Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Nhật Bản 2023 mới nhất

Vòng đấu hiện tại: 5
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2023 vòng 5
XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ Phong độ gần nhất
1 Matsumoto Yamaga FC 4 2 2 0 7 2 5 8
T H T H
2 Imabari FC 4 2 2 0 5 3 2 8
T H H T
3 Grulla Morioka 4 2 1 1 10 4 6 7
T B T H
4 Gainare Tottori 4 2 1 1 10 8 2 7
T T B H
5 Kataller Toyama 4 2 1 1 9 8 1 7
T B T H
6 FC Ryukyu 4 2 1 1 5 4 1 7
T T H B
7 Kagoshima United 4 2 1 1 5 4 1 7
T H B T
8 Vanraure Hachinohe FC 4 2 1 1 3 2 1 7
B H T T
9 Kamatamare Sanuki 4 2 1 1 4 5 -1 7
T B T H
10 Ehime FC 4 2 1 1 7 9 -2 7
B H T T
11 Nara Club 4 1 2 1 6 5 1 5
B H T H
12 FC Gifu 4 1 2 1 3 3 0 5
H H T B
13 AC Nagano Parceiro 4 1 2 1 6 7 -1 5
T H B H
14 Giravanz Kitakyushu 4 1 1 2 6 5 1 4
H T B B
15 Azul Claro Numazu 4 1 1 2 3 4 -1 4
B T B H
16 Miyazaki 4 1 1 2 2 4 -2 4
B B T H
17 SC Sagamihara 4 1 0 3 5 7 -2 3
B T B B
18 Fukushima United FC 4 1 0 3 2 4 -2 3
B B B T
19 Osaka FC 4 1 0 3 3 7 -4 3
B T B B
20 Yokohama SCC 4 0 1 3 4 10 -6 1
B B B H

XH: Xếp hạng (Thứ hạng) | ST: Số trận | T: Thắng | H: Hòa | B: Bại | BT: Bàn thắng | BB: Bàn bại | HS: Hiệu số | Đ: Điểm | Phong độ: từ trái qua phảitrận gần đây nhất => trận xa nhất
BXH cập nhật lúc: 27/03/2023 14:42

# CLB T +/- Đ

1 Matsumoto Yamaga FC 4 5 8

2 Imabari FC 4 2 8

3 Grulla Morioka 4 6 7

4 Gainare Tottori 4 2 7

5 Kataller Toyama 4 1 7

6 FC Ryukyu 4 1 7

7 Kagoshima United 4 1 7

8 Vanraure Hachinohe FC 4 1 7

9 Kamatamare Sanuki 4 -1 7

10 Ehime FC 4 -2 7

11 Nara Club 4 1 5

12 FC Gifu 4 0 5

13 AC Nagano Parceiro 4 -1 5

14 Giravanz Kitakyushu 4 1 4

15 Azul Claro Numazu 4 -1 4

16 Miyazaki 4 -2 4

17 SC Sagamihara 4 -2 3

18 Fukushima United FC 4 -2 3

19 Osaka FC 4 -4 3

20 Yokohama SCC 4 -6 1

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Bỉ -4 1828

2  Braxin 6 1826

3  Pháp 7 1786

4  Anh 5 1755

5  Argentina 12 1750

6  Ý -10 1740

7  Tây Ban Nha 17 1704

8  Bồ Đào Nha -21 1660

9  Đan mạch -14 1654

10  Hà Lan 1 1653

99  Việt Nam -13 1209

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Mỹ -87 2110

2  Thụy Điển 78 2088

3  Đức 0 2073

4  Netherland 12 2047

5  Pháp 0 2038

6  Canada 60 2021

7  Braxin 7 1978

8  Anh 0 1973

9  Bắc Triều Tiên 0 1940

10  Tây Ban Nha 0 1935

32  Việt Nam 0 1657