Kết quả bóng đá Hạng 2 Hà Lan 2022-2023 - Kqbd Hà Lan
Vòng đấu
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 04/06/2023 | ||||||
04/06 01:00 | Emmen | 2-0 | NAC Breda | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 03/06/2023 | ||||||
03/06 21:30 | Almere City FC | 1-1 | VVV Venlo | (0-0) | ||
90phút [1-1], 120phút [1-1], Pen [2-0], | ||||||
Thứ tư, Ngày 31/05/2023 | ||||||
31/05 23:45 | NAC Breda | 1-2 | Emmen | (0-2) | ||
31/05 01:00 | VVV Venlo | 1-1 | Almere City FC | (1-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 28/05/2023 | ||||||
28/05 01:00 | MVV Maastricht | 1-4 | NAC Breda | (0-3) | ||
Thứ bảy, Ngày 27/05/2023 | ||||||
27/05 21:30 | Willem II | 2-2 | VVV Venlo | (2-0) | ||
90phút [2-1], 120phút [2-2] | ||||||
27/05 01:00 | Almere City FC | 3-1 | FC Eindhoven | (0-0) | ||
90phút [2-1], 120phút [3-1] | ||||||
Thứ tư, Ngày 24/05/2023 | ||||||
24/05 02:00 | NAC Breda | 1-0 | MVV Maastricht | (1-0) | ||
Thứ ba, Ngày 23/05/2023 | ||||||
23/05 23:45 | VVV Venlo | 3-2 | Willem II | (2-2) | ||
23/05 01:00 | FC Eindhoven | 1-0 | Almere City FC | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 20/05/2023 | ||||||
20/05 01:00 | 38 | Roda JC | 2-2 | Willem II | (1-1) | |
20/05 01:00 | 38 | Almere City FC | 1-0 | MVV Maastricht | (0-0) | |
20/05 01:00 | 38 | De Graafschap | 3-0 | Den Bosch | (2-0) | |
20/05 01:00 | 38 | Heracles Almelo | 2-0 | Jong Ajax (Youth) | (1-0) | |
20/05 01:00 | 38 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 1-1 | FC Eindhoven | (0-0) | |
20/05 01:00 | 38 | FC Utrecht (Youth) | 1-1 | VVV Venlo | (0-1) | |
20/05 01:00 | 38 | Dordrecht | 2-2 | FC Oss | (1-0) | |
20/05 01:00 | 38 | Helmond Sport | 2-3 | PEC Zwolle | (2-1) | |
20/05 01:00 | 38 | AZ Alkmaar (Youth) | 0-2 | ADO Den Haag | (0-1) | |
20/05 01:00 | 38 | SC Telstar | 2-1 | NAC Breda | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 13/05/2023 | ||||||
13/05 01:00 | 37 | Den Bosch | 2-2 | Almere City FC | (1-1) | |
13/05 01:00 | 37 | FC Eindhoven | 0-1 | Helmond Sport | (0-0) | |
13/05 01:00 | 37 | MVV Maastricht | 2-1 | SC Telstar | (2-0) | |
13/05 01:00 | 37 | VVV Venlo | 2-1 | De Graafschap | (0-0) | |
13/05 01:00 | 37 | PEC Zwolle | 3-1 | Roda JC | (1-0) | |
13/05 01:00 | 37 | Willem II | 3-0 | FC Utrecht (Youth) | (0-0) | |
13/05 01:00 | 37 | NAC Breda | 0-3 | Heracles Almelo | (0-0) | |
13/05 01:00 | 37 | ADO Den Haag | 2-2 | Dordrecht | (1-1) | |
13/05 01:00 | 37 | Jong Ajax (Youth) | 1-2 | AZ Alkmaar (Youth) | (0-0) | |
13/05 01:00 | 37 | FC Oss | 1-0 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | (1-0) | |
Thứ ba, Ngày 09/05/2023 | ||||||
09/05 01:00 | 36 | Jong Ajax (Youth) | 4-2 | ADO Den Haag | (2-0) | |
09/05 01:00 | 36 | FC Utrecht (Youth) | 0-0 | Den Bosch | (0-0) | |
09/05 01:00 | 36 | AZ Alkmaar (Youth) | 1-1 | FC Oss | (0-1) | |
09/05 01:00 | 36 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 3-1 | PEC Zwolle | (1-1) | |
Chủ nhật, Ngày 07/05/2023 | ||||||
07/05 17:15 | 36 | Almere City FC | 0-2 | NAC Breda | (0-2) | |
Thứ bảy, Ngày 06/05/2023 | ||||||
06/05 01:10 | 36 | De Graafschap | 2-1 | MVV Maastricht | (1-1) | |
06/05 01:00 | 36 | Dordrecht | 1-3 | Heracles Almelo | (1-1) | |
06/05 01:00 | 36 | Helmond Sport | 1-1 | VVV Venlo | (0-0) | |
06/05 01:00 | 36 | Roda JC | 1-2 | FC Eindhoven | (0-0) | |
06/05 01:00 | 36 | SC Telstar | 0-0 | Willem II | (0-0) |
Kết quả bóng đá V-League
Kết quả bóng đá Cúp C1 châu Âu
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu âu
Ngày 04/06/2023
Ngày 03/06/2023
Ngày 31/05/2023
Ngày 28/05/2023
Ngày 27/05/2023
Almere City FC 2-1 FC Eindhoven
Ngày 24/05/2023
Ngày 23/05/2023
# CLB T +/- Đ
1 Heracles Almelo 38 61 85
2 PEC Zwolle 38 56 85
3 Almere City FC 38 17 70
4 Willem II 38 28 68
5 MVV Maastricht 38 0 59
6 NAC Breda 38 0 59
7 VVV Venlo 38 5 58
8 FC Eindhoven 38 4 58
9 SC Telstar 38 -13 53
10 De Graafschap 38 10 52
11 AZ Alkmaar (Youth) 38 2 51
12 ADO Den Haag 38 -6 51
13 Jong Ajax (Youth) 38 -3 46
14 Jong PSV Eindhoven (Youth) 38 -4 45
15 Roda JC 38 -10 43
16 Helmond Sport 38 -18 43
17 FC Oss 38 -31 37
18 Dordrecht 38 -27 35
19 Den Bosch 38 -39 35
20 FC Utrecht (Youth) 38 -32 28
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1840
2 Pháp 15 1838
3 Braxin -6 1834
4 Bỉ 11 1792
5 Anh 18 1792
6 Hà Lan -9 1731
7 Croatia 2 1730
8 Ý -9 1713
9 Bồ Đào Nha 4 1707
10 Tây Ban Nha -9 1682
95 Việt Nam 1 1229
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 12 2091
2 Germany (W) -5 2068
3 Sweden (W) 6 2064
4 England (W) 2 2055
5 France (W) -4 2021
6 Canada (W) -2 2001
7 Spain (W) -2 1997
8 Netherland (W) -5 1991
9 Brazil (W) -10 1972
10 Australia (W) 6 1917
33 Vietnam (W) 0 1643