Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 1 Ả rập Xê út 2022-2023 mới nhất

Vòng đấu hiện tại: 27
BXH Hạng 1 Ả rập Xê út 2022-2023 vòng 27
XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ Phong độ gần nhất
1 Al-Hazm 25 16 5 4 47 22 25 53
T T T T H T
2 Al Ahli Jeddah 25 15 7 3 35 17 18 52
T T T T T B
3 Al-Riyadh 26 16 3 7 43 30 13 51
T T B H T T
4 Al-Akhdoud 25 15 5 5 43 23 20 50
B T H T T T
5 Al-Arabi(KSA) 26 11 9 6 36 31 5 42
H T B H T B
6 Al-Faisaly Harmah 24 11 6 7 28 23 5 39
T B B B H H
7 Al Kholood 26 9 7 10 26 22 4 34
H B T T H H
8 Al-Jabalain 26 8 9 9 37 37 0 33
H H T H T H
9 Hajer 26 8 8 10 29 33 -4 32
B T B B T B
10 Al-Orubah 26 8 7 11 26 30 -4 31
B T T H B H
11 Al Qaisoma 26 6 13 7 26 31 -5 31
B T B H T H
12 AL-Rbeea Jeddah 26 8 6 12 25 29 -4 30
H B B H B B
13 Ohod Medina 25 6 12 7 21 26 -5 30
H B B T B H
14 Al-Ameade 26 8 6 12 28 35 -7 30
T B H H B T
15 Al-Qadasiya 26 6 9 11 20 28 -8 27
H B T H B H
16 Najran SC 26 6 7 13 25 42 -17 25
H B H B T T
17 Al Sahel 24 4 9 11 22 33 -11 21
T B T B B H
18 Al-Shoalah 26 2 6 18 15 40 -25 12
B B B B B H

XH: Xếp hạng (Thứ hạng) | ST: Số trận | T: Thắng | H: Hòa | B: Bại | BT: Bàn thắng | BB: Bàn bại | HS: Hiệu số | Đ: Điểm | Phong độ: từ trái qua phảitrận gần đây nhất => trận xa nhất
BXH cập nhật lúc: 20/03/2023 14:00

# CLB T +/- Đ

1 Al-Hazm 25 25 53

2 Al Ahli Jeddah 25 18 52

3 Al-Riyadh 26 13 51

4 Al-Akhdoud 25 20 50

5 Al-Arabi(KSA) 26 5 42

6 Al-Faisaly Harmah 24 5 39

7 Al Kholood 26 4 34

8 Al-Jabalain 26 0 33

9 Hajer 26 -4 32

10 Al-Orubah 26 -4 31

11 Al Qaisoma 26 -5 31

12 AL-Rbeea Jeddah 26 -4 30

13 Ohod Medina 25 -5 30

14 Al-Ameade 26 -7 30

15 Al-Qadasiya 26 -8 27

16 Najran SC 26 -17 25

17 Al Sahel 24 -11 21

18 Al-Shoalah 26 -25 12

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Bỉ -4 1828

2  Braxin 6 1826

3  Pháp 7 1786

4  Anh 5 1755

5  Argentina 12 1750

6  Ý -10 1740

7  Tây Ban Nha 17 1704

8  Bồ Đào Nha -21 1660

9  Đan mạch -14 1654

10  Hà Lan 1 1653

99  Việt Nam -13 1209

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Mỹ -87 2110

2  Thụy Điển 78 2088

3  Đức 0 2073

4  Netherland 12 2047

5  Pháp 0 2038

6  Canada 60 2021

7  Braxin 7 1978

8  Anh 0 1973

9  Bắc Triều Tiên 0 1940

10  Tây Ban Nha 0 1935

32  Việt Nam 0 1657