Kết quả Cúp quốc gia Ý - Kq bóng đá cúp Italia 2020/2021
Thời gian | Bảng | FT | HT | |||
Thứ sáu, Ngày 03/02/2023 | ||||||
03/02 03:00 | Quarterfinals | Juventus | 1-0 | Lazio | (1-0) | |
Thứ năm, Ngày 02/02/2023 | ||||||
02/02 03:00 | Quarterfinals | AS Roma | 1-2 | Cremonese | (0-1) | |
02/02 00:00 | Quarterfinals | Fiorentina | 2-1 | Torino | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 01/02/2023 | ||||||
01/02 03:00 | Quarterfinals | Inter Milan | 1-0 | Atalanta | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 20/01/2023 | ||||||
20/01 03:00 | 1/8 Final | Juventus | 2-1 | Monza | (1-1) | |
20/01 00:00 | 1/8 Final | Lazio | 1-0 | Bologna | (1-0) | |
Thứ năm, Ngày 19/01/2023 | ||||||
19/01 21:00 | 1/8 Final | Atalanta | 5-2 | Spezia | (3-2) | |
Thứ tư, Ngày 18/01/2023 | ||||||
18/01 03:00 | 1/8 Final | Napoli | 2-2 | Cremonese | (2-1) | |
90phút [2-2], 120phút [2-2], Pen [4-5], | ||||||
Thứ sáu, Ngày 13/01/2023 | ||||||
13/01 03:00 | 1/8 Final | AS Roma | 1-0 | Genoa | (0-0) | |
13/01 00:00 | 1/8 Final | Fiorentina | 1-0 | Sampdoria | (1-0) | |
Thứ năm, Ngày 12/01/2023 | ||||||
12/01 03:00 | 1/8 Final | AC Milan | 0-1 | Torino | (0-0) | |
90phút [0-0], 120phút [0-1] | ||||||
Thứ tư, Ngày 11/01/2023 | ||||||
11/01 03:00 | 1/8 Final | Inter Milan | 2-1 | Parma | (0-1) | |
90phút [1-1], 120phút [2-1] | ||||||
Thứ sáu, Ngày 21/10/2022 | ||||||
21/10 02:00 | Round 2 | Bologna | 1-0 | Cagliari | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 20/10/2022 | ||||||
20/10 22:59 | Round 2 | Sampdoria | 2-2 | Ascoli | (1-1) | |
90phút [1-1], 120phút [2-2], Pen [9-8], | ||||||
20/10 20:00 | Round 2 | Cremonese | 4-2 | Modena | (0-0) | |
90phút [2-2], 120phút [4-2] | ||||||
20/10 02:00 | Round 2 | Udinese | 2-3 | Monza | (0-1) | |
Thứ tư, Ngày 19/10/2022 | ||||||
19/10 22:59 | Round 2 | Parma | 1-0 | Bari | (1-0) | |
19/10 20:00 | Round 2 | Spezia | 3-1 | Brescia | (1-0) | |
19/10 02:00 | Round 2 | Torino | 4-0 | Cittadella | (1-0) | |
Thứ ba, Ngày 18/10/2022 | ||||||
18/10 22:59 | Round 2 | Genoa | 1-0 | Spal | (1-0) | |
Thứ ba, Ngày 09/08/2022 | ||||||
09/08 02:15 | Round 1 | Bologna | 1-0 | Cosenza Calcio 1914 | (0-0) | |
09/08 02:00 | Round 1 | Cremonese | 3-2 | Ternana | (2-0) | |
Thứ hai, Ngày 08/08/2022 | ||||||
08/08 22:59 | Round 1 | Modena | 3-2 | Sassuolo | (2-1) | |
08/08 22:45 | Round 1 | Genoa | 3-2 | Benevento | (2-1) | |
08/08 02:15 | Round 1 | Monza | 3-2 | Frosinone | (2-0) | |
08/08 02:00 | Round 1 | Salernitana | 0-2 | Parma | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 07/08/2022 | ||||||
07/08 22:59 | Round 1 | Verona | 1-4 | Bari | (1-2) | |
07/08 22:45 | Round 1 | Venezia | 2-3 | Ascoli | (0-1) | |
07/08 02:15 | Round 1 | Torino | 3-0 | Palermo | (0-0) | |
07/08 02:00 | Round 1 | Empoli | 1-2 | Spal | (0-0) | |
90phút [1-1], 120phút [1-2] | ||||||
Thứ bảy, Ngày 06/08/2022 | ||||||
06/08 22:59 | Round 1 | Spezia | 5-1 | Como | (1-0) | |
06/08 22:45 | Round 1 | Pisa | 1-4 | Brescia | (1-1) | |
06/08 02:15 | Round 1 | Sampdoria | 1-0 | Reggina | (0-0) | |
06/08 02:00 | Round 1 | Lecce | 2-3 | Cittadella | (0-0) | |
90phút [1-1], 120phút [2-3] | ||||||
Thứ sáu, Ngày 05/08/2022 | ||||||
05/08 22:59 | Round 1 | Udinese | 2-1 | Feralpisalo | (1-0) | |
05/08 22:45 | Round 1 | Cagliari | 3-2 | Perugia | (1-1) | |
Thứ hai, Ngày 01/08/2022 | ||||||
01/08 02:00 | Qual. | Bari | 3-0 | Padova | (2-0) | |
01/08 02:00 | Qual. | Palermo | 3-2 | A.C. Reggiana 1919 | (2-0) | |
01/08 01:35 | Qual. | Modena | 3-1 | Catanzaro | (2-0) | |
Thứ bảy, Ngày 30/07/2022 | ||||||
30/07 22:59 | Qual. | SudTirol | 1-3 | Feralpisalo | (0-1) |
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá Cúp C1 châu Âu
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu âu
Kết quả bóng đá V-League
Bóng đá Ý
Serie A Cúp quốc gia Italia Hạng 2 Ý Hạng B giải trẻ Y Italy Serie B Women Italia Primavera C1 Italia Hạng 3 Ý Nữ Italia Cúp Italia U19Ngày 03/02/2023
Ngày 02/02/2023
Ngày 01/02/2023
Ngày 20/01/2023
Ngày 19/01/2023
Ngày 18/01/2023
Ngày 13/01/2023
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657