Vòng 10
05:00 ngày 10/10/2022
Atletico Ottawa
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 0)
York 9 FC
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.88
+0.75
0.93
O 2.75
0.80
U 2.75
1.00
1
1.65
X
3.60
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.85
+0.25
0.95
O 1.25
1.05
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Atletico Ottawa Atletico Ottawa
Phút
York 9 FC York 9 FC
11'
match yellow.png Santos K.
Carl Haworth match yellow.png
23'
Maxim Tissot 1 - 0 match goal
25'
Brian Wright 2 - 0 match goal
43'
55'
match yellow.png Tass Mourdoukoutas
Drew Beckie match yellow.png
58'
62'
match goal 2 - 1 Osaze De Rosario
63'
match yellow.png Osaze De Rosario
Keven Aleman match yellow.png
72'
79'
match goal 2 - 2 Jordan Andrew Wilson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Ottawa Atletico Ottawa
York 9 FC York 9 FC
1
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
11
13
 
Sút Phạt
 
13
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
235
 
Số đường chuyền
 
494
12
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
2
5
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
3
23
 
Rê bóng thành công
 
13
7
 
Đánh chặn
 
3
10
 
Thử thách
 
7
48
 
Pha tấn công
 
124
13
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 2
1.33 Phạt góc 4.67
3 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 3
29.33% Kiểm soát bóng 34%
7.67 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 1.7
3.2 Phạt góc 4.2
2.3 Thẻ vàng 2
3.5 Sút trúng cầu môn 3.4
39.8% Kiểm soát bóng 46.1%
10 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Ottawa (2trận)
Chủ Khách
York 9 FC (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0