Vòng
04:10 ngày 15/10/2023
Cavalry FC
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Forge FC
Địa điểm: ATCO Field
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.00
O 2.5
0.95
U 2.5
0.85
1
2.25
X
3.20
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.76
-0
0.96
O 1
0.89
U 1
0.83

Diễn biến chính

Cavalry FC Cavalry FC
Phút
Forge FC Forge FC
20'
match yellow.png Manjrekar James
Sergio Camargo match yellow.png
26'
29'
match goal 0 - 1 Alessandro Hojabrpour
50'
match goal 0 - 2 Kyle Edward Bekker
Kiến tạo: Noah Jensen
57'
match yellow.png Alessandro Hojabrpour
Joseph Mason 1 - 2
Kiến tạo: Ali Musse
match goal
80'
90'
match yellow.png Rezart Rama
90'
match yellow.png Aboubacar Sissoko
Bradley Sheede Kamdem Fewo match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cavalry FC Cavalry FC
Forge FC Forge FC
11
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
8
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
1
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
415
 
Số đường chuyền
 
257
12
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu thành công
 
8
5
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Thử thách
 
9
56
 
Pha tấn công
 
33
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
13

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
0.33 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3.33
4 Sút trúng cầu môn 5
53% Kiểm soát bóng 56%
6 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.7
1.4 Bàn thua 1.3
5.6 Phạt góc 4.2
1.7 Thẻ vàng 2.5
3.3 Sút trúng cầu môn 5.3
50.7% Kiểm soát bóng 53%
9.4 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cavalry FC (6trận)
Chủ Khách
Forge FC (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
1
HT-H/FT-T
1
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
1