Vòng Round 1
22:45 ngày 12/08/2023
Empoli
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Cittadella
Địa điểm: Carlo Castellani
Thời tiết: Nhiều mây, 32℃~33℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.76
+0.75
1.04
O 2.25
0.84
U 2.25
0.96
1
1.67
X
3.90
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.80
+0.25
1.00
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Empoli Empoli
Phút
Cittadella Cittadella
Francesco Caputo 1 - 0
Kiến tạo: Roberto Piccoli
match goal
8'
34'
match yellow.png Giuseppe Carriero
45'
match yellow.png Giraudo F.
Alberto Grassi match yellow.png
57'
61'
match goal 1 - 1 Amatucci F.
Kiến tạo: Simone Branca
Giuseppe Pezzella match yellow.png
69'
Emmanuel Gyasi match yellow.png
77'
80'
match goal 1 - 2 Andrea Magrassi
Kiến tạo: Maistrello T.
89'
match var Nicola Pavan Penalty awarded
90'
match yellow.png Emil Kornvig
90'
match hong pen Claudio Cassano

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Empoli Empoli
Cittadella Cittadella
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
21
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
17
2
 
Cản sút
 
11
19
 
Sút Phạt
 
14
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
465
 
Số đường chuyền
 
309
12
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
3
8
 
Rê bóng thành công
 
24
8
 
Đánh chặn
 
4
10
 
Thử thách
 
5
79
 
Pha tấn công
 
94
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1
2 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
1 Sút trúng cầu môn 4.33
38.33% Kiểm soát bóng 39.67%
14.33 Phạm lỗi 16.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.6
1.3 Bàn thua 0.8
3.4 Phạt góc 5.4
2.1 Thẻ vàng 2.7
2.5 Sút trúng cầu môn 3.7
39.9% Kiểm soát bóng 44.8%
14.4 Phạm lỗi 13.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Empoli (35trận)
Chủ Khách
Cittadella (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
8
6
4
HT-H/FT-T
0
2
0
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
3
2
3
7
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
5
1
4
2
HT-B/FT-B
4
3
2
1