Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Ả Rập Xê Út hôm nay - Lịch bóng đá Ả Rập Xê Út

Xem lịch thi đấu theo vòng đấu
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ hai, Ngày 06/02/2023 | |||||||
06/02 19:00 | Al-Draih | ?-? | Arar FC | 21 | |||
06/02 19:00 | Tuwaiq | ?-? | Qilwah | 21 | |||
06/02 19:00 | Al Liwaa | ?-? | Al-Nahdha | 21 | |||
06/02 19:00 | Hottain (KSA) | ?-? | Al Bukayriyah | 21 | |||
06/02 19:00 | Al-Sadd FC(SA) | ?-? | Al Taraji | 21 | |||
06/02 19:00 | Al-Saqer | ?-? | Al-Taqdom | 21 | |||
06/02 19:00 | Al-Jndal | ?-? | Al Entesar | 21 | |||
06/02 19:00 | Jerash FC | ?-? | Al Qous Club | 21 | |||
Thứ ba, Ngày 07/02/2023 | |||||||
07/02 19:00 | AL-jeel | ?-? | Al-Sharq | 21 | |||
07/02 19:00 | Al-Washm | ?-? | Al-Zlfe | 21 | |||
07/02 19:00 | Al-Rayyan | ?-? | Al Shuaib | 21 | |||
07/02 19:00 | Al-Ansar | ?-? | Al-Rawdhah | 21 | |||
07/02 19:00 | Al Safa(KSA) | ?-? | Al-Kawkab | 21 | |||
07/02 19:00 | Al Nairyah | ?-? | Bisha FC | 21 | |||
07/02 19:00 | Sajer FC | ?-? | Al-Suqoor(KSA) | 21 | |||
07/02 19:00 | Wajj | ?-? | Al Najma(KSA) | 21 | |||
Thứ bảy, Ngày 11/02/2023 | |||||||
11/02 19:00 | Al Entesar | ?-? | Hottain (KSA) | 22 | |||
11/02 19:00 | Al-Nahdha | ?-? | Al-Jndal | 22 | |||
11/02 19:00 | Al-Draih | ?-? | Tuwaiq | 22 | |||
11/02 19:00 | Al Bukayriyah | ?-? | Al-Taqdom | 22 |
Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Ả Rập Xê Út năm 2022-2023 mới nhất hôm nay. Bongdanet.vn cập nhật lịch trực tiếp các trận đấu tại giải Hạng 2 Ả Rập Xê Út CHÍNH XÁC nhất. Xem kết quả, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá trực tuyến hoàn toàn tự động.
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu âu
Lịch thi đấu bóng đá V-League
Bóng đá Ả Rập Xê Út
Giải trẻ Ả Rập Xê Út Hạng 2 Ả Rập Xê Út Hạng 1 Ả rập Xê út Saudi Arabia Premier League Women Ả Rập Xê Út Saudi Arabia Reserve League Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê-útXH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657