Kết quả bóng đá Ngoại hạng Canada 2022 - Kqbd Canada
Vòng đấu
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ hai, Ngày 31/10/2022 | ||||||
31/10 05:00 | Atletico Ottawa | 0-2 | Forge FC | (0-1) | ||
Thứ hai, Ngày 24/10/2022 | ||||||
24/10 04:00 | Forge FC | 2-1 | Cavalry FC | (0-0) | ||
24/10 01:00 | Atletico Ottawa | 1-1 | Pacific FC | (0-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 16/10/2022 | ||||||
16/10 06:00 | Pacific FC | 0-2 | Atletico Ottawa | (0-0) | ||
16/10 03:00 | Cavalry FC | 1-1 | Forge FC | (1-0) | ||
Thứ hai, Ngày 10/10/2022 | ||||||
10/10 05:00 | 10 | Atletico Ottawa | 2-2 | York 9 FC | (2-0) | |
10/10 00:00 | 10 | Forge FC | 1-0 | HFX Wanderers FC | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 09/10/2022 | ||||||
09/10 05:00 | 10 | Cavalry FC | 1-0 | Pacific FC | (0-0) | |
09/10 02:00 | 10 | FC Edmonton | 3-1 | Valour | (2-1) | |
Thứ năm, Ngày 06/10/2022 | ||||||
06/10 06:00 | 8 | Forge FC | 0-1 | Pacific FC | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 03/10/2022 | ||||||
03/10 02:30 | 10 | Cavalry FC | 2-1 | Valour | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 02/10/2022 | ||||||
02/10 04:00 | 10 | Forge FC | 2-0 | York 9 FC | (0-0) | |
02/10 01:00 | 10 | HFX Wanderers FC | 1-2 | Atletico Ottawa | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 01/10/2022 | ||||||
01/10 09:10 | 10 | Pacific FC | 1-0 | FC Edmonton | (1-0) | |
Thứ tư, Ngày 28/09/2022 | ||||||
28/09 05:00 | 9 | HFX Wanderers FC | 0-2 | Pacific FC | (0-1) | |
Thứ hai, Ngày 26/09/2022 | ||||||
26/09 04:00 | 9 | FC Edmonton | 1-1 | Forge FC | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 25/09/2022 | ||||||
25/09 04:30 | 9 | Cavalry FC | 1-3 | Atletico Ottawa | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 24/09/2022 | ||||||
24/09 06:45 | 9 | York 9 FC | 3-1 | Valour | (1-1) | |
Thứ hai, Ngày 19/09/2022 | ||||||
19/09 07:00 | 9 | Pacific FC | 1-1 | Forge FC | (1-1) | |
19/09 03:00 | 9 | Valour | 1-1 | Atletico Ottawa | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 18/09/2022 | ||||||
18/09 03:00 | 9 | FC Edmonton | 0-1 | Cavalry FC | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 17/09/2022 | ||||||
17/09 06:30 | 9 | York 9 FC | 0-0 | HFX Wanderers FC | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 12/09/2022 | ||||||
12/09 03:00 | 9 | Pacific FC | 1-1 | Atletico Ottawa | (1-1) | |
Chủ nhật, Ngày 11/09/2022 | ||||||
11/09 04:00 | 9 | Forge FC | 2-1 | Cavalry FC | (1-0) | |
11/09 01:00 | 9 | HFX Wanderers FC | 1-0 | Valour | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 10/09/2022 | ||||||
10/09 06:45 | 9 | York 9 FC | 3-1 | FC Edmonton | (1-0) | |
Thứ ba, Ngày 06/09/2022 | ||||||
06/09 01:00 | 9 | HFX Wanderers FC | 0-0 | Cavalry FC | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 05/09/2022 | ||||||
05/09 01:00 | 9 | Valour | 1-0 | Forge FC | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 04/09/2022 | ||||||
04/09 04:00 | 9 | Pacific FC | 1-3 | York 9 FC | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 03/09/2022 | ||||||
03/09 06:00 | 9 | Atletico Ottawa | 0-0 | FC Edmonton | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 01/09/2022 | ||||||
01/09 07:00 | 5 | Valour | 1-0 | Forge FC | (1-0) | |
Thứ hai, Ngày 29/08/2022 | ||||||
29/08 05:05 | 8 | FC Edmonton | 3-2 | HFX Wanderers FC | (1-1) | |
29/08 02:00 | 8 | Valour | 1-0 | Pacific FC | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 28/08/2022 | ||||||
28/08 05:30 | 8 | Atletico Ottawa | 0-0 | Forge FC | (0-0) | |
28/08 02:30 | 8 | Cavalry FC | 1-0 | York 9 FC | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 22/08/2022 | ||||||
22/08 04:30 | 8 | Cavalry FC | 0-3 | Atletico Ottawa | (0-1) | |
22/08 01:30 | 8 | Valour | 1-1 | FC Edmonton | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 21/08/2022 | ||||||
21/08 06:00 | 8 | Forge FC | 1-3 | York 9 FC | (0-1) | |
21/08 00:30 | 8 | HFX Wanderers FC | 1-0 | Pacific FC | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 18/08/2022 | ||||||
18/08 06:05 | 8 | Atletico Ottawa | 3-2 | HFX Wanderers FC | (1-0) |
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá Cúp C1 châu Âu
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu âu
Kết quả bóng đá V-League
Ngày 31/10/2022
Ngày 24/10/2022
Atletico Ottawa 1-1 Pacific FC
Ngày 16/10/2022
Pacific FC 0-2 Atletico Ottawa
Ngày 10/10/2022
Ngày 09/10/2022
Ngày 06/10/2022
# CLB T +/- Đ
1 Atletico Ottawa 28 7 49
2 Forge FC 28 22 47
3 Cavalry FC 28 6 47
4 Pacific FC 28 3 46
5 Valour 28 2 37
6 York 9 FC 28 -6 34
7 HFX Wanderers FC 28 -14 29
8 FC Edmonton 28 -20 20
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657