Vòng 25
02:00 ngày 31/03/2024
Al-Shabab(KSA)
Đã kết thúc 3 - 4 (1 - 3)
Al Hilal
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
1.06
-1
0.84
O 3
0.85
U 3
0.86
1
5.25
X
4.33
2
1.44
Hiệp 1
+0.5
0.84
-0.5
1.06
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Al-Shabab(KSA) Al-Shabab(KSA)
Phút
Al Hilal Al Hilal
Musab Fahz Aljuwayr 1 - 0
Kiến tạo: Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior
match goal
3'
20'
match pen 1 - 1 Aleksandar Mitrovic
27'
match goal 1 - 2 Aleksandar Mitrovic
34'
match change Saleh Javier Al-Sheri
Ra sân: Aleksandar Mitrovic
Iago Santos match yellow.png
36'
42'
match goal 1 - 3 Sergej Milinkovic Savic
Kiến tạo: Ruben Neves
Jarah M Al Ataiqi
Ra sân: Nader Al-Sharari
match change
46'
Majed Omar Kanabah
Ra sân: Musab Fahz Aljuwayr
match change
56'
57'
match goal 1 - 4 Salem Al Dawsari
Kiến tạo: Michael Richard Delgado De Oliveira
Hussain Al-Sabiyani 2 - 4
Kiến tạo: Ivan Rakitic
match goal
64'
Husain Al Monassar
Ra sân: Ivan Rakitic
match change
66'
76'
match change Salman Alfaraj
Ra sân: Malcom Filipe Silva Oliveira
Mohammed Essa Harbush
Ra sân: Hussain Al-Sabiyani
match change
78'
Nawaf Al-Sadi
Ra sân: Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior
match change
78'
Romain Saiss 3 - 4 match goal
78'
90'
match change Hassan Altambakti
Ra sân: Michael Richard Delgado De Oliveira
90'
match change Mohamed Kanno
Ra sân: Salem Al Dawsari

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Shabab(KSA) Al-Shabab(KSA)
Al Hilal Al Hilal
5
 
Phạt góc
 
10
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
0
17
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
8
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
373
 
Số đường chuyền
 
495
7
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
0
18
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
3
22
 
Rê bóng thành công
 
21
10
 
Đánh chặn
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
0
22
 
Cản phá thành công
 
21
6
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
92
 
Pha tấn công
 
121
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

49
Jarah M Al Ataiqi
12
Majed Omar Kanabah
15
Husain Al Monassar
38
Mohammed Essa Harbush
21
Nawaf Al-Sadi
1
Mustafa Reda Malayekah
26
Riad Sharahili
8
Fahd Al Muwallad
28
Nasser Mohammed Al Bishi
Al-Shabab(KSA) Al-Shabab(KSA) 3-5-2
4-2-3-1 Al Hilal Al Hilal
50
Absi
14
Saiss
4
Santos
88
Al-Shara...
16
Al-Sabiy...
30
Rakitic
6
Gallego
55
Aljuwayr
2
Al-Yami
20
Diallo
13
Junior
37
Bounou
2
Al-Buray...
3
Koulibal...
5
Al-Bolea...
12
Al-Shahr...
22
Savic
8
Neves
96
Oliveira
77
Oliveira
29
Dawsari
9
Mitrovic

Substitutes

11
Saleh Javier Al-Sheri
7
Salman Alfaraj
87
Hassan Altambakti
28
Mohamed Kanno
21
Mohammed Al Owais
70
Mohammed Jahfali
4
Khalifah Al-Dawsari
56
Mohammed Hamad Al Qahtani
14
Abdulla Al Hamdan
Đội hình dự bị
Al-Shabab(KSA) Al-Shabab(KSA)
Jarah M Al Ataiqi 49
Majed Omar Kanabah 12
Husain Al Monassar 15
Mohammed Essa Harbush 38
Nawaf Al-Sadi 21
Mustafa Reda Malayekah 1
Riad Sharahili 26
Fahd Al Muwallad 8
Nasser Mohammed Al Bishi 28
Al-Shabab(KSA) Al Hilal
11 Saleh Javier Al-Sheri
7 Salman Alfaraj
87 Hassan Altambakti
28 Mohamed Kanno
21 Mohammed Al Owais
70 Mohammed Jahfali
4 Khalifah Al-Dawsari
56 Mohammed Hamad Al Qahtani
14 Abdulla Al Hamdan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2.33
0.33 Bàn thua 2
2.33 Phạt góc 8
1.67 Thẻ vàng 1.67
7 Sút trúng cầu môn 6.67
57.33% Kiểm soát bóng 60.33%
14.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.8
1.1 Bàn thua 1.3
4.3 Phạt góc 7.7
2.1 Thẻ vàng 1.9
6.5 Sút trúng cầu môn 7.4
57.3% Kiểm soát bóng 60.3%
12.7 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Shabab(KSA) (32trận)
Chủ Khách
Al Hilal (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
12
1
HT-H/FT-T
2
2
9
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
0
0
HT-H/FT-H
3
3
2
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
3
3
0
7
HT-B/FT-B
2
1
0
9

Al-Shabab(KSA) Al-Shabab(KSA)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
49 Jarah M Al Ataiqi Midfielder 1 0 1 6 3 50% 1 1 23 6.6
30 Ivan Rakitic Tiền vệ trụ 1 0 2 32 25 78.13% 3 0 42 7
14 Romain Saiss Trung vệ 1 1 0 47 40 85.11% 0 3 64 7.6
6 Gustavo Leonardo Cuellar Gallego Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 39 36 92.31% 0 0 63 7.3
13 Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior Cánh phải 2 2 1 14 11 78.57% 1 1 23 7
4 Iago Santos Trung vệ 0 0 0 41 29 70.73% 0 7 54 6.7
20 Habib Diallo Tiền đạo cắm 2 0 2 20 16 80% 1 3 39 6.9
2 Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami Hậu vệ cánh phải 2 0 0 33 27 81.82% 1 0 46 6.3
55 Musab Fahz Aljuwayr 1 1 2 25 17 68% 3 1 36 7
15 Husain Al Monassar Tiền vệ trụ 1 0 1 18 15 83.33% 0 0 25 6.7
88 Nader Al-Sharari Trung vệ 0 0 0 15 12 80% 0 1 19 6.2
16 Hussain Al-Sabiyani Hậu vệ cánh trái 2 1 0 16 13 81.25% 1 0 37 7
12 Majed Omar Kanabah Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 22 17 77.27% 1 0 30 6.9
21 Nawaf Al-Sadi Cánh phải 1 0 1 6 4 66.67% 1 1 12 7.2
50 Mohammed Al Absi 0 0 0 30 22 73.33% 0 0 37 6.1
38 Mohammed Essa Harbush 1 1 0 10 7 70% 1 0 15 6.8

Al Hilal Al Hilal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Salem Al Dawsari Midfielder 3 2 1 46 38 82.61% 2 0 58 7.4
37 Yassine Bounou Thủ môn 0 0 0 27 15 55.56% 0 0 34 6.1
3 Kalidou Koulibaly Defender 0 0 0 51 43 84.31% 0 1 60 6.3
9 Aleksandar Mitrovic Forward 2 2 0 6 4 66.67% 0 0 14 8.4
12 Yasir Al-Shahrani Defender 0 0 0 37 32 86.49% 4 0 49 6.4
11 Saleh Javier Al-Sheri Forward 2 0 1 22 16 72.73% 0 3 35 7.1
22 Sergej Milinkovic Savic Midfielder 3 3 0 64 54 84.38% 0 1 84 7.6
77 Malcom Filipe Silva Oliveira Forward 1 0 0 32 29 90.63% 0 0 45 6.3
8 Ruben Neves Midfielder 1 0 2 65 62 95.38% 7 2 87 7.8
7 Salman Alfaraj Midfielder 0 0 0 10 9 90% 0 0 14 6.6
2 Mohammed Al-Burayk Defender 0 0 0 54 47 87.04% 2 1 82 6.8
96 Michael Richard Delgado De Oliveira Forward 1 0 3 30 27 90% 2 0 49 6.9
5 Ali Al-Boleahi Defender 0 0 0 47 43 91.49% 0 2 56 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ