Vòng 38
01:00 ngày 20/05/2023
Helmond Sport
Đã kết thúc 2 - 3 (2 - 1)
PEC Zwolle
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.87
-1.25
0.89
O 3.5
0.84
U 3.5
0.93
1
6.00
X
5.00
2
1.44
Hiệp 1
+0.5
0.90
-0.5
0.92
O 0.5
0.20
U 0.5
3.33

Diễn biến chính

Helmond Sport Helmond Sport
Phút
PEC Zwolle PEC Zwolle
17'
match goal 0 - 1 Lennart Thy
Kiến tạo: Haris Medunjanin
Martijn Kaars 1 - 1
Kiến tạo: Eros Maddy
match goal
20'
30'
match yellow.png Bram Van Polen
Martijn Kaars 2 - 1
Kiến tạo: Jarno Lion
match goal
45'
57'
match goal 2 - 2 Lennart Thy
Kiến tạo: Bart van Hintum
Eros Maddy match yellow.png
71'
71'
match yellow.png Gabi Caschili
90'
match goal 2 - 3 Zitman S.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Helmond Sport Helmond Sport
PEC Zwolle PEC Zwolle
2
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
18
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
12
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
318
 
Số đường chuyền
 
535
8
 
Phạm lỗi
 
5
4
 
Việt vị
 
3
19
 
Đánh đầu thành công
 
18
7
 
Cứu thua
 
7
11
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Đánh chặn
 
4
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Thử thách
 
13
105
 
Pha tấn công
 
169
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
89

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 2.67
2.67 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 6
49% Kiểm soát bóng 48%
10.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 2.6
4.1 Phạt góc 4.4
1.3 Thẻ vàng 1.8
4.5 Sút trúng cầu môn 4.4
46.6% Kiểm soát bóng 53.2%
10 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Helmond Sport (36trận)
Chủ Khách
PEC Zwolle (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
7
3
3
HT-H/FT-T
2
3
1
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
3
0
0
1
HT-H/FT-H
1
3
2
2
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
2
2
6
2