Vòng 31
19:00 ngày 13/04/2024
Atletico Madrid
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 1)
Girona
Địa điểm: Civitas Metropolitano
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.01
+0.5
0.87
O 3
1.04
U 3
0.82
1
1.85
X
3.90
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.77
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Atletico Madrid Atletico Madrid
Phút
Girona Girona
4'
match goal 0 - 1 Artem Dovbyk
Kiến tạo: Yan Bueno Couto
Saul Niguez Esclapez match yellow.png
25'
32'
match yellow.png Yangel Herrera
Antoine Griezmann 1 - 1 match pen
34'
Angel Correa match yellow.png
35'
Alvaro Morata
Ra sân: Saul Niguez Esclapez
match change
41'
Angel Correa 2 - 1
Kiến tạo: Alvaro Morata
match goal
45'
Axel Witsel
Ra sân: Reinildo Mandava
match change
46'
Antoine Griezmann 3 - 1 match goal
50'
56'
match change Pablo Torre
Ra sân: Jhon Elmer Solis Romero
65'
match change Arnau Puigmal Martinez
Ra sân: David Lopez Silva
65'
match change Cristian Portugues Manzanera
Ra sân: Yangel Herrera
Marcos Llorente Moreno
Ra sân: Antoine Griezmann
match change
68'
Samuel Dias Lino
Ra sân: Rodrigo Riquelme
match change
68'
70'
match yellow.png Yan Bueno Couto
Caesar Azpilicueta
Ra sân: Rodrigo De Paul
match change
75'
83'
match change Valery Fernandez
Ra sân: Savio Moreira de Oliveira
83'
match change Christian Ricardo Stuani
Ra sân: Artem Dovbyk
Marcos Llorente Moreno match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Madrid Atletico Madrid
Girona Girona
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
7
7
 
Cản sút
 
0
14
 
Sút Phạt
 
20
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
429
 
Số đường chuyền
 
627
85%
 
Chuyền chính xác
 
90%
18
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
0
12
 
Đánh đầu
 
18
5
 
Đánh đầu thành công
 
10
4
 
Cứu thua
 
1
20
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
14
11
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
20
 
Cản phá thành công
 
12
3
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
86
 
Pha tấn công
 
104
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Axel Witsel
12
Samuel Dias Lino
14
Marcos Llorente Moreno
3
Caesar Azpilicueta
19
Alvaro Morata
18
Arthur Vermeeren
4
Gabriel Armando de Abreu
1
Horatiu Moldovan
2
Jose Maria Gimenez de Vargas
31
Antonio Gomis
30
Salim El Jebari
Atletico Madrid Atletico Madrid 4-4-2
4-5-1 Girona Girona
13
Oblak
23
Mandava
22
Canseco
15
Savic
16
Molina
8
Esclapez
6
Koke
5
Paul
17
Riquelme
10
Correa
7
Griezman...
13
Gazzanig...
25
Erick
5
Silva
17
Blind
3
Gutierre...
20
Couto
21
Herrera
14
Serrano
22
Romero
16
Oliveira
9
Dovbyk

Substitutes

24
Cristian Portugues Manzanera
11
Valery Fernandez
4
Arnau Puigmal Martinez
18
Pablo Torre
7
Christian Ricardo Stuani
10
Borja Garcia Freire
1
Juan Carlos
15
Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe
19
Toni Villa
31
Antonino Jastin
26
Toni Fuidias Ribera
Đội hình dự bị
Atletico Madrid Atletico Madrid
Axel Witsel 20
Samuel Dias Lino 12
Marcos Llorente Moreno 14
Caesar Azpilicueta 3
Alvaro Morata 19
Arthur Vermeeren 18
Gabriel Armando de Abreu 4
Horatiu Moldovan 1
Jose Maria Gimenez de Vargas 2
Antonio Gomis 31
Salim El Jebari 30
Atletico Madrid Girona
24 Cristian Portugues Manzanera
11 Valery Fernandez
4 Arnau Puigmal Martinez
18 Pablo Torre
7 Christian Ricardo Stuani
10 Borja Garcia Freire
1 Juan Carlos
15 Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe
19 Toni Villa
31 Antonino Jastin
26 Toni Fuidias Ribera

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
2.33 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 1.33
2.67 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
53.33% Kiểm soát bóng 52.33%
13 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.7
1.7 Bàn thua 1.5
4.5 Phạt góc 3.2
2.8 Thẻ vàng 2.1
5.9 Sút trúng cầu môn 4.5
47.8% Kiểm soát bóng 56.3%
14.9 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Madrid (48trận)
Chủ Khách
Girona (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
8
9
6
HT-H/FT-T
8
3
5
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
1
2
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
0
6
HT-B/FT-B
2
5
1
5

Atletico Madrid Atletico Madrid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jorge Resurreccion Merodio, Koke Tiền vệ trụ 0 0 0 50 47 94% 0 0 51 6.18
7 Antoine Griezmann Tiền đạo cắm 5 1 1 17 16 94.12% 3 0 31 7.08
15 Stefan Savic Trung vệ 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 25 6.33
19 Alvaro Morata Tiền đạo cắm 0 0 2 3 2 66.67% 1 0 6 6.87
16 Nahuel Molina Hậu vệ cánh phải 0 0 1 27 24 88.89% 4 0 36 6.27
8 Saul Niguez Esclapez Tiền vệ trụ 0 0 0 13 11 84.62% 1 1 16 5.89
13 Jan Oblak Thủ môn 0 0 0 6 6 100% 0 0 9 5.96
5 Rodrigo De Paul Tiền vệ trụ 2 0 1 55 48 87.27% 1 0 64 6.19
10 Angel Correa Cánh phải 1 1 1 10 7 70% 0 0 19 7.1
22 Mario Hermoso Canseco Trung vệ 1 0 0 24 23 95.83% 0 1 29 6.26
23 Reinildo Mandava Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 20 90.91% 1 0 30 6.16
17 Rodrigo Riquelme Cánh trái 2 1 2 25 18 72% 1 0 37 6.99

Girona Girona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 David Lopez Silva Trung vệ 0 0 0 38 37 97.37% 0 2 45 6.23
17 Daley Blind Trung vệ 1 1 0 38 34 89.47% 0 0 45 6.2
13 Paulo Gazzaniga Thủ môn 0 0 0 22 22 100% 0 0 29 6
14 Aleix Garcia Serrano Tiền vệ trụ 1 0 0 28 26 92.86% 1 0 33 6.15
21 Yangel Herrera Tiền vệ trụ 0 0 1 13 8 61.54% 1 3 27 6.25
9 Artem Dovbyk Tiền đạo cắm 1 1 0 11 8 72.73% 0 0 18 6.62
25 Garcia Erick Trung vệ 0 0 0 38 31 81.58% 0 0 51 6.49
3 Miguel Ortega Gutierrez Hậu vệ cánh trái 0 0 1 15 14 93.33% 0 0 20 5.62
20 Yan Bueno Couto Hậu vệ cánh phải 0 0 1 24 19 79.17% 0 0 31 6.89
16 Savio Moreira de Oliveira Cánh trái 0 0 1 14 14 100% 0 0 26 6.64
22 Jhon Elmer Solis Romero Tiền vệ trụ 1 0 1 23 19 82.61% 0 1 30 6.27

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ