Vòng 24
02:00 ngày 15/03/2024
Abha
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Al-Wehda 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.01
-0.25
0.89
O 2.5
0.73
U 2.5
1.00
1
3.40
X
3.25
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.71
-0.25
1.23
O 1
0.76
U 1
1.13

Diễn biến chính

Abha Abha
Phút
Al-Wehda Al-Wehda
22'
match red Waleed Rashid Bakshween
28'
match change Oscar Duarte
Ra sân: Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
Ziyad Al Sahafi 1 - 0
Kiến tạo: Fahd Mohammed Al-Jumaiya
match goal
34'
55'
match yellow.png Islam Hawsawi
61'
match yellow.png Craig Goodwin
Saleh Al-Qumaizi
Ra sân: Fahd Mohammed Al-Jumaiya
match change
64'
Nasser Al-Omran
Ra sân: Mohammed Al Qahtani
match change
64'
Abdulelah Al-Shammeri
Ra sân: Meshal Al-Mutairi
match change
74'
Saad Bguir
Ra sân: Grzegorz Krychowiak
match change
74'
Saad Al-Salouli
Ra sân: Francois Kamano
match change
74'
81'
match change Jaber Assiri
Ra sân: Craig Goodwin
89'
match change Nawaf Al-Azizi
Ra sân: Ala Al-Hajji
89'
match change Azzam Al-Bishi
Ra sân: Abdulaziz Noor
89'
match change Sultan Akouz
Ra sân: Islam Hawsawi
90'
match yellow.png Azzam Al-Bishi
90'
match yellow.png Vito van Crooij

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Abha Abha
Al-Wehda Al-Wehda
4
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
17
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
337
 
Số đường chuyền
 
374
13
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
1
7
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
3
7
 
Rê bóng thành công
 
7
5
 
Đánh chặn
 
5
0
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Cản phá thành công
 
7
7
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
89
 
Pha tấn công
 
68
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Saleh Al-Qumaizi
23
Nasser Al-Omran
10
Saad Bguir
80
Abdulelah Al-Shammeri
88
Saad Al-Salouli
12
Abdulrahman Al Bouq
13
Mohammed Al-Kunaydiri
97
Waseem Alshehri
71
Ahmed Abdu
Abha Abha 4-4-1-1
4-2-3-1 Al-Wehda Al-Wehda
16
Tatarusa...
15
Al-Zubai...
26
Tisseran...
18
Noguera
14
Al-Jumai...
11
Kamano
29
Qahtani
30
Sahafi
77
Al-Mutai...
5
Krychowi...
9
Al-Ali
1
Kajoui
7
Crooij
4
Bakshwee...
17
Hafith
27
Hawsawi
88
Al-Hajji
76
Fajr
24
Noor
23
Goodwin
90
Al-Ghamd...
9
Ighalo

Substitutes

6
Oscar Duarte
20
Jaber Assiri
16
Nawaf Al-Azizi
15
Azzam Al-Bishi
11
Sultan Akouz
13
Abdulqaddous Attieh
3
Abdulelah Al-Bukhari
8
Mohammed Al-Qarni
80
Yahya Mahdi Naji
Đội hình dự bị
Abha Abha
Saleh Al-Qumaizi 17
Nasser Al-Omran 23
Saad Bguir 10
Abdulelah Al-Shammeri 80
Saad Al-Salouli 88
Abdulrahman Al Bouq 12
Mohammed Al-Kunaydiri 13
Waseem Alshehri 97
Ahmed Abdu 71
Abha Al-Wehda
6 Oscar Duarte
20 Jaber Assiri
16 Nawaf Al-Azizi
15 Azzam Al-Bishi
11 Sultan Akouz
13 Abdulqaddous Attieh
3 Abdulelah Al-Bukhari
8 Mohammed Al-Qarni
80 Yahya Mahdi Naji

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
3.33 Bàn thua 1.33
2 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 0.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
35.67% Kiểm soát bóng 54%
10.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1
2.6 Bàn thua 1.6
3 Phạt góc 4
2.1 Thẻ vàng 2.1
2.8 Sút trúng cầu môn 3.5
40.5% Kiểm soát bóng 44.9%
11.9 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Abha (32trận)
Chủ Khách
Al-Wehda (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
8
5
8
HT-H/FT-T
2
4
1
2
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
0
3
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
1
4
2
HT-B/FT-B
3
0
1
1

Abha Abha
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Grzegorz Krychowiak Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 12 8 66.67% 1 2 17 6.1
16 Anton Ciprian Tatarusanu Thủ môn 0 0 0 33 27 81.82% 0 0 39 7.1
26 Marcel Tisserand Trung vệ 1 0 0 52 47 90.38% 0 1 66 7.6
17 Saleh Al-Qumaizi Hậu vệ cánh phải 0 0 1 9 5 55.56% 3 1 20 6.9
10 Saad Bguir Tiền vệ công 2 2 0 13 10 76.92% 3 0 19 7.2
11 Francois Kamano Cánh trái 2 0 0 15 11 73.33% 0 0 22 6.5
18 Fabian Noguera Trung vệ 1 1 0 32 26 81.25% 0 2 35 7.1
30 Ziyad Al Sahafi Trung vệ 2 1 0 34 31 91.18% 1 0 38 7.3
15 Ibrahim Al-Zubaidi Hậu vệ cánh trái 0 0 2 37 27 72.97% 2 0 64 7.3
14 Fahd Mohammed Al-Jumaiya Cánh phải 1 0 4 23 19 82.61% 3 0 44 7.9
23 Nasser Al-Omran Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 11 100% 0 1 13 6.7
88 Saad Al-Salouli Tiền vệ trụ 0 0 0 6 6 100% 1 0 13 7
77 Meshal Al-Mutairi Midfielder 0 0 2 11 9 81.82% 1 0 22 6.8
9 Hassan Al-Ali Tiền đạo cắm 3 0 0 14 12 85.71% 1 0 24 6.7
80 Abdulelah Al-Shammeri Cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.6
29 Mohammed Al Qahtani Midfielder 0 0 0 29 28 96.55% 1 0 36 6.8

Al-Wehda Al-Wehda
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Odion Jude Ighalo Tiền đạo cắm 2 0 3 20 13 65% 0 1 32 7.6
6 Oscar Duarte Trung vệ 1 0 0 29 24 82.76% 0 5 43 7.2
76 Faycal Fajr Tiền vệ trụ 1 0 3 50 44 88% 5 1 64 7.5
23 Craig Goodwin Cánh trái 0 0 1 16 14 87.5% 0 0 22 6.8
4 Waleed Rashid Bakshween Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 21 87.5% 0 1 27 3.8
17 Abdullah Fareed Al Hafith Trung vệ 1 1 0 49 39 79.59% 0 2 62 6.9
7 Vito van Crooij Cánh phải 1 0 0 43 41 95.35% 4 0 59 6.7
1 Munir Mohand Mohamedi El Kajoui Thủ môn 0 0 0 38 32 84.21% 0 1 50 6.9
88 Ala Al-Hajji Tiền vệ trụ 0 0 1 35 31 88.57% 1 0 42 6.9
27 Islam Hawsawi Hậu vệ cánh trái 0 0 1 30 27 90% 2 1 50 7.1
11 Sultan Akouz Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.4
90 Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi Tiền đạo cắm 1 0 0 8 8 100% 0 0 12 6.5
24 Abdulaziz Noor Cánh phải 3 0 0 22 19 86.36% 2 1 36 6.3
15 Azzam Al-Bishi Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.4
20 Jaber Assiri Defender 0 0 0 2 1 50% 0 2 3 6.7
16 Nawaf Al-Azizi Defender 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 8 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ