NAC Breda
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 0)
MVV Maastricht
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.00
1.00
+1.5
0.82
0.82
O
3.5
0.96
0.96
U
3.5
0.84
0.84
1
1.36
1.36
X
5.00
5.00
2
6.00
6.00
Hiệp 1
-0.5
0.85
0.85
+0.5
0.99
0.99
O
1.5
1.01
1.01
U
1.5
0.81
0.81
Diễn biến chính
NAC Breda
Phút
MVV Maastricht
Boyd Lucassen
14'
Bryant Nieling(OW) 1 - 0
54'
57'
Tunahan Tasci
Ra sân: Rayan Buifrahi
Ra sân: Rayan Buifrahi
62'
1 - 1 Tunahan Tasci
Kiến tạo: Nabil El Basri
Kiến tạo: Nabil El Basri
68'
Camil Mmaee
Ra sân: Nabil El Basri
Ra sân: Nabil El Basri
Tom Boere
Ra sân: Thomas Marijnissen
Ra sân: Thomas Marijnissen
71'
Roy Kuijpers
78'
82'
1 - 2 Tunahan Tasci
Kiến tạo: Andrea Librici
Kiến tạo: Andrea Librici
Sigurd Haugen
Ra sân: Matthew Garbett
Ra sân: Matthew Garbett
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
NAC Breda
MVV Maastricht
5
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
0
21
Tổng cú sút
13
4
Sút trúng cầu môn
3
17
Sút ra ngoài
10
5
Cản sút
4
56%
Kiểm soát bóng
44%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
519
Số đường chuyền
409
9
Phạm lỗi
6
3
Việt vị
1
12
Đánh đầu thành công
5
0
Cứu thua
2
11
Rê bóng thành công
17
6
Đánh chặn
5
0
Dội cột/xà
1
7
Thử thách
6
113
Pha tấn công
84
87
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
NAC Breda
4-2-3-1
4-2-3-1
MVV Maastricht
49
Troost
21
Royo
4
Kemper
15
Martina
2
Lucassen
6
Staring
7
Garbett
17
Kuijpers
39
Janosek
27
Marijnis...
10
Omarsson
12
Matthys
16
Librici
3
Aktas
20
Nieling
34
Schenk
8
Souren
31
Kleinen
18
Slegers
6
Basri
11
Buifrahi
22
Livramen...
Đội hình dự bị
NAC Breda
Rowan Besselink
23
Tom Boere
19
Sigurd Haugen
9
Martin Koscelnik
3
Cherrion Valerius
25
Pepijn van de Merbel
36
Lare van Aron
37
Boris van Schuppen
35
Victor Wernersson
31
MVV Maastricht
28
Idris Nabil Bouchentouf
26
Milan Hofland
1
Thijs Lambrix
19
Camil Mmaee
14
Saul Penders
29
Max Sangen
41
Brent Stevens
7
Tunahan Tasci
2
25
Djairo Tehubyuluw
24
Emre Yetimoglu
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
1.67
4
Phạt góc
2.67
0.67
Thẻ vàng
0.67
3.33
Sút trúng cầu môn
3.67
48.67%
Kiểm soát bóng
46.67%
7
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.3
1.5
Bàn thua
1.7
3.9
Phạt góc
3
1.7
Thẻ vàng
1
3.9
Sút trúng cầu môn
4.4
50.2%
Kiểm soát bóng
45.6%
9.9
Phạm lỗi
9.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
NAC Breda (37trận)
Chủ
Khách
MVV Maastricht (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
6
6
HT-H/FT-T
4
3
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
3
2
1
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
3
HT-H/FT-B
2
1
2
4
HT-B/FT-B
4
5
4
0