Hạng 3 Nhật Bản
Vòng 2
11:00 ngày 12/03/2023
Nara Club
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Vanraure Hachinohe FC
Địa điểm:
Thời tiết: ,

Kèo trực tuyến

  Dữ liệu lịch sử   Dữ liệu mới nhất
Giờ Tỷ số F/H HDP 1x2 Tài xỉu
Sớm Live Sớm Live Sớm Live
Sớm - HT 0.78 0 1.03 0.80 0 1.00 2.38 3.00 2.75 2.40 3.00 2.70 1.03 1 0.78 1.00 1 0.80
FT 0.75 0 1.05 0.78 0 1.03 2.38 3.00 2.75 2.40 3.00 2.70 1.05 2.5 0.75 1.03 2.5 0.78
Live - HT 0.78 0 1.03 0.83 0 0.98 2.38 3.00 2.75 2.30 3.00 2.88 1.03 1 0.78 1.03 1 0.78
FT 0.75 0 1.05 0.73 0 1.08 2.38 3.00 2.75 2.30 3.00 2.88 1.05 2.5 0.75 1.05 2.5 0.75
45 0 - 1 HT 2.38 3.00 2.75 7.00 3.60 1.50
FT 0.75 0 1.05 0.92 0.25 0.87 2.38 3.00 2.75 7.00 3.60 1.50 1.05 2.5 0.75 0.90 2.25 0.90
HT 0 - 1 FT 0.75 0 1.05 1.00 0.25 0.80 2.38 3.00 2.75 7.00 3.60 1.50 1.05 2.5 0.75 0.90 2.25 0.90
50 0 - 1 FT 0.75 0 1.05 1.05 0.25 0.75 2.38 3.00 2.75 7.00 3.60 1.50 1.05 2.5 0.75 0.90 2.25 0.90
70 1 - 1 FT 0.75 0 1.05 0.65 0 1.20 2.38 3.00 2.75 7.00 3.60 1.50 1.05 2.5 0.75 0.90 2.25 0.90
80 1 - 1 FT 0.75 0 1.05 0.65 0 1.20 2.38 3.00 2.75 7.00 3.60 1.50 1.05 2.5 0.75 0.90 2.25 0.90
90+2 1 - 1 FT 0.75 0 1.05 0.70 0 1.10 2.38 3.00 2.75 7.00 3.60 1.50 1.05 2.5 0.75 0.90 2.25 0.90

Diễn biến chính

Nara Club
Phút
Vanraure Hachinohe FC
8'
Maezawa (0-1)
Asakawa (1-1)
51'

Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi

Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ

Đội hình xuất phát Nara Club vs Vanraure Hachinohe FC

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Thống kê kỹ thuật

Nara Club
Vanraure Hachinohe FC
1
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
6
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
93
 
Pha tấn công
 
86
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.33
3.33 Phạt góc 2.33
2 Thẻ vàng 0.67
4.33 Sút trúng cầu môn 1.67
49.67% Kiểm soát bóng 35%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.1
0.9 Bàn thua 0.6
3.9 Phạt góc 3.6
1.5 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 2.1
47.1% Kiểm soát bóng 40.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nara Club (4trận)
Chủ Khách
Vanraure Hachinohe FC (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
1