Vòng 24
02:00 ngày 17/03/2024
Al-Fateh
Đã kết thúc 2 - 4 (1 - 2)
Al Ittihad(KSA) 1
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.86
-0.75
1.04
O 3
0.97
U 3
0.91
1
3.30
X
3.60
2
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.93
-0.25
0.97
O 1.25
1.01
U 1.25
0.87

Diễn biến chính

Al-Fateh Al-Fateh
Phút
Al Ittihad(KSA) Al Ittihad(KSA)
Salem Al Najdi 1 - 0
Kiến tạo: Saeed Baattia
match goal
6'
21'
match change Fawaz Al-Sagour
Ra sân: Luiz Felipe Ramos Marchi
36'
match var Joao Pedro Neves Filipe Penalty (VAR xác nhận)
39'
match pen 1 - 1 Abderrazak Hamdallah
45'
match goal 1 - 2 Joao Pedro Neves Filipe
Kiến tạo: Ngolo Kante
Saad Al Sharfa
Ra sân: Abbas Sadiq Alhassan
match change
46'
Ali El-Zubaidi
Ra sân: Amaar Al Dohaim
match change
46'
49'
match yellow.png Madallah Alolayan
64'
match goal 1 - 3 Ahmed Alghamdi
Kiến tạo: Fawaz Al-Sagour
Saad Al Sharfa 2 - 3
Kiến tạo: Marwane Saadane
match goal
66'
Jorge Djaniny Tavares Semedo
Ra sân: Saeed Baattia
match change
73'
74'
match goal 2 - 4 Abderrazak Hamdallah
Kiến tạo: Ahmed Alghamdi
77'
match yellow.pngmatch red Madallah Alolayan
Tawfiq Buhumaid
Ra sân: Salem Al Najdi
match change
79'
79'
match change Zakaria Al Hawsaw
Ra sân: Romario Ricardo da Silva, Romarinho
86'
match change Marwan Al-Sahafi
Ra sân: Joao Pedro Neves Filipe
87'
match change Saleh Jamaan Al Amri
Ra sân: Ahmed Alghamdi
Mukhtar Ali match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Zakaria Al Hawsaw

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Fateh Al-Fateh
Al Ittihad(KSA) Al Ittihad(KSA)
3
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
20
4
 
Sút trúng cầu môn
 
9
8
 
Sút ra ngoài
 
11
13
 
Sút Phạt
 
7
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
383
 
Số đường chuyền
 
428
7
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
4
6
 
Đánh đầu thành công
 
6
3
 
Cứu thua
 
2
22
 
Rê bóng thành công
 
12
7
 
Đánh chặn
 
9
22
 
Cản phá thành công
 
12
10
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
87
 
Pha tấn công
 
105
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
76

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Ali El-Zubaidi
49
Saad Al Sharfa
21
Jorge Djaniny Tavares Semedo
25
Tawfiq Buhumaid
94
Abdullah Safuq Al-Enezi
14
Mohammed Al Fuhaid
8
Nooh Al-Mousa
18
Mohammed Al Saeed
40
Sattam Al Subaiei
Al-Fateh Al-Fateh 5-3-2
4-2-3-1 Al Ittihad(KSA) Al Ittihad(KSA)
1
Rinne
83
Najdi
87
Al-Oujam...
64
Denayer
24
Dohaim
12
Baattia
17
Saadane
7
Ali
66
Alhassan
37
Herrera
10
Zelarray...
1
Al-Muaio...
33
Alolayan
5
Marchi
26
Hegazi
15
Kadesh
16
Al-Ghamd...
7
Kante
90
Romarinh...
27
Alghamdi
11
Filipe
99
Hamdalla...

Substitutes

37
Fawaz Al-Sagour
12
Zakaria Al Hawsaw
17
Marwan Al-Sahafi
77
Saleh Jamaan Al Amri
35
Mohammed Al-Mahasneh
25
Swailem Al-Menhali
29
Farhah Al-Shamrani
6
Sultan Al-Farhan
52
Talal Abubakr Haji
Đội hình dự bị
Al-Fateh Al-Fateh
Ali El-Zubaidi 2
Saad Al Sharfa 49
Jorge Djaniny Tavares Semedo 21
Tawfiq Buhumaid 25
Abdullah Safuq Al-Enezi 94
Mohammed Al Fuhaid 14
Nooh Al-Mousa 8
Mohammed Al Saeed 18
Sattam Al Subaiei 40
Al-Fateh Al Ittihad(KSA)
37 Fawaz Al-Sagour
12 Zakaria Al Hawsaw
17 Marwan Al-Sahafi
77 Saleh Jamaan Al Amri
35 Mohammed Al-Mahasneh
25 Swailem Al-Menhali
29 Farhah Al-Shamrani
6 Sultan Al-Farhan
52 Talal Abubakr Haji

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 3
6 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 4.67
60.33% Kiểm soát bóng 49%
9 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.6
1.8 Bàn thua 1.7
6.2 Phạt góc 5.4
1.9 Thẻ vàng 1.9
4.9 Sút trúng cầu môn 5.2
53.5% Kiểm soát bóng 51.3%
12.5 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Fateh (31trận)
Chủ Khách
Al Ittihad(KSA) (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
8
5
HT-H/FT-T
3
2
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
3
0
1
4
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
3
4
HT-B/FT-B
5
4
2
7

Al-Fateh Al-Fateh
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Cristian Tello Herrera Cánh trái 4 1 1 47 35 74.47% 0 0 64 7.4
21 Jorge Djaniny Tavares Semedo Tiền đạo cắm 1 1 0 9 8 88.89% 0 0 12 6.3
2 Ali El-Zubaidi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 15 71.43% 1 0 33 5.9
1 Jacob Rinne Thủ môn 0 0 0 27 17 62.96% 0 0 39 6.4
10 Lucas Zelarrayan Tiền vệ công 1 0 3 31 26 83.87% 4 0 45 7.1
64 Jason Denayer Trung vệ 0 0 0 22 20 90.91% 0 2 38 6.6
17 Marwane Saadane Trung vệ 0 0 3 62 54 87.1% 0 0 79 7.8
7 Mukhtar Ali Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 45 38 84.44% 0 0 54 6.7
25 Tawfiq Buhumaid Hậu vệ cánh trái 1 0 1 11 10 90.91% 4 0 22 6.8
66 Abbas Sadiq Alhassan Midfielder 1 0 0 7 5 71.43% 1 0 12 6.5
24 Amaar Al Dohaim Trung vệ 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 21 5.9
83 Salem Al Najdi Hậu vệ cánh trái 1 1 0 15 11 73.33% 0 2 38 7
87 Qasim Al-Oujami Trung vệ 1 0 0 35 29 82.86% 0 2 44 6.4
12 Saeed Baattia Midfielder 1 0 1 25 17 68% 2 0 50 6.8
49 Saad Al Sharfa Forward 1 1 0 11 6 54.55% 0 0 17 7.2

Al Ittihad(KSA) Al Ittihad(KSA)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Ahmed Hegazi Defender 1 0 0 36 30 83.33% 0 0 47 6.7
90 Romario Ricardo da Silva, Romarinho Forward 1 0 1 38 34 89.47% 1 0 52 6.9
7 Ngolo Kante Midfielder 0 0 5 46 43 93.48% 1 0 64 8.1
99 Abderrazak Hamdallah Forward 6 4 1 26 22 84.62% 2 3 45 7.9
5 Luiz Felipe Ramos Marchi Defender 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 10 6.3
77 Saleh Jamaan Al Amri Forward 1 0 0 4 3 75% 1 0 9 6.6
15 Hasan Kadesh Defender 0 0 0 44 39 88.64% 1 0 52 6.5
33 Madallah Alolayan Defender 0 0 1 57 47 82.46% 4 1 83 6.6
1 Abdullah Al-Muaiouf Thủ môn 0 0 0 16 9 56.25% 0 0 25 6.6
11 Joao Pedro Neves Filipe Forward 2 2 2 29 23 79.31% 6 1 54 7.8
37 Fawaz Al-Sagour Defender 0 0 1 18 13 72.22% 5 1 36 7
27 Ahmed Alghamdi Forward 4 1 3 57 51 89.47% 10 0 93 8.5
16 Faisal Al-Ghamdi Midfielder 2 0 0 44 37 84.09% 1 0 52 6.9
12 Zakaria Al Hawsaw Defender 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 6.6
17 Marwan Al-Sahafi Midfielder 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ