Vòng 25
02:00 ngày 31/03/2024
Al-Wehda
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 1)
Al-Fateh 1
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.79
-0
1.03
O 2.75
0.90
U 2.75
0.90
1
2.40
X
3.60
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.86
-0
1.04
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Al-Wehda Al-Wehda
Phút
Al-Fateh Al-Fateh
22'
match change Amaar Al Dohaim
Ra sân: Jason Denayer
29'
match goal 0 - 1 Cristian Tello Herrera
Kiến tạo: Lucas Zelarrayan
Saeed Al-Mowalad match yellow.png
37'
Anselmo de Moraes 1 - 1
Kiến tạo: Craig Goodwin
match goal
42'
Anselmo de Moraes 2 - 1 match goal
51'
62'
match change Saad Al Sharfa
Ra sân: Jorge Djaniny Tavares Semedo
62'
match change Nooh Al-Mousa
Ra sân: Amaar Al Dohaim
62'
match change Tawfiq Buhumaid
Ra sân: Salem Al Najdi
Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
Ra sân: Saeed Al-Mowalad
match change
67'
68'
match goal 2 - 2 Cristian Tello Herrera
Kiến tạo: Lucas Zelarrayan
73'
match goal 2 - 3 Saad Al Sharfa
Kiến tạo: Lucas Zelarrayan
74'
match change Othman Al-Othman
Ra sân: Mourad Batna
Nawaf Al-Azizi
Ra sân: Ala Al-Hajji
match change
79'
Abdulelah Al-Bukhari
Ra sân: Islam Hawsawi
match change
79'
Yahya Mahdi Naji
Ra sân: Craig Goodwin
match change
79'
Vito van Crooij
Ra sân: Abdullah Fareed Al Hafith
match change
85'
Faycal Fajr match yellow.png
89'
90'
match yellow.png Saad Al Sharfa
90'
match red Nooh Al-Mousa
Abdulelah Al-Bukhari match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Wehda Al-Wehda
Al-Fateh Al-Fateh
8
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
3
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
14
9
 
Sút trúng cầu môn
 
7
10
 
Sút ra ngoài
 
7
12
 
Sút Phạt
 
13
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
338
 
Số đường chuyền
 
576
9
 
Phạm lỗi
 
9
4
 
Việt vị
 
3
9
 
Đánh đầu thành công
 
10
5
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Đánh chặn
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
10
3
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
77
 
Pha tấn công
 
95
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
3
Abdulelah Al-Bukhari
16
Nawaf Al-Azizi
80
Yahya Mahdi Naji
7
Vito van Crooij
13
Abdulqaddous Attieh
28
Hussain Al-Eisa
8
Mohammed Al-Qarni
90
Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
Al-Wehda Al-Wehda 4-2-3-1
4-2-3-1 Al-Fateh Al-Fateh
1
Kajoui
27
Hawsawi
6
Duarte
17
Hafith
2
Al-Mowal...
76
Fajr
88
Al-Hajji
23
Goodwin
87
2
Moraes
24
Noor
9
Ighalo
1
Rinne
12
Baattia
87
Al-Oujam...
64
Denayer
83
Najdi
28
Bendebka
17
Saadane
11
Batna
37
2
Herrera
10
Zelarray...
21
Semedo

Substitutes

24
Amaar Al Dohaim
25
Tawfiq Buhumaid
8
Nooh Al-Mousa
49
Saad Al Sharfa
88
Othman Al-Othman
55
Waleed Al-Anezi
2
Ali El-Zubaidi
66
Abbas Sadiq Alhassan
14
Mohammed Al Fuhaid
Đội hình dự bị
Al-Wehda Al-Wehda
Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki 22
Abdulelah Al-Bukhari 3
Nawaf Al-Azizi 16
Yahya Mahdi Naji 80
Vito van Crooij 7
Abdulqaddous Attieh 13
Hussain Al-Eisa 28
Mohammed Al-Qarni 8
Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi 90
Al-Wehda Al-Fateh
24 Amaar Al Dohaim
25 Tawfiq Buhumaid
8 Nooh Al-Mousa
49 Saad Al Sharfa
88 Othman Al-Othman
55 Waleed Al-Anezi
2 Ali El-Zubaidi
66 Abbas Sadiq Alhassan
14 Mohammed Al Fuhaid

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 6
0.33 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
54% Kiểm soát bóng 60.33%
8.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.5
1.6 Bàn thua 1.8
4 Phạt góc 6.2
2.1 Thẻ vàng 1.9
3.5 Sút trúng cầu môn 4.9
44.9% Kiểm soát bóng 53.5%
10.4 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Wehda (31trận)
Chủ Khách
Al-Fateh (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
8
3
3
HT-H/FT-T
1
2
3
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
3
1
3
0
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
2
1
2
HT-B/FT-B
1
1
5
4

Al-Wehda Al-Wehda
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Odion Jude Ighalo Tiền đạo cắm 3 1 1 14 12 85.71% 1 1 28 6.9
6 Oscar Duarte Trung vệ 4 1 0 43 40 93.02% 0 1 53 7.2
76 Faycal Fajr Tiền vệ trụ 1 1 4 53 46 86.79% 11 0 73 7.3
23 Craig Goodwin Cánh trái 2 1 2 13 9 69.23% 2 0 18 7.1
87 Anselmo de Moraes Tiền vệ phòng ngự 4 3 0 19 14 73.68% 0 1 32 8.4
17 Abdullah Fareed Al Hafith Trung vệ 0 0 0 45 40 88.89% 0 0 50 6.3
7 Vito van Crooij Cánh phải 0 0 1 6 6 100% 0 1 9 6.8
1 Munir Mohand Mohamedi El Kajoui Thủ môn 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 37 6.7
2 Saeed Al-Mowalad Hậu vệ cánh phải 0 0 2 22 18 81.82% 6 0 41 6.7
88 Ala Al-Hajji Tiền vệ trụ 0 0 2 29 22 75.86% 0 3 38 6.9
80 Yahya Mahdi Naji Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 7 6.3
27 Islam Hawsawi Hậu vệ cánh trái 1 0 1 16 15 93.75% 0 0 36 6.8
3 Abdulelah Al-Bukhari Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 17 6.8
24 Abdulaziz Noor Cánh phải 2 0 2 20 16 80% 3 2 42 7.2
22 Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki Trung vệ 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 17 6.3
16 Nawaf Al-Azizi Defender 0 0 1 7 6 85.71% 1 0 10 6.3

Al-Fateh Al-Fateh
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Cristian Tello Herrera Cánh trái 4 3 3 42 34 80.95% 0 0 56 8.4
21 Jorge Djaniny Tavares Semedo Tiền đạo cắm 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 17 6.6
1 Jacob Rinne Thủ môn 0 0 0 28 23 82.14% 0 1 52 7.6
10 Lucas Zelarrayan Tiền vệ công 2 1 6 70 57 81.43% 3 0 85 9
64 Jason Denayer Trung vệ 0 0 0 13 13 100% 0 0 15 6.6
28 Sofiane Bendebka Tiền vệ trụ 0 0 1 63 58 92.06% 0 1 69 6.6
17 Marwane Saadane Trung vệ 2 0 2 74 65 87.84% 0 5 88 7.5
8 Nooh Al-Mousa Tiền vệ trụ 0 0 0 30 29 96.67% 0 0 35 6.7
25 Tawfiq Buhumaid Hậu vệ cánh trái 1 0 0 19 17 89.47% 1 0 26 6.8
11 Mourad Batna Cánh phải 5 3 1 34 31 91.18% 7 0 55 7.2
24 Amaar Al Dohaim Trung vệ 0 0 0 38 36 94.74% 0 1 46 6.5
83 Salem Al Najdi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 21 80.77% 1 0 32 6.3
87 Qasim Al-Oujami Trung vệ 0 0 0 54 52 96.3% 0 0 62 6.8
88 Othman Al-Othman Cánh phải 0 0 0 17 13 76.47% 1 0 27 7
12 Saeed Baattia Midfielder 0 0 0 53 48 90.57% 3 1 64 6.5
49 Saad Al Sharfa Forward 1 1 0 3 1 33.33% 0 1 10 7.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ