Vòng 19
02:00 ngày 07/01/2023
Den Bosch
Đã kết thúc 1 - 4 (0 - 1)
FC Utrecht (Youth)
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.89
+0.5
0.95
O 2.75
0.86
U 2.75
1.00
1
1.91
X
3.75
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.82
O 1.25
1.17
U 1.25
0.73

Diễn biến chính

Den Bosch Den Bosch
Phút
FC Utrecht (Youth) FC Utrecht (Youth)
25'
match goal 0 - 1 Julliani Eersteling
Kiến tạo: Mees Rijks
Steven van der Heijde match yellow.png
28'
Evangelos Patoulidis match yellow.png
30'
Faris Hammouti match yellow.png
56'
61'
match goal 0 - 2 Derensili Sanches Fernandes
Kiến tạo: Yannick Cereso Frederik Leliendal
Joey Konings 1 - 2
Kiến tạo: Anass Ahannach
match goal
68'
73'
match yellow.png Mees Rijks
89'
match goal 1 - 3 Derensili Sanches Fernandes
Kiến tạo: Rick Meissen
90'
match goal 1 - 4 Mees Rijks
Kiến tạo: Aurelio Oehlers

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Den Bosch Den Bosch
FC Utrecht (Youth) FC Utrecht (Youth)
6
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
3
 
Sút ra ngoài
 
7
14
 
Sút Phạt
 
16
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
414
 
Số đường chuyền
 
398
15
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
2
6
 
Cứu thua
 
2
22
 
Ném biên
 
31
26
 
Cản phá thành công
 
21
121
 
Pha tấn công
 
118
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
69

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1.67
2.33 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 2.67
38.33% Kiểm soát bóng 41.67%
12.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.9
1.9 Bàn thua 2.5
4.5 Phạt góc 3.9
1.9 Thẻ vàng 1.5
3.7 Sút trúng cầu môn 3.8
45.7% Kiểm soát bóng 46.6%
9.6 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Den Bosch (36trận)
Chủ Khách
FC Utrecht (Youth) (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
3
11
HT-H/FT-T
2
3
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
4
2
5
2
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
3
3
3
1
HT-B/FT-B
5
1
3
0