 | 1 | 10 | 11 | 23 | -12 |
B B T T T B
|
|
15 | Al-Adalh | 14 | 2 | 3 | 9 | 8 | 24 | -16 |
B B H T B H
|
|
16 | Al-Baten | 15 | 0 | 3 | 12 | 9 | 38 | -29 |
B B H B H B
|
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Ngày 02/02/2023
Ngày 28/01/2023
Ngày 27/01/2023
Ngày 23/01/2023
Ngày 22/01/2023
Ngày 21/01/2023
Ngày 20/01/2023
# CLB T +/- Đ
1 Al-Shabab(KSA) 16 19 34
2 Al-Nassr 14 22 33
3 Al Hilal 15 14 32
4 Al Ittihad(KSA) 14 16 31
5 Al-Taawon 15 8 30
6 Abha 15 -3 22
7 Al-Fateh 14 6 21
8 Dhamk 15 4 21
9 Al-Tai 15 -3 18
10 Al-Ettifaq 14 -1 16
11 Al Raed 15 -10 16
12 Al Wehda Mecca 14 -6 15
13 Al-Feiha 14 -9 15
14 Al Khaleej Club 15 -12 13
15 Al-Adalh 14 -16 9
16 Al-Baten 15 -29 3
Ngày 03/02/2023
Ngày 04/02/2023
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657