Kết quả bóng đá Nữ Italia vòng 15 2022-2023 - Kqbd Ý
Vòng đấu
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 22/01/2023 | ||||||
22/01 20:30 | 14 | Inter Milan (w) | 1-1 | Como 2000 (w) | (1-1) | |
22/01 18:30 | 14 | Parma s (W) | 2-3 | Roma CF (w) | (2-2) | |
22/01 18:00 | 14 | Pomigliano (w) | 1-2 | Juventus (w) | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 21/01/2023 | ||||||
21/01 20:30 | 14 | Sassuolo (w) | 0-1 | Fiorentina (w) | (0-1) | |
21/01 18:30 | 14 | Sampdoria (W) | 0-3 | AC Milan (w) | (0-2) | |
Chủ nhật, Ngày 15/01/2023 | ||||||
15/01 20:30 | 13 | Juventus (w) | 1-1 | Sassuolo (w) | (0-0) | |
15/01 18:30 | 13 | AC Milan (w) | 2-0 | Parma s (W) | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 14/01/2023 | ||||||
14/01 20:30 | 13 | Fiorentina (w) | 1-7 | Roma CF (w) | (0-2) | |
14/01 18:30 | 13 | Como 2000 (w) | 0-1 | Pomigliano (w) | (0-1) | |
14/01 18:30 | 13 | Inter Milan (w) | 4-0 | Sampdoria (W) | (2-0) | |
Chủ nhật, Ngày 11/12/2022 | ||||||
11/12 20:30 | 12 | Roma CF (w) | 2-4 | Juventus (w) | (1-2) | |
11/12 18:30 | 12 | Sampdoria (W) | 0-1 | Como 2000 (w) | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 10/12/2022 | ||||||
10/12 20:30 | 12 | Sassuolo (w) | 0-1 | AC Milan (w) | (0-1) | |
10/12 20:30 | 12 | Parma s (W) | 0-4 | Fiorentina (w) | (0-1) | |
10/12 18:30 | 12 | Pomigliano (w) | 1-2 | Inter Milan (w) | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 04/12/2022 | ||||||
04/12 20:30 | 11 | AC Milan (w) | 0-2 | Roma CF (w) | (0-0) | |
04/12 20:30 | 11 | Como 2000 (w) | 2-3 | Fiorentina (w) | (0-2) | |
04/12 18:30 | 11 | Sassuolo (w) | 2-2 | Parma s (W) | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 03/12/2022 | ||||||
03/12 20:30 | 11 | Inter Milan (w) | 0-2 | Juventus (w) | (0-0) | |
03/12 18:30 | 11 | Pomigliano (w) | 1-0 | Sampdoria (W) | (0-0) | |
Thứ ba, Ngày 29/11/2022 | ||||||
29/11 01:00 | 10 | Parma s (W) | 2-2 | Inter Milan (w) | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 27/11/2022 | ||||||
27/11 20:30 | 10 | Juventus (w) | 1-1 | Como 2000 (w) | (1-0) | |
27/11 18:30 | 10 | Sampdoria (W) | 0-2 | Sassuolo (w) | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 26/11/2022 | ||||||
26/11 20:30 | 10 | Fiorentina (w) | 1-6 | AC Milan (w) | (0-4) | |
26/11 18:30 | 10 | Roma CF (w) | 2-0 | Pomigliano (w) | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 20/11/2022 | ||||||
20/11 20:30 | 9 | Fiorentina (w) | 0-0 | Inter Milan (w) | (0-0) | |
20/11 20:30 | 9 | AC Milan (w) | 3-3 | Como 2000 (w) | (2-1) | |
20/11 18:30 | 9 | Sassuolo (w) | 2-1 | Pomigliano (w) | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 19/11/2022 | ||||||
19/11 20:30 | 9 | Parma s (W) | 1-2 | Juventus (w) | (1-0) | |
19/11 18:30 | 9 | Roma CF (w) | 2-0 | Sampdoria (W) | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 30/10/2022 | ||||||
30/10 20:30 | 8 | Como 2000 (w) | 2-2 | Sassuolo (w) | (1-1) | |
30/10 20:30 | 8 | Sampdoria (W) | 0-0 | Parma s (W) | (0-0) | |
30/10 18:30 | 8 | Juventus (w) | 2-0 | Fiorentina (w) | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 29/10/2022 | ||||||
29/10 19:30 | 8 | Inter Milan (w) | 1-2 | Roma CF (w) | (0-1) | |
29/10 19:30 | 8 | Pomigliano (w) | 2-1 | AC Milan (w) | (1-1) | |
Chủ nhật, Ngày 23/10/2022 | ||||||
23/10 19:30 | 7 | Sassuolo (w) | 1-1 | Inter Milan (w) | (0-0) | |
23/10 19:30 | 7 | Fiorentina (w) | 2-1 | Sampdoria (W) | (0-1) | |
23/10 17:30 | 7 | Roma CF (w) | 1-0 | Como 2000 (w) | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 22/10/2022 | ||||||
22/10 19:30 | 7 | AC Milan (w) | 4-3 | Juventus (w) | (3-1) | |
22/10 17:30 | 7 | Parma s (W) | 1-3 | Pomigliano (w) | (0-1) |
Kết quả bóng đá AFF Cup
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá Cúp C1 châu Âu
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu âu
Kết quả bóng đá V-League
Bóng đá Ý
Serie A Cúp quốc gia Italia Hạng 2 Ý Hạng B giải trẻ Y Italy Serie B Women Italia Primavera C1 Italia Hạng 3 Ý Nữ Italia Cúp Italia U19Ngày 22/01/2023
Inter Milan (w) 1-1 Como 2000 (w)
Pomigliano (w) 1-2 Juventus (w)
Ngày 21/01/2023
Sassuolo (w) 0-1 Fiorentina (w)
Sampdoria (W) 0-3 AC Milan (w)
Ngày 15/01/2023
Ngày 14/01/2023
Fiorentina (w) 1-7 Roma CF (w)
# CLB T +/- Đ
1 Roma CF (w) 14 23 36
2 Juventus (w) 14 21 31
3 Fiorentina (w) 14 0 28
4 Inter Milan (w) 14 18 26
5 AC Milan (w) 14 8 25
6 Pomigliano (w) 14 -12 13
7 Sassuolo (w) 14 -6 11
8 Como 2000 (w) 14 -9 11
9 Sampdoria (W) 14 -18 10
10 Parma s (W) 14 -25 6
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657