Hạng 3 Nhật Bản
Vòng 1
12:00 ngày 05/03/2023
Giravanz Kitakyushu
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
FC Gifu
Địa điểm: Mikuni World Stadium kitakyushu
Thời tiết: ,

Kèo trực tuyến

  Dữ liệu lịch sử   Dữ liệu mới nhất
Giờ Tỷ số F/H HDP 1x2 Tài xỉu
Sớm Live Sớm Live Sớm Live
Sớm - HT 0.90 0 0.90 0.88 0 0.93 2.50 3.20 2.50 2.60 3.20 2.50 0.85 1 0.95 0.90 1 0.90
FT 0.90 0 0.90 0.88 0 0.93 2.50 3.20 2.50 2.60 3.20 2.50 0.88 2.5 0.93 0.93 2.5 0.88
Live - HT 0.90 0 0.90 0.90 0 0.90 2.50 3.20 2.50 2.63 3.20 2.50 0.85 1 0.95 0.93 1 0.88
FT 0.90 0 0.90 0.90 0 0.90 2.50 3.20 2.50 2.63 3.20 2.50 0.88 2.5 0.93 0.95 2.5 0.85
45 - HT 0.90 0 0.90 0.90 0 0.90 2.50 3.20 2.50 8.00 4.00 1.36 0.85 1 0.95 0.93 1 0.88
FT 0.90 0 0.90 0.85 0 0.95 2.50 3.20 2.50 8.00 4.00 1.36 0.88 2.5 0.93 0.85 2.25 0.95
HT - FT 0.90 0 0.90 0.90 0 0.90 2.50 3.20 2.50 8.00 4.00 1.36 0.88 2.5 0.93 0.85 2.25 0.95
50 - FT 0.90 0 0.90 0.80 0 1.00 2.50 3.20 2.50 8.00 4.00 1.36 0.88 2.5 0.93 0.85 2.25 0.95
70 - FT 0.90 0 0.90 0.80 0 1.00 2.50 3.20 2.50 8.00 4.00 1.36 0.88 2.5 0.93 0.85 2.25 0.95
80 - FT 0.90 0 0.90 0.83 0 0.98 2.50 3.20 2.50 8.00 4.00 1.36 0.88 2.5 0.93 0.85 2.25 0.95
90 - FT 0.90 0 0.90 1.08 0 0.73 2.50 3.20 2.50 8.00 4.00 1.36 0.88 2.5 0.93 0.85 2.25 0.95
90+2 - FT 0.90 0 0.90 1.08 0 0.73 2.50 3.20 2.50 8.00 4.00 1.36 0.88 2.5 0.93 0.85 2.25 0.95

Diễn biến chính

Giravanz Kitakyushu
Phút
FC Gifu
20'
Nduka (0-1)
Inui (1-1)
81'

Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi

Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ

Đội hình xuất phát Giravanz Kitakyushu vs FC Gifu

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Thống kê kỹ thuật

Giravanz Kitakyushu
FC Gifu
10
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
6
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
4
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
55
 
Pha tấn công
 
57
89
 
Tấn công nguy hiểm
 
76

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 6
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
41.67% Kiểm soát bóng 53.67%
1 Thẻ vàng 1
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.8
1.5 Bàn thua 1.1
5.1 Phạt góc 6.3
3.9 Sút trúng cầu môn 2.7
44.2% Kiểm soát bóng 45.9%
1.2 Thẻ vàng 0.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Giravanz Kitakyushu (4trận)
Chủ Khách
FC Gifu (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0