Vòng 24
02:00 ngày 17/03/2024
Al Raed
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Al-Taawon
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.95
-0
0.95
O 2.5
0.87
U 2.5
1.01
1
2.50
X
3.55
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.95
O 1
0.83
U 1
1.05

Diễn biến chính

Al Raed Al Raed
Phút
Al-Taawon Al-Taawon
24'
match change Fahad Al Abdulrazzaq
Ra sân: Waleed Al-Ahmed
Oumar Gonzalez match yellow.png
45'
Hamad Al-Jayzani match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Fahad Al Abdulrazzaq
66'
match change Sattam Al-Roqi
Ra sân: Abdulmalik Al-Oyayari
Mubarak Al-Rajeh
Ra sân: Oumar Gonzalez
match change
81'
83'
match change Abdulfattah Adam
Ra sân: Joao Pedro Pereira dos Santos
90'
match yellow.png Flavio Medeiros da Silva

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Raed Al Raed
Al-Taawon Al-Taawon
3
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
5
14
 
Sút Phạt
 
13
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
255
 
Số đường chuyền
 
487
15
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
1
9
 
Đánh đầu thành công
 
19
2
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
21
10
 
Đánh chặn
 
9
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
21
7
 
Thử thách
 
9
78
 
Pha tấn công
 
110
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

94
Mubarak Al-Rajeh
23
Ahmad Al-Harbi
19
Abdullah Al-Fahad
43
Abdullah Al-Yousef
6
Abdullah Yahya Maghrahi
45
Yahya Sunbul Mubarak
18
Nayef Abdullah Hazazi
9
Raed Al-Ghamdi
49
Firas Alghamdi
Al Raed Al Raed 4-2-3-1
4-2-3-1 Al-Taawon Al-Taawon
1
Moreira
28
Al-Jayza...
5
Ndiaye
21
Gonzalez
32
Al-Dosar...
24
Subaie
14
Al-Bishi
10
Fouzair
11
Berkaoui
7
Sayoud
17
Tavares
1
Santos
15
Al-Oyaya...
93
Slaluli
23
Al-Ahmed
6
Al-Ghamd...
18
Mahdioui
24
Silva
22
Kuwaykib...
19
Guanca
8
Al-Nasse...
30
Santos

Substitutes

11
Fahad Al Abdulrazzaq
7
Sattam Al-Roqi
88
Abdulfattah Adam
27
Mohammed Aldhulayfi
66
Rayan Saud Al Johani
17
Ahmed Ashraf Al-Fiqi
67
Mohammed Baker
29
Ahmed Saleh Bahusayn
5
Mohammed Mahzari
Đội hình dự bị
Al Raed Al Raed
Mubarak Al-Rajeh 94
Ahmad Al-Harbi 23
Abdullah Al-Fahad 19
Abdullah Al-Yousef 43
Abdullah Yahya Maghrahi 6
Yahya Sunbul Mubarak 45
Nayef Abdullah Hazazi 18
Raed Al-Ghamdi 9
Firas Alghamdi 49
Al Raed Al-Taawon
11 Fahad Al Abdulrazzaq
7 Sattam Al-Roqi
88 Abdulfattah Adam
27 Mohammed Aldhulayfi
66 Rayan Saud Al Johani
17 Ahmed Ashraf Al-Fiqi
67 Mohammed Baker
29 Ahmed Saleh Bahusayn
5 Mohammed Mahzari

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 0.33
3 Phạt góc 2
2.33 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 3
34.33% Kiểm soát bóng 48.33%
11.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.6
1.4 Bàn thua 0.9
3 Phạt góc 4.2
1.9 Thẻ vàng 1.3
3.9 Sút trúng cầu môn 5.1
38.1% Kiểm soát bóng 56.1%
13.2 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Raed (30trận)
Chủ Khách
Al-Taawon (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
7
2
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
4
3
6
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
3
2
1
2
HT-B/FT-B
5
1
2
3

Al Raed Al Raed
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Julio Tavares Tiền đạo cắm 0 0 1 12 8 66.67% 1 5 21 6.6
7 Amir Sayoud Tiền vệ công 2 1 2 24 14 58.33% 3 0 51 6.7
1 Andre Luiz Moreira Thủ môn 0 0 0 25 12 48% 0 0 30 7
5 Mamadou Loum Ndiaye Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 37 26 70.27% 1 3 49 7.2
21 Oumar Gonzalez Trung vệ 2 0 0 27 23 85.19% 0 0 36 6.9
11 Karim El Berkaoui Tiền đạo cắm 3 1 2 20 14 70% 0 1 29 6.6
10 Mohammed Fouzair Cánh phải 3 1 1 18 13 72.22% 1 0 41 7.3
28 Hamad Al-Jayzani Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 15 71.43% 1 0 51 7
14 Mansoor Al-Bishi Tiền vệ trụ 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 27 6.6
94 Mubarak Al-Rajeh Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 0 7 6.7
32 Mohammed Al-Dosari Defender 0 0 1 27 17 62.96% 0 0 59 7.4
24 Khalid Al Subaie Midfielder 0 0 1 25 21 84% 4 0 33 6.5

Al-Taawon Al-Taawon
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Cristian Guanca Midfielder 2 0 3 40 33 82.5% 6 0 55 7.8
18 Aschraf El Mahdioui Midfielder 0 0 1 72 68 94.44% 3 2 88 7.5
24 Flavio Medeiros da Silva Midfielder 1 0 0 47 39 82.98% 0 1 59 7.1
1 Mailson Tenorio dos Santos Thủ môn 0 0 0 31 22 70.97% 0 1 38 7.6
22 Mohammed Al Kuwaykibi Forward 0 0 1 28 24 85.71% 5 0 52 6.7
88 Abdulfattah Adam Forward 0 0 0 2 2 100% 1 1 4 6.4
30 Joao Pedro Pereira dos Santos Forward 6 1 1 21 16 76.19% 2 2 36 7
93 Awn Mutlaq Al Slaluli Defender 1 1 0 58 53 91.38% 0 5 66 7.4
23 Waleed Al-Ahmed Defender 0 0 0 13 13 100% 0 0 17 6.5
8 Saad Al-Nasser Midfielder 3 0 1 42 31 73.81% 3 1 65 7.1
6 Mohammed Zaid Al-Ghamdi Defender 1 0 0 62 48 77.42% 0 4 77 7.4
15 Abdulmalik Al-Oyayari Midfielder 0 0 0 42 35 83.33% 0 1 56 7
11 Fahad Al Abdulrazzaq Midfielder 0 0 1 23 21 91.3% 2 1 44 6.7
7 Sattam Al-Roqi Midfielder 0 0 2 8 6 75% 2 0 11 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ