1.00
0.82
0.95
0.85
3.60
4.00
1.80
0.85
0.97
0.97
0.83
Diễn biến chính
Ra sân: Mohammed Al Majhad
Ra sân: Riyad Mahrez
Ra sân: Allan Saint-Maximin
Ra sân: Mohammed Al Kuwaykibi
Ra sân: Flavio Medeiros da Silva
Ra sân: Awn Mutlaq Al Slaluli
Ra sân: Saad Yaslam
Ra sân: Firas Al-Buraikan
Ra sân: Musa Barrow
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Taawon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Andrei Girotto | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 65 | 52 | 80% | 1 | 3 | 90 | 6.9 | |
19 | Cristian Guanca | Tiền vệ công | 2 | 2 | 2 | 37 | 33 | 89.19% | 3 | 0 | 50 | 7.3 | |
18 | Aschraf El Mahdioui | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 70 | 65 | 92.86% | 0 | 2 | 87 | 7.4 | |
24 | Flavio Medeiros da Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 0 | 38 | 6.7 | |
1 | Mailson Tenorio dos Santos | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 0 | 28 | 6.6 | |
99 | Musa Barrow | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 2 | 1 | 36 | 6.5 | |
22 | Mohammed Al Kuwaykibi | Cánh phải | 4 | 0 | 2 | 15 | 14 | 93.33% | 4 | 0 | 41 | 7 | |
88 | Abdulfattah Adam | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.2 | |
93 | Awn Mutlaq Al Slaluli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 0 | 43 | 6.8 | |
23 | Waleed Al-Ahmed | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 37 | 82.22% | 0 | 2 | 62 | 7 | |
8 | Saad Al-Nasser | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 1 | 64 | 6.6 | |
15 | Abdulmalik Al-Oyayari | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 50 | 35 | 70% | 2 | 0 | 80 | 7.1 | |
29 | Ahmed Saleh Bahusayn | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.4 | |
55 | Waheb Saleh | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.6 |
Al Ahli Jeddah
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Roberto Firmino Barbosa de Oliveira | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 2 | 1 | 47 | 6.4 | |
7 | Riyad Mahrez | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 37 | 35 | 94.59% | 4 | 0 | 48 | 7 | |
16 | Edouard Mendy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 27 | 72.97% | 0 | 0 | 44 | 7.1 | |
97 | Allan Saint-Maximin | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 5 | 0 | 45 | 6.5 | |
79 | Franck Kessie | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 50 | 42 | 84% | 2 | 0 | 60 | 6.8 | |
40 | Ali Al-Asmari | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 0 | 27 | 6.6 | |
28 | Merih Demiral | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 1 | 49 | 7.1 | |
19 | Fahad Al Rashidi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 7 | 6.7 | |
37 | Abdulbaset Ali Al Hindi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 56 | 86.15% | 0 | 1 | 77 | 7.5 | |
20 | Firas Al-Buraikan | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 27 | 7 | |
29 | Mohammed Al Majhad | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 34 | 6.7 | |
8 | Sumaihan Al Nabit | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 6 | 4 | 66.67% | 3 | 0 | 11 | 6.7 | |
31 | Saad Yaslam | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 40 | 28 | 70% | 2 | 1 | 74 | 7 | |
27 | Ali Majrashi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 24 | 64.86% | 4 | 0 | 65 | 7.1 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ