Vòng 29
22:00 ngày 27/04/2024
Al-Akhdoud
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Abha
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.97
+0.75
0.89
O 2.75
0.93
U 2.75
0.91
1
1.83
X
3.80
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.94
+0.25
0.96
O 1.25
1.09
U 1.25
0.79

Diễn biến chính

Al-Akhdoud Al-Akhdoud
Phút
Abha Abha
Solomon Kvirkvelia
Ra sân: Andrei Burca
match change
23'
Juan Sebastian Pedroza match yellow.png
31'
37'
match change Saleh Al-Qumaizi
Ra sân: Fahd Mohammed Al-Jumaiya
Solomon Kvirkvelia 1 - 0
Kiến tạo: Alex Collado Gutierrez
match goal
40'
46'
match change Saad Al-Salouli
Ra sân: Meshal Al-Mutairi
46'
match change Abdulelah Al-Shammeri
Ra sân: Francois Kamano
Yaseen Al-Zubaidi 2 - 0
Kiến tạo: Paulo Vitor
match goal
47'
50'
match yellow.png Ibrahim Al-Zubaidi
Solomon Kvirkvelia match yellow.png
53'
Saeed Al-Rubaie match yellow.png
56'
61'
match hong pen Saad Bguir
Juan Sebastian Pedroza 3 - 0
Kiến tạo: Saviour Godwin
match goal
74'
84'
match change Luka Djordjevic
Ra sân: Hassan Al-Ali
Saleh Al-Harthi
Ra sân: Yaseen Al-Zubaidi
match change
88'
Mohammed Juhaif
Ra sân: Awdh Khamis Faraj
match change
89'
Abdulaziz Hetalh 4 - 0
Kiến tạo: Alex Collado Gutierrez
match goal
90'
Abdulaziz Hetalh
Ra sân: Juan Sebastian Pedroza
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Akhdoud Al-Akhdoud
Abha Abha
5
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
2
6
 
Sút Phạt
 
15
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
319
 
Số đường chuyền
 
340
20
 
Phạm lỗi
 
5
1
 
Việt vị
 
0
10
 
Đánh đầu thành công
 
6
4
 
Cứu thua
 
1
19
 
Rê bóng thành công
 
19
10
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
19
6
 
Thử thách
 
11
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
83
 
Pha tấn công
 
76
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Solomon Kvirkvelia
7
Saleh Al-Harthi
21
Mohammed Juhaif
12
Abdulaziz Hetalh
30
Saad Alsaleh
15
Naif Assery
13
Masalah Al-Shaekh
10
Florin Lucian Tanase
24
Murad Mohammed Khadhari
Al-Akhdoud Al-Akhdoud 4-1-4-1
4-4-2 Abha Abha
1
Vitor
20
Al-Manso...
3
Burca
4
Al-Rubai...
27
Faraj
77
Al-Habib
99
Godwin
18
Pedroza
11
Gutierre...
29
Al-Zubai...
9
Kana
16
Tatarusa...
14
Al-Jumai...
30
Sahafi
18
Noguera
15
Al-Zubai...
77
Al-Mutai...
10
Bguir
8
Matic
11
Kamano
9
Al-Ali
5
Krychowi...

Substitutes

17
Saleh Al-Qumaizi
88
Saad Al-Salouli
80
Abdulelah Al-Shammeri
19
Luka Djordjevic
1
Abdullah Al-Shammari
13
Mohammed Al-Kunaydiri
3
Mohammed Naji
29
Mohammed Al Qahtani
71
Ahmed Abdu
Đội hình dự bị
Al-Akhdoud Al-Akhdoud
Solomon Kvirkvelia 5
Saleh Al-Harthi 7
Mohammed Juhaif 21
Abdulaziz Hetalh 12
Saad Alsaleh 30
Naif Assery 15
Masalah Al-Shaekh 13
Florin Lucian Tanase 10
Murad Mohammed Khadhari 24
Al-Akhdoud Abha
17 Saleh Al-Qumaizi
88 Saad Al-Salouli
80 Abdulelah Al-Shammeri
19 Luka Djordjevic
1 Abdullah Al-Shammari
13 Mohammed Al-Kunaydiri
3 Mohammed Naji
29 Mohammed Al Qahtani
71 Ahmed Abdu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 3.33
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 3.67
47.33% Kiểm soát bóng 35.67%
16 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.9
2 Bàn thua 2.6
5 Phạt góc 3
1.5 Thẻ vàng 2.1
4 Sút trúng cầu môn 2.8
45.2% Kiểm soát bóng 40.5%
12.8 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Akhdoud (31trận)
Chủ Khách
Abha (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
4
8
HT-H/FT-T
3
2
2
4
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
2
3
0
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
3
1
HT-B/FT-B
6
0
3
0

Al-Akhdoud Al-Akhdoud
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Solomon Kvirkvelia Trung vệ 1 1 0 20 12 60% 0 4 29 7.4
9 Leandre Tawamba Kana Tiền đạo cắm 2 1 2 22 15 68.18% 0 1 32 7.4
27 Awdh Khamis Faraj Hậu vệ cánh trái 0 0 2 30 26 86.67% 1 0 52 7
99 Saviour Godwin Cánh trái 3 0 2 18 10 55.56% 4 0 40 7.1
1 Paulo Vitor Thủ môn 0 0 1 20 7 35% 0 0 31 8.3
3 Andrei Burca Trung vệ 0 0 0 10 9 90% 0 0 12 6.6
77 Hassan Al-Habib Midfielder 0 0 0 38 34 89.47% 0 1 49 7
18 Juan Sebastian Pedroza Tiền vệ phòng ngự 4 1 1 28 26 92.86% 2 1 45 7.6
20 Hamad Al-Mansour Hậu vệ cánh phải 1 0 1 30 20 66.67% 3 1 56 6.8
11 Alex Collado Gutierrez Cánh phải 2 0 3 38 31 81.58% 6 0 58 7.5
4 Saeed Al-Rubaie Trung vệ 2 0 0 37 29 78.38% 0 2 46 7
7 Saleh Al-Harthi Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.6
21 Mohammed Juhaif Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.4
12 Abdulaziz Hetalh Tiền vệ công 1 1 0 4 4 100% 0 0 6 7.6
29 Yaseen Al-Zubaidi Midfielder 2 1 1 19 14 73.68% 0 0 39 8.1

Abha Abha
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Grzegorz Krychowiak Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 12 9 75% 1 0 23 6.7
16 Anton Ciprian Tatarusanu Thủ môn 0 0 0 25 21 84% 0 0 31 6
8 Uros Matic Tiền vệ trụ 0 0 1 47 38 80.85% 1 0 57 6.4
19 Luka Djordjevic Tiền đạo cắm 1 1 0 3 3 100% 0 0 4 6.7
17 Saleh Al-Qumaizi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 10 66.67% 4 0 31 6.2
10 Saad Bguir Tiền vệ công 1 1 1 59 46 77.97% 4 0 74 6.5
11 Francois Kamano Cánh trái 1 0 0 6 4 66.67% 0 0 12 6.5
18 Fabian Noguera Trung vệ 2 1 0 45 33 73.33% 0 1 59 7
30 Ziyad Al Sahafi Trung vệ 0 0 0 52 43 82.69% 0 1 62 6.3
15 Ibrahim Al-Zubaidi Hậu vệ cánh trái 0 0 2 25 15 60% 1 1 54 6.2
14 Fahd Mohammed Al-Jumaiya Cánh phải 0 0 0 10 5 50% 0 1 17 6.6
88 Saad Al-Salouli Tiền vệ trụ 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 23 5.7
77 Meshal Al-Mutairi Midfielder 0 0 0 11 7 63.64% 1 0 22 6.6
9 Hassan Al-Ali Tiền đạo cắm 2 1 0 9 7 77.78% 1 2 22 6.8
80 Abdulelah Al-Shammeri Cánh trái 0 0 0 7 4 57.14% 1 0 21 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ