Vòng 35
01:00 ngày 20/04/2024
Roda JC
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
De Graafschap
Địa điểm: Parkstad Limburg Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
0.98
O 2.5
0.44
U 2.5
1.50
1
1.80
X
3.90
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.87
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Roda JC Roda JC
Phút
De Graafschap De Graafschap
Enrique Manuel Pena Zauner 1 - 0
Kiến tạo: Sami Ouaissa
match goal
4'
14'
match yellow.png Philip Brittijn
46'
match change Devin Haen
Ra sân: Ralf Seuntjens
Lennerd Daneels
Ra sân: Enrique Manuel Pena Zauner
match change
71'
74'
match change Tristan van Gilst
Ra sân: Donny Warmerdam
74'
match change David Flakus Bosilj
Ra sân: Philip Brittijn
Boyd Reith match yellow.png
84'
85'
match goal 1 - 1 Maas Willemsen
Kiến tạo: Alexander Büttner
Orhan Dzepar
Ra sân: Arjen Van Der Heide
match change
88'
88'
match change Giovanni Buttner
Ra sân: Lion Kaak
88'
match change Stan Wevers
Ra sân: Jeffrey Fortes
Mamadou Saydou Bangura
Ra sân: Vaclav Sejk
match change
90'
90'
match yellow.png David Flakus Bosilj

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Roda JC Roda JC
De Graafschap De Graafschap
5
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
12
 
Sút ra ngoài
 
7
7
 
Cản sút
 
1
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
380
 
Số đường chuyền
 
432
10
 
Phạm lỗi
 
8
4
 
Việt vị
 
3
11
 
Đánh đầu thành công
 
11
5
 
Cứu thua
 
13
12
 
Rê bóng thành công
 
5
3
 
Đánh chặn
 
4
5
 
Thử thách
 
6
102
 
Pha tấn công
 
89
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Mamadou Saydou Bangura
20
Leroy Been
15
Lucas Beerten
1
Koen Bucker
14
Lennerd Daneels
17
Orhan Dzepar
29
Metehan Guclu
19
Laurit Krasniqi
28
Sam Krawczyk
9
Maximilian Schmid
18
Fabio Sposito
8
Niek Vossebelt
Roda JC Roda JC 4-2-3-1
4-2-3-1 De Graafschap De Graafschap
16
Raatsie
2
Mueller
13
Roseler
3
Didden
44
Reith
10
Chikh
21
Kongolo
7
Zauner
25
Ouaissa
26
Heide
11
Sejk
35
Jansen
22
Fortes
24
Willemse...
4
Schenk
28
Büttner
6
Kaak
11
Colyn
23
Brittijn
8
Warmerda...
33
Onal
15
Seuntjen...

Substitutes

1
Mees Bakker
7
David Flakus Bosilj
18
Giovanni Buttner
9
Devin Haen
13
Jardell Kanga
25
Levi Schoppema
12
Jim van der Logt
30
Tristan van Gilst
36
Jesper van Riel
42
Stan Wevers
16
Ties Wieggers
34
Anis Yadir
Đội hình dự bị
Roda JC Roda JC
Mamadou Saydou Bangura 27
Leroy Been 20
Lucas Beerten 15
Koen Bucker 1
Lennerd Daneels 14
Orhan Dzepar 17
Metehan Guclu 29
Laurit Krasniqi 19
Sam Krawczyk 28
Maximilian Schmid 9
Fabio Sposito 18
Niek Vossebelt 8
Roda JC De Graafschap
1 Mees Bakker
7 David Flakus Bosilj
18 Giovanni Buttner
9 Devin Haen
13 Jardell Kanga
25 Levi Schoppema
12 Jim van der Logt
30 Tristan van Gilst
36 Jesper van Riel
42 Stan Wevers
16 Ties Wieggers
34 Anis Yadir

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 3
1 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 7
51.33% Kiểm soát bóng 53.67%
8.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 2
1.2 Bàn thua 1.3
4 Phạt góc 5.8
1.5 Thẻ vàng 1.7
5.6 Sút trúng cầu môn 7.5
47.9% Kiểm soát bóng 52.4%
9.9 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Roda JC (37trận)
Chủ Khách
De Graafschap (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
9
4
HT-H/FT-T
5
2
3
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
3
0
1
HT-H/FT-H
3
5
2
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
3
5
HT-B/FT-B
1
5
1
3