Xem lịch thi đấu theo vòng đấu

Vòng đấu hiện thời: vòng 4
Thời gian FT Vòng
26/03 11:00 Gainare Tottori ?-? Kamatamare Sanuki 4
26/03 11:00 Nara Club ?-? Yokohama SCC 4
26/03 11:00 Kagoshima United ?-? SC Sagamihara 4
26/03 12:00 Kataller Toyama ?-? AC Nagano Parceiro 4
26/03 12:00 Matsumoto Yamaga FC ?-? Miyazaki 4
26/03 12:00 Giravanz Kitakyushu ?-? Imabari FC 4
26/03 12:00 Vanraure Hachinohe FC ?-? FC Gifu 4
26/03 13:00 Ehime FC ?-? Osaka FC 4
26/03 15:00 FC Ryukyu ?-? Fukushima United FC 4
Thứ bảy, Ngày 01/04/2023
01/04 12:00 Osaka FC ?-? Kataller Toyama 5
01/04 13:00 FC Gifu ?-? FC Ryukyu 5
Chủ nhật, Ngày 02/04/2023
02/04 11:00 Imabari FC ?-? Nara Club 5
02/04 12:00 SC Sagamihara ?-? Azul Claro Numazu 5
02/04 12:00 Matsumoto Yamaga FC ?-? Gainare Tottori 5
02/04 12:00 Kamatamare Sanuki ?-? Kagoshima United 5
02/04 12:00 Vanraure Hachinohe FC ?-? Giravanz Kitakyushu 5
02/04 12:00 Fukushima United FC ?-? Grulla Morioka 5
02/04 12:00 AC Nagano Parceiro ?-? Yokohama SCC 5
02/04 13:00 Miyazaki ?-? Ehime FC 5
Thứ bảy, Ngày 08/04/2023
08/04 11:00 Yokohama SCC ?-? Kagoshima United 6

HT: Tỷ số hiệp 1 (Half-time) | FT: Tỷ số cả trận (Full-time)

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Nhật Bản năm 2023 mới nhất hôm nay. Bongdanet.vn cập nhật lịch trực tiếp các trận đấu tại giải Hạng 3 Nhật Bản CHÍNH XÁC nhất. Xem kết quả, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá trực tuyến hoàn toàn tự động.

# CLB T +/- Đ

1 Grulla Morioka 4 6 7

2 Matsumoto Yamaga FC 3 5 7

3 FC Ryukyu 3 2 7

4 Gainare Tottori 3 2 6

5 Kataller Toyama 3 1 6

6 Kamatamare Sanuki 3 -1 6

7 Imabari FC 3 1 5

8 FC Gifu 3 1 5

9 Giravanz Kitakyushu 3 2 4

10 Nara Club 3 1 4

11 Kagoshima United 3 0 4

12 Vanraure Hachinohe FC 3 0 4

13 AC Nagano Parceiro 3 -1 4

14 Azul Claro Numazu 4 -1 4

15 Ehime FC 3 -3 4

16 SC Sagamihara 3 -1 3

17 Miyazaki 3 -2 3

18 Osaka FC 3 -3 3

19 Fukushima United FC 3 -3 0

20 Yokohama SCC 3 -6 0

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Bỉ -4 1828

2  Braxin 6 1826

3  Pháp 7 1786

4  Anh 5 1755

5  Argentina 12 1750

6  Ý -10 1740

7  Tây Ban Nha 17 1704

8  Bồ Đào Nha -21 1660

9  Đan mạch -14 1654

10  Hà Lan 1 1653

99  Việt Nam -13 1209

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Mỹ -87 2110

2  Thụy Điển 78 2088

3  Đức 0 2073

4  Netherland 12 2047

5  Pháp 0 2038

6  Canada 60 2021

7  Braxin 7 1978

8  Anh 0 1973

9  Bắc Triều Tiên 0 1940

10  Tây Ban Nha 0 1935

32  Việt Nam 0 1657