Vòng 29
22:00 ngày 27/04/2024
Al Raed
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Al-Ettifaq
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.06
-0.25
0.82
O 2.5
0.92
U 2.5
0.79
1
3.25
X
3.30
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.73
-0.25
1.20
O 1
0.96
U 1
0.92

Diễn biến chính

Al Raed Al Raed
Phút
Al-Ettifaq Al-Ettifaq
3'
match yellow.png Radhi Al-Otaibe
Karim El Berkaoui 1 - 0
Kiến tạo: Mathias Antonsen Normann
match goal
10'
Abdullah Al-Fahad match yellow.png
63'
63'
match change Abdulrahman Al-Obood
Ra sân: Demarai Gray
64'
match change Mohammed Yousef
Ra sân: Hamdan Al-Shammari
Karim El Berkaoui Penalty cancelled match var
66'
Oumar Gonzalez match yellow.png
69'
71'
match goal 1 - 1 Moussa Dembele
Kiến tạo: Alvaro Medran Just
Mohammed Fouzair
Ra sân: Karim El Berkaoui
match change
72'
Amir Sayoud
Ra sân: Mansoor Al-Bishi
match change
82'
84'
match change Haroune Camara
Ra sân: Radhi Al-Otaibe
86'
match yellow.png Abdulrahman Al-Obood
90'
match change Majed Dawran
Ra sân: Moussa Dembele
90'
match change Abdullah Khateeb
Ra sân: Alvaro Medran Just
90'
match goal 1 - 2 Haroune Camara
Kiến tạo: Georginio Wijnaldum
Mathias Antonsen Normann 2 - 2 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Raed Al Raed
Al-Ettifaq Al-Ettifaq
1
 
Phạt góc
 
13
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
2
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
19
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
14
7
 
Sút Phạt
 
15
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
28%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
72%
261
 
Số đường chuyền
 
453
10
 
Phạm lỗi
 
6
5
 
Việt vị
 
0
14
 
Đánh đầu thành công
 
19
3
 
Cứu thua
 
1
18
 
Rê bóng thành công
 
11
8
 
Đánh chặn
 
13
0
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
11
10
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
67
 
Pha tấn công
 
132
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Mohammed Fouzair
7
Amir Sayoud
23
Ahmad Al-Harbi
2
Bander Whaeshi
6
Abdullah Yahya Maghrahi
45
Yahya Sunbul Mubarak
18
Nayef Abdullah Hazazi
49
Firas Alghamdi
13
Omar Shami
Al Raed Al Raed 5-3-2
4-3-3 Al-Ettifaq Al-Ettifaq
1
Moreira
28
Al-Jayza...
43
Al-Youse...
21
Gonzalez
19
Al-Fahad
32
Al-Dosar...
24
Subaie
8
Normann
14
Al-Bishi
17
Tavares
11
Berkaoui
48
Vidotti
61
Al-Otaib...
4
Hendry
76
Madu
13
Al-Shamm...
75
Fofana
14
Just
25
Wijnaldu...
97
Ekambi
9
Dembele
19
Gray

Substitutes

24
Abdulrahman Al-Obood
29
Mohammed Yousef
90
Haroune Camara
70
Abdullah Khateeb
41
Majed Dawran
21
Amin Mohammedsal Albukhari
77
Khalid Al-Ghannam
11
Ali Hazazi
20
Thamer Al Khaibari
Đội hình dự bị
Al Raed Al Raed
Mohammed Fouzair 10
Amir Sayoud 7
Ahmad Al-Harbi 23
Bander Whaeshi 2
Abdullah Yahya Maghrahi 6
Yahya Sunbul Mubarak 45
Nayef Abdullah Hazazi 18
Firas Alghamdi 49
Omar Shami 13
Al Raed Al-Ettifaq
24 Abdulrahman Al-Obood
29 Mohammed Yousef
90 Haroune Camara
70 Abdullah Khateeb
41 Majed Dawran
21 Amin Mohammedsal Albukhari
77 Khalid Al-Ghannam
11 Ali Hazazi
20 Thamer Al Khaibari

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 7.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4
34.33% Kiểm soát bóng 56.67%
11.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.3
1.4 Bàn thua 0.8
3 Phạt góc 6.9
1.9 Thẻ vàng 1.3
3.9 Sút trúng cầu môn 3.9
38.1% Kiểm soát bóng 53.7%
13.2 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Raed (30trận)
Chủ Khách
Al-Ettifaq (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
3
3
HT-H/FT-T
0
1
2
2
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
1
4
4
5
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
1
3
HT-B/FT-B
5
1
2
2

Al Raed Al Raed
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Julio Tavares Tiền đạo cắm 1 0 1 22 14 63.64% 0 7 32 6.9
7 Amir Sayoud Tiền vệ công 1 0 1 9 7 77.78% 1 0 15 6.6
1 Andre Luiz Moreira Thủ môn 0 0 0 32 14 43.75% 0 0 38 5.5
21 Oumar Gonzalez Trung vệ 0 0 0 12 8 66.67% 0 2 30 6.5
8 Mathias Antonsen Normann Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 22 17 77.27% 1 2 36 8.2
11 Karim El Berkaoui Tiền đạo cắm 3 2 0 12 8 66.67% 2 1 28 7.5
10 Mohammed Fouzair Cánh phải 1 0 1 13 11 84.62% 0 0 16 6.7
19 Abdullah Al-Fahad Trung vệ 0 0 0 27 21 77.78% 1 1 40 6.4
43 Abdullah Al-Yousef Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 29 6.8
28 Hamad Al-Jayzani Hậu vệ cánh trái 1 0 0 23 14 60.87% 2 1 48 6.6
14 Mansoor Al-Bishi Tiền vệ trụ 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 24 6.9
32 Mohammed Al-Dosari Defender 0 0 3 29 21 72.41% 1 0 54 6.8
24 Khalid Al Subaie Midfielder 0 0 0 30 24 80% 1 0 43 6.5

Al-Ettifaq Al-Ettifaq
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Georginio Wijnaldum Tiền vệ trụ 1 0 1 26 19 73.08% 0 2 35 6.9
48 Paulo Victor Mileo Vidotti Thủ môn 0 0 0 15 12 80% 0 0 25 6.5
97 Karl Toko Ekambi Tiền đạo cắm 3 1 0 20 16 80% 1 1 31 6.3
19 Demarai Gray Cánh trái 1 0 0 15 13 86.67% 3 0 30 7.1
9 Moussa Dembele Tiền đạo cắm 6 2 1 8 7 87.5% 0 4 20 8
14 Alvaro Medran Just Tiền vệ trụ 2 1 9 67 52 77.61% 18 2 100 8.3
75 Seko Fofana Tiền vệ trụ 1 0 1 37 33 89.19% 7 0 55 6.8
4 Jack Hendry Trung vệ 2 1 1 81 68 83.95% 1 2 85 7
76 Abdullah Mohammed Madu Trung vệ 2 0 0 61 55 90.16% 0 6 68 6.9
13 Hamdan Al-Shammari Hậu vệ cánh trái 0 0 1 32 27 84.38% 3 1 50 6.6
90 Haroune Camara Tiền đạo cắm 1 1 0 3 3 100% 0 0 6 7.2
24 Abdulrahman Al-Obood Cánh phải 0 0 1 16 13 81.25% 1 0 24 6.9
61 Radhi Al-Otaibe Hậu vệ cánh phải 0 0 2 58 50 86.21% 6 0 80 7.1
29 Mohammed Yousef Defender 0 0 0 10 6 60% 3 1 26 6.1
41 Majed Dawran Midfielder 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ