Vòng 35
02:00 ngày 21/04/2024
Groningen 1
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
SC Cambuur
Địa điểm: Euroborg
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.91
+1.25
0.93
O 3
0.83
U 3
0.99
1
1.40
X
4.40
2
5.75
Hiệp 1
-0.5
0.93
+0.5
0.91
O 1.25
0.88
U 1.25
0.94

Diễn biến chính

Groningen Groningen
Phút
SC Cambuur SC Cambuur
8'
match change Thomas Poll
Ra sân: Leon Bergsma
Marvin Peersman 1 - 0
Kiến tạo: Laros Duarte
match goal
23'
Thom van Bergen 2 - 0
Kiến tạo: Romano Postema
match goal
33'
39'
match change Tyrique Mercera
Ra sân: Sekou Sylla
45'
match yellow.png Tyrique Mercera
45'
match yellow.png Remco Balk
Hidde Jurjus match red
69'
Dirk Baron
Ra sân: Thom van Bergen
match change
70'
82'
match change Wiebe Kooistra
Ra sân: Remco Balk
Joey Pelupessy
Ra sân: Jorg Schreuders
match change
83'
83'
match change Yoram van der Veen
Ra sân: Jhondly van der Meer
Isak Dybvik Maatta
Ra sân: Laros Duarte
match change
83'
Romano Postema 3 - 0
Kiến tạo: Isak Dybvik Maatta
match goal
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Groningen Groningen
SC Cambuur SC Cambuur
7
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
17
 
Tổng cú sút
 
12
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
10
2
 
Cản sút
 
1
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
318
 
Số đường chuyền
 
433
9
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
2
16
 
Đánh đầu thành công
 
24
2
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Đánh chặn
 
3
14
 
Thử thách
 
6
85
 
Pha tấn công
 
110
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Nick Bakker
45
Dirk Baron
26
Daniel Beukers
67
Sven Bouland
47
Tika de Jonge
22
Noam Emeran
18
Isak Dybvik Maatta
36
Maxim Mariani
44
Jasper Meijster
27
Rui Jorge Monteiro Mendes
4
Joey Pelupessy
38
Kian Slor
Groningen Groningen 4-4-2
3-4-2-1 SC Cambuur SC Cambuur
21
Jurjus
43
Peersman
20
Blokzijl
5
Rente
8
Bacuna
40
Valente
6
Duarte
7
Hove
14
Schreude...
25
Bergen
29
Postema
1
Osch
15
Tol
4
Bergsma
22
Meer
25
Ottesen
8
Kaam
10
Jong
27
Sylla
7
Balk
19
Smit
9
Uldrikis

Substitutes

33
Chima Anyasi
21
Milan de Koe
34
Toni Jonker
49
Wiebe Kooistra
44
Bram Marsman
42
Tyrique Mercera
23
Brett Minnema
20
Vincent Pichel
5
Thomas Poll
16
Daan Reiziger
41
Yoram van der Veen
Đội hình dự bị
Groningen Groningen
Nick Bakker 15
Dirk Baron 45
Daniel Beukers 26
Sven Bouland 67
Tika de Jonge 47
Noam Emeran 22
Isak Dybvik Maatta 18
Maxim Mariani 36
Jasper Meijster 44
Rui Jorge Monteiro Mendes 27
Joey Pelupessy 4
Kian Slor 38
Groningen SC Cambuur
33 Chima Anyasi
21 Milan de Koe
34 Toni Jonker
49 Wiebe Kooistra
44 Bram Marsman
42 Tyrique Mercera
23 Brett Minnema
20 Vincent Pichel
5 Thomas Poll
16 Daan Reiziger
41 Yoram van der Veen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 2.67
7 Phạt góc 6.33
1 Thẻ vàng 1.33
7.33 Sút trúng cầu môn 4.67
56.67% Kiểm soát bóng 48%
9.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 1.1
0.7 Bàn thua 1.8
6.3 Phạt góc 5.3
1.2 Thẻ vàng 1.6
6.8 Sút trúng cầu môn 4.1
52.7% Kiểm soát bóng 47.2%
9.6 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Groningen (41trận)
Chủ Khách
SC Cambuur (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
6
6
HT-H/FT-T
2
1
2
3
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
6
2
3
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
5
4
1
HT-B/FT-B
1
8
3
7