Vòng 27
02:00 ngày 08/04/2024
Al-Feiha
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Al-Akhdoud
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.02
+0.25
0.80
O 2.5
0.95
U 2.5
0.85
1
2.30
X
3.25
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.81
-0
1.09
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Al-Feiha Al-Feiha
Phút
Al-Akhdoud Al-Akhdoud
Fashion Sakala 1 - 0
Kiến tạo: Abdelhamid Sabiri
match goal
16'
22'
match yellow.png Saeed Al-Rubaie
Mohammed Al Baqawi match yellow.png
45'
46'
match change Leandre Tawamba Kana
Ra sân: Juan Sebastian Pedroza
Fashion Sakala 2 - 0
Kiến tạo: Abdelhamid Sabiri
match goal
55'
64'
match change Hussain Al-Zabdani
Ra sân: Mohammed Juhaif
Rakan Al-Kaabi
Ra sân: Anthony Nwakaeme
match change
69'
69'
match change Masalah Al-Shaekh
Ra sân: Saleh Al-Harthi
Nawaf Al-Harthi
Ra sân: Henry Chukwuemeka Onyekuru
match change
84'
Abdelhamid Sabiri 3 - 0
Kiến tạo: Fashion Sakala
match goal
88'
89'
match change Hassan Al-Habib
Ra sân: Florin Lucian Tanase
89'
match change Yaseen Al-Zubaidi
Ra sân: Alex Collado Gutierrez
Saud Zidan
Ra sân: Mohammed Al Baqawi
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Feiha Al-Feiha
Al-Akhdoud Al-Akhdoud
4
 
Phạt góc
 
8
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
22
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
16
0
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
11
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
401
 
Số đường chuyền
 
394
12
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
3
11
 
Đánh đầu thành công
 
10
4
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
17
17
 
Đánh chặn
 
9
11
 
Cản phá thành công
 
17
9
 
Thử thách
 
9
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
84
 
Pha tấn công
 
86
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
85

Đội hình xuất phát

Substitutes

66
Rakan Al-Kaabi
29
Nawaf Al-Harthi
6
Saud Zidan
1
Abdulraoof Al-Deqeel
98
Mohanad Al-Qaydhi
80
Osama Al Khalaf
62
Mohammed Majrashi
11
Khalid Al-Kabi
27
Sultan Mandash
Al-Feiha Al-Feiha 4-2-3-1
5-4-1 Al-Akhdoud Al-Akhdoud
88
Stojkovi...
3
Konan
33
Shuwaish
4
Khaibari
22
Baqawi
13
Cimirot
8
Safari
7
Onyekuru
77
Sabiri
17
2
Sakala
9
Nwakaeme
25
Rahma
21
Juhaif
5
Kvirkvel...
4
Al-Rubai...
3
Burca
7
Al-Harth...
11
Gutierre...
18
Pedroza
12
Hetalh
99
Godwin
10
Tanase

Substitutes

9
Leandre Tawamba Kana
8
Hussain Al-Zabdani
13
Masalah Al-Shaekh
77
Hassan Al-Habib
29
Yaseen Al-Zubaidi
1
Paulo Vitor
15
Naif Assery
17
Sharafi Al-Saleem
49
Rayan Hattan
Đội hình dự bị
Al-Feiha Al-Feiha
Rakan Al-Kaabi 66
Nawaf Al-Harthi 29
Saud Zidan 6
Abdulraoof Al-Deqeel 1
Mohanad Al-Qaydhi 98
Osama Al Khalaf 80
Mohammed Majrashi 62
Khalid Al-Kabi 11
Sultan Mandash 27
Al-Feiha Al-Akhdoud
9 Leandre Tawamba Kana
8 Hussain Al-Zabdani
13 Masalah Al-Shaekh
77 Hassan Al-Habib
29 Yaseen Al-Zubaidi
1 Paulo Vitor
15 Naif Assery
17 Sharafi Al-Saleem
49 Rayan Hattan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.67
2.67 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 5.33
40.67% Kiểm soát bóng 48.33%
12.67 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.4
1.6 Bàn thua 2.2
2.5 Phạt góc 5
2.3 Thẻ vàng 1.5
4.6 Sút trúng cầu môn 3.9
41.2% Kiểm soát bóng 43.4%
13.8 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Feiha (39trận)
Chủ Khách
Al-Akhdoud (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
3
7
HT-H/FT-T
2
1
3
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
4
1
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
5
5
3
2
HT-B/FT-B
4
3
6
0

Al-Feiha Al-Feiha
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
88 Vladimir Stojkovic Thủ môn 0 0 0 30 21 70% 0 1 43 7.7
9 Anthony Nwakaeme Forward 0 0 1 20 17 85% 0 1 24 6.7
13 Gojko Cimirot Midfielder 1 1 0 46 44 95.65% 0 0 58 7.1
7 Henry Chukwuemeka Onyekuru Forward 1 1 0 17 14 82.35% 0 0 30 6.3
77 Abdelhamid Sabiri Midfielder 3 2 3 56 42 75% 6 3 90 9.4
17 Fashion Sakala Forward 3 2 1 19 13 68.42% 1 0 40 9.1
3 NClomande Ghislain Konan Defender 0 0 1 38 33 86.84% 1 0 56 7.1
22 Mohammed Al Baqawi Defender 0 0 0 30 25 83.33% 0 1 52 6.8
8 Abdulrahman Al Safari Midfielder 0 0 0 40 35 87.5% 0 0 52 6.4
4 Sami Al Khaibari Defender 0 0 0 40 34 85% 0 2 53 7.4
33 Husein Al Shuwaish Defender 1 0 0 52 41 78.85% 0 2 62 7
29 Nawaf Al-Harthi Midfielder 0 0 0 5 3 60% 0 1 10 6.8
66 Rakan Al-Kaabi Midfielder 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 12 6.4

Al-Akhdoud Al-Akhdoud
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Solomon Kvirkvelia Trung vệ 0 0 0 25 19 76% 0 0 28 6
9 Leandre Tawamba Kana Tiền đạo cắm 0 0 1 14 12 85.71% 0 1 21 6.7
10 Florin Lucian Tanase Tiền vệ công 2 1 0 37 30 81.08% 0 1 47 6.7
99 Saviour Godwin Cánh trái 7 1 3 22 19 86.36% 2 1 37 7.7
3 Andrei Burca Trung vệ 0 0 1 35 29 82.86% 3 2 53 6.4
18 Juan Sebastian Pedroza Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 29 28 96.55% 2 1 35 7
11 Alex Collado Gutierrez Cánh phải 3 0 1 31 27 87.1% 9 0 60 7
4 Saeed Al-Rubaie Trung vệ 1 0 1 38 30 78.95% 0 3 50 6.2
8 Hussain Al-Zabdani Hậu vệ cánh phải 1 0 1 12 10 83.33% 2 0 18 6.4
13 Masalah Al-Shaekh Cánh trái 1 0 0 12 11 91.67% 0 0 17 6.9
7 Saleh Al-Harthi Cánh trái 0 0 2 31 27 87.1% 1 0 48 6.8
21 Mohammed Juhaif Tiền vệ công 0 0 4 26 20 76.92% 2 0 43 7.5
12 Abdulaziz Hetalh Tiền vệ công 4 1 0 52 42 80.77% 0 1 69 7.3
25 Abdulaziz Rahma Midfielder 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 24 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ