Hạng 3 Nhật Bản
Vòng 1
13:00 ngày 05/03/2023
Ehime FC
Đã kết thúc 1 - 5 (0 - 2)
Grulla Morioka
Địa điểm: Ningineer Stadium
Thời tiết: ,

Kèo trực tuyến

  Dữ liệu lịch sử   Dữ liệu mới nhất
Giờ Tỷ số F/H HDP 1x2 Tài xỉu
Sớm Live Sớm Live Sớm Live
Sớm - HT 0.70 0 1.10 1.20 0.25 0.65 2.15 3.25 3.00 2.00 3.30 3.25 0.93 1 0.88 0.95 1 0.85
FT 0.93 0.25 0.88 0.80 0.25 1.00 2.15 3.25 3.00 2.00 3.30 3.25 0.95 2.5 0.85 0.98 2.5 0.83
Live - HT 0.70 0 1.10 1.08 0.25 0.73 2.15 3.25 3.00 1.91 3.40 3.50 0.93 1 0.88 0.90 1 0.90
FT 0.93 0.25 0.88 0.95 0.5 0.85 2.15 3.25 3.00 1.91 3.40 3.50 0.95 2.5 0.85 0.93 2.5 0.88
HT - FT 0.93 0.25 0.88 1.03 0.25 0.78 2.15 3.25 3.00 1.91 3.40 3.50 0.95 2.5 0.85 0.93 2.5 0.88
50 - FT 0.93 0.25 0.88 1.00 0.25 0.80 2.15 3.25 3.00 1.91 3.40 3.50 0.95 2.5 0.85 0.93 2.5 0.88
70 - FT 0.93 0.25 0.88 0.68 0 1.15 2.15 3.25 3.00 1.91 3.40 3.50 0.95 2.5 0.85 0.93 2.5 0.88
90+1 - FT 0.93 0.25 0.88 0.63 0 1.25 2.15 3.25 3.00 1.91 3.40 3.50 0.95 2.5 0.85 0.93 2.5 0.88

Diễn biến chính

Ehime FC
Phút
Grulla Morioka
7'
Tsuyoshi (0-1)
24'
Kiri (0-2)
49'
Tashiro (0-3)
52'
Tsuyoshi (0-4)
64'
Shimbo (0-5)
Sato (1-5)
69'

Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi

Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ

Đội hình xuất phát Ehime FC vs Grulla Morioka

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Thống kê kỹ thuật

Ehime FC
Grulla Morioka
6
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
4
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
9
10
 
Sút ra ngoài
 
4
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
89
 
Pha tấn công
 
65
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1
7 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 5.67
50.67% Kiểm soát bóng 51%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.4
1.6 Bàn thua 1.9
6.5 Phạt góc 5.1
1.4 Thẻ vàng 1.1
3.8 Sút trúng cầu môn 4.6
47% Kiểm soát bóng 47.9%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ehime FC (4trận)
Chủ Khách
Grulla Morioka (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
1