Vòng 9
04:00 ngày 11/09/2022
Forge FC 1
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Cavalry FC 2
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
+0.5
0.98
O 2.75
0.95
U 2.75
0.85
1
1.80
X
3.60
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.80
O 1
0.73
U 1
1.08

Diễn biến chính

Forge FC Forge FC
Phút
Cavalry FC Cavalry FC
David Choiniere 1 - 0 match goal
10'
Rezart Rama match yellow.png
38'
45'
match yellow.png Jose Alberto Escalante Rapalo
Aboubacar Sissoko 2 - 0 match goal
52'
63'
match goal 2 - 1 Ali Musse
Woobens Pacius match yellow.png
69'
Kyle Edward Bekker match red
70'
Tristan Borges match yellow.png
72'
72'
match yellow.png Cantave M.
86'
match red Di Chiara J.
90'
match yellow.pngmatch red Cantave M.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Forge FC Forge FC
Cavalry FC Cavalry FC
1
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
11
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
332
 
Số đường chuyền
 
368
13
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
4
14
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Đánh chặn
 
6
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Thử thách
 
5
54
 
Pha tấn công
 
90
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
50% Kiểm soát bóng 49.33%
9.67 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.3
1.4 Bàn thua 1.5
3.8 Phạt góc 5.7
2.4 Thẻ vàng 1.9
5.1 Sút trúng cầu môn 3.4
50% Kiểm soát bóng 50.6%
11.2 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Forge FC (4trận)
Chủ Khách
Cavalry FC (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
1
0