Vòng 36
21:45 ngày 28/04/2024
NAC Breda
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Jong PSV Eindhoven (Youth)
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.88
+1
0.94
O 3.25
0.84
U 3.25
1.02
1
1.53
X
4.33
2
4.40
Hiệp 1
-0.5
1.05
+0.5
0.75
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

NAC Breda NAC Breda
Phút
Jong PSV Eindhoven (Youth) Jong PSV Eindhoven (Youth)
Martin Koscelnik 1 - 0
Kiến tạo: Dominik Janosek
match goal
26'
Manel Royo
Ra sân: Boy Kemper
match change
59'
Aime Omgba
Ra sân: Tom Boere
match change
59'
62'
match change Wessel Kuhn
Ra sân: Mylian Jimenez
62'
match change Mohamed Nassoh
Ra sân: Jevon Simons
Matthew Garbett
Ra sân: Martin Koscelnik
match change
69'
Cherrion Valerius
Ra sân: Fredrik Oldrup Jensen
match change
69'
Manel Royo match yellow.png
78'
Aime Omgba 2 - 0
Kiến tạo: Jan van den Bergh
match goal
79'
79'
match change Muhlis Dagasan
Ra sân: Emmanuel van de Blaak
88'
match change Julian Francis Kwaaitaal
Ra sân: Emir Bars

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

NAC Breda NAC Breda
Jong PSV Eindhoven (Youth) Jong PSV Eindhoven (Youth)
2
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
5
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
388
 
Số đường chuyền
 
602
6
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
0
12
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
9
3
 
Đánh chặn
 
8
9
 
Thử thách
 
5
75
 
Pha tấn công
 
82
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Matthew Garbett
9
Sigurd Haugen
17
Roy Kuijpers
22
Aime Omgba
21
Manel Royo
25
Cherrion Valerius
37
Lare van Aron
35
Boris van Schuppen
31
Victor Wernersson
NAC Breda NAC Breda 4-3-1-2
4-2-3-1 Jong PSV Eindhoven (Youth) Jong PSV Eindhoven (Youth)
36
Merbel
4
Kemper
5
Bergh
15
Martina
2
Lucassen
39
Janosek
3
Koscelni...
6
Staring
20
Jensen
19
Boere
10
Omarsson
1
Schiks
2
Blaak
3
Egan-Ril...
4
Dams
5
Jansen
31
Land
8
Jimenez
10
Simons
18
Geerts
11
Bars
9
Uneken

Substitutes

14
Muhlis Dagasan
17
Iggy Houben
15
Wessel Kuhn
19
Julian Francis Kwaaitaal
20
Mohamed Nassoh
16
Kjell Peersman
22
Bram Rovers
23
Roy Steur
Đội hình dự bị
NAC Breda NAC Breda
Matthew Garbett 7
Sigurd Haugen 9
Roy Kuijpers 17
Aime Omgba 22
Manel Royo 21
Cherrion Valerius 25
Lare van Aron 37
Boris van Schuppen 35
Victor Wernersson 31
NAC Breda Jong PSV Eindhoven (Youth)
14 Muhlis Dagasan
17 Iggy Houben
15 Wessel Kuhn
19 Julian Francis Kwaaitaal
20 Mohamed Nassoh
16 Kjell Peersman
22 Bram Rovers
23 Roy Steur

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 2.67
0.67 Thẻ vàng
3.33 Sút trúng cầu môn 5.67
48.67% Kiểm soát bóng 63%
7 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.9
1.5 Bàn thua 2.3
3.9 Phạt góc 3.3
1.7 Thẻ vàng 1
3.9 Sút trúng cầu môn 4.5
50.2% Kiểm soát bóng 52.4%
9.9 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

NAC Breda (37trận)
Chủ Khách
Jong PSV Eindhoven (Youth) (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
3
7
HT-H/FT-T
4
3
2
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
3
1
1
HT-H/FT-H
2
1
2
1
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
2
1
HT-H/FT-B
2
1
4
2
HT-B/FT-B
4
5
3
6