Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Ả Rập Xê Út 2022-2023 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Al-Riyadh | 26 | 16 | 8 | 2 | 42 | 16 | 26 |
T H T H T T
|
|
2 | Al-Arabi(KSA) | 26 | 15 | 10 | 1 | 39 | 18 | 21 |
T T H H H T
|
|
3 | Al Bukayriyah | 26 | 10 | 10 | 6 | 39 | 33 | 6 |
T B B T T T
|
|
4 | Al Entesar | 26 | 10 | 8 | 8 | 40 | 26 | 14 |
H T H T B T
|
|
5 | Al-Saqer | 26 | 8 | 11 | 7 | 26 | 26 | 0 |
H B B H T B
|
|
6 | Al-Rawdhah | 26 | 9 | 8 | 9 | 38 | 42 | -4 |
T H T T B B
|
|
7 | Al-Washm | 26 | 8 | 8 | 10 | 31 | 34 | -3 |
H B H B B T
|
|
8 | Wajj | 26 | 7 | 10 | 9 | 26 | 30 | -4 |
B B H T B B
|
|
9 | Al Liwaa | 26 | 6 | 12 | 8 | 29 | 39 | -10 |
T T T B T B
|
|
10 | Al-Sadd FC(SA) | 26 | 7 | 7 | 12 | 25 | 35 | -10 |
B T B B H B
|
|
11 | Tuwaiq | 26 | 6 | 10 | 10 | 21 | 31 | -10 |
H H T B B B
|
|
12 | Al Dahab | 26 | 6 | 8 | 12 | 24 | 31 | -7 |
B T H T H T
|
|
13 | Al-Sharq | 26 | 5 | 10 | 11 | 25 | 32 | -7 |
B B H B T T
|
|
14 | Al-Nojoom | 26 | 5 | 8 | 13 | 26 | 38 | -12 |
B H B H H B
|
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657