Kết quả bóng đá Hạng 3 Nhật Bản vòng 1 2023 - Kqbd Nhật Bản
Vòng đấu
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 20/11/2022 | ||||||
20/11 12:00 | 34 | Kataller Toyama | 2-4 | Kagoshima United | (2-1) | |
20/11 12:00 | 34 | Azul Claro Numazu | 1-2 | Miyazaki | (1-2) | |
20/11 12:00 | 34 | Vanraure Hachinohe FC | 2-1 | Imabari FC | (1-0) | |
20/11 12:00 | 34 | FC Gifu | 1-2 | Giravanz Kitakyushu | (1-0) | |
20/11 12:00 | 34 | Matsumoto Yamaga FC | 1-0 | SC Sagamihara | (0-0) | |
20/11 12:00 | 34 | Ban Di Tesi Iwaki | 1-1 | Yokohama SCC | (0-0) | |
20/11 12:00 | 34 | AC Nagano Parceiro | 0-0 | Fujieda MYFC | (0-0) | |
20/11 12:00 | 34 | Fukushima United FC | 0-3 | Ehime FC | (0-2) | |
20/11 12:00 | 34 | Gainare Tottori | 3-0 | Kamatamare Sanuki | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 13/11/2022 | ||||||
13/11 12:00 | 33 | Giravanz Kitakyushu | 1-2 | Kataller Toyama | (0-1) | |
13/11 12:00 | 33 | Kamatamare Sanuki | 0-1 | Vanraure Hachinohe FC | (0-0) | |
13/11 12:00 | 33 | SC Sagamihara | 1-2 | Ban Di Tesi Iwaki | (0-1) | |
13/11 11:05 | 33 | Miyazaki | 4-1 | Matsumoto Yamaga FC | (1-1) | |
13/11 11:00 | 33 | Kagoshima United | 1-0 | FC Gifu | (0-0) | |
13/11 11:00 | 33 | Imabari FC | 3-3 | AC Nagano Parceiro | (1-2) | |
13/11 11:00 | 33 | Fujieda MYFC | 3-1 | Fukushima United FC | (2-1) | |
Thứ bảy, Ngày 12/11/2022 | ||||||
12/11 13:00 | 33 | Ehime FC | 1-1 | Azul Claro Numazu | (0-1) | |
12/11 11:00 | 33 | Yokohama SCC | 0-4 | Gainare Tottori | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 06/11/2022 | ||||||
06/11 13:00 | 32 | Ehime FC | 1-1 | Kamatamare Sanuki | (0-0) | |
06/11 12:00 | 32 | Kataller Toyama | 4-3 | Matsumoto Yamaga FC | (2-0) | |
06/11 12:00 | 32 | FC Gifu | 1-2 | Miyazaki | (1-1) | |
06/11 12:00 | 32 | Giravanz Kitakyushu | 3-1 | SC Sagamihara | (3-0) | |
06/11 11:00 | 32 | Fukushima United FC | 2-0 | Azul Claro Numazu | (1-0) | |
06/11 11:00 | 32 | AC Nagano Parceiro | 1-2 | Gainare Tottori | (1-0) | |
06/11 11:00 | 32 | Vanraure Hachinohe FC | 0-1 | Yokohama SCC | (0-0) | |
06/11 11:00 | 32 | Imabari FC | 1-0 | Fujieda MYFC | (1-0) | |
06/11 11:00 | 32 | Ban Di Tesi Iwaki | 3-0 | Kagoshima United | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 30/10/2022 | ||||||
30/10 12:00 | 31 | SC Sagamihara | 0-0 | FC Gifu | (0-0) | |
30/10 12:00 | 31 | Kamatamare Sanuki | 2-2 | Giravanz Kitakyushu | (0-0) | |
30/10 11:05 | 31 | Matsumoto Yamaga FC | 2-1 | AC Nagano Parceiro | (1-0) | |
30/10 11:00 | 31 | Azul Claro Numazu | 1-2 | Vanraure Hachinohe FC | (0-1) | |
30/10 11:00 | 31 | Kataller Toyama | 2-3 | Imabari FC | (2-2) | |
30/10 11:00 | 31 | Kagoshima United | 0-1 | Ehime FC | (0-0) | |
30/10 11:00 | 31 | Miyazaki | 1-0 | Ban Di Tesi Iwaki | (1-0) | |
30/10 11:00 | 31 | Gainare Tottori | 1-1 | Fujieda MYFC | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 29/10/2022 | ||||||
29/10 11:00 | 31 | Yokohama SCC | 2-0 | Fukushima United FC | (1-0) | |
Thứ năm, Ngày 27/10/2022 | ||||||
27/10 11:30 | 25 | Miyazaki | 3-3 | Ehime FC | (2-2) | |
Chủ nhật, Ngày 23/10/2022 | ||||||
23/10 17:00 | 30 | FC Gifu | 2-1 | Azul Claro Numazu | (0-0) | |
23/10 12:00 | 30 | AC Nagano Parceiro | 2-1 | Yokohama SCC | (1-0) | |
23/10 12:00 | 30 | Giravanz Kitakyushu | 2-3 | Gainare Tottori | (2-1) |
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá Cúp C1 châu Âu
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu âu
Kết quả bóng đá V-League
Bóng đá Nhật Bản
J-League 1 Hạng 2 Nhật Bản Japan Cup Women Siêu Cúp Nhật Bản Cúp Đại học nữ Nhật Bản Hạng 3 Nhật Bản Sinh viên Nhật BảnNgày 20/11/2022
Kataller Toyama 2-4 Kagoshima United
Azul Claro Numazu 1-2 Miyazaki
Vanraure Hachinohe FC 2-1 Imabari FC
FC Gifu 1-2 Giravanz Kitakyushu
Matsumoto Yamaga FC 1-0 SC Sagamihara
Ban Di Tesi Iwaki 1-1 Yokohama SCC
AC Nagano Parceiro 0-0 Fujieda MYFC
Fukushima United FC 0-3 Ehime FC
Gainare Tottori 3-0 Kamatamare Sanuki
Ngày 13/11/2022
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657