SD Amorebieta 1
Đã kết thúc
0
-
3
(0 - 0)
Valladolid
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.82
0.82
-0.5
1.08
1.08
O
2
0.84
0.84
U
2
1.04
1.04
1
3.30
3.30
X
3.00
3.00
2
2.05
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.66
0.66
-0.25
1.25
1.25
O
0.5
0.50
0.50
U
0.5
1.50
1.50
Diễn biến chính
SD Amorebieta
Phút
Valladolid
Félix Garreta Card changed
40'
Félix Garreta
41'
41'
Anuar Mohamed Tuhami
Daniel Lasure
45'
46'
Ivan Sanchez Aguayo
Ra sân: Anuar Mohamed Tuhami
Ra sân: Anuar Mohamed Tuhami
Josep Gaya
Ra sân: Ryan Edwards
Ra sân: Ryan Edwards
46'
49'
0 - 1 Sergio Escudero Palomo
Kiến tạo: Raul Moro Prescoli
Kiến tạo: Raul Moro Prescoli
Unai Bustinza Martinez
51'
52'
0 - 2 Sergio Escudero Palomo
Jon Morcillo
Ra sân: Daniel Lasure
Ra sân: Daniel Lasure
57'
Jorge Yriarte
Ra sân: Erik Moran Arribas
Ra sân: Erik Moran Arribas
58'
64'
Lucas Rosales
Ra sân: Sergio Escudero Palomo
Ra sân: Sergio Escudero Palomo
65'
Amath Ndiaye Diedhiou
Ra sân: Raul Moro Prescoli
Ra sân: Raul Moro Prescoli
67'
Marcos de Sousa
Ra sân: Alvaro Negredo Sanchez
Ra sân: Alvaro Negredo Sanchez
Iker Unzueta
Ra sân: Eneko Jauregi
Ra sân: Eneko Jauregi
69'
Alex Carbonell
Ra sân: Kwasi Sibo
Ra sân: Kwasi Sibo
74'
Xabier Etxeita Gorritxategi
80'
84'
0 - 3 Marcos de Sousa
Kiến tạo: Amath Ndiaye Diedhiou
Kiến tạo: Amath Ndiaye Diedhiou
86'
Stanko Juric
Ra sân: Victor Meseguer
Ra sân: Victor Meseguer
90'
Stanko Juric
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
SD Amorebieta
Valladolid
2
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
10
Tổng cú sút
14
3
Sút trúng cầu môn
9
7
Sút ra ngoài
5
11
Sút Phạt
12
36%
Kiểm soát bóng
64%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
323
Số đường chuyền
576
10
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
1
9
Đánh đầu thành công
12
6
Cứu thua
3
18
Rê bóng thành công
20
4
Đánh chặn
7
5
Thử thách
7
71
Pha tấn công
128
26
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
SD Amorebieta
4-4-2
4-3-3
Valladolid
13
Magunago...
16
Lasure
28
Garreta
3
Gorritxa...
5
Martinez
10
Edwards
20
Sibo
8
Arribas
15
Nunez
9
Jauregi
7
Dorrio
1
Lopez
2
Perez
34
Tarrega
5
Boyomo
18
2
Palomo
4
Meseguer
12
Oliveira
8
Monchu
23
Tuhami
21
Sanchez
11
Prescoli
Đội hình dự bị
SD Amorebieta
Alex Carbonell
21
Pablo Cunat Campos
30
Javier Eraso
14
Josep Gaya
24
Jurgen Locadia
19
Unai Marino
1
Jon Morcillo
22
Rayco Rodriguez
17
Iker Seguin
11
Iker Unzueta
23
Jorge Yriarte
6
Valladolid
16
Cesar de la Hoz Lopez
13
Andre Ferreira
20
Stanko Juric
9
Marcos de Sousa
19
Amath Ndiaye Diedhiou
22
Lucas Rosales
38
Israel Pirlz Salazar
10
Ivan Sanchez Aguayo
3
David Torres
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
2
Bàn thua
1
Phạt góc
6
2.33
Thẻ vàng
2.67
4.33
Sút trúng cầu môn
6
47.33%
Kiểm soát bóng
58.67%
10.67
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.6
1.1
Bàn thua
0.5
3.1
Phạt góc
5.3
2
Thẻ vàng
1.8
3.9
Sút trúng cầu môn
4.1
45.2%
Kiểm soát bóng
53.3%
10.9
Phạm lỗi
11.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SD Amorebieta (39trận)
Chủ
Khách
Valladolid (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
5
7
9
HT-H/FT-T
1
2
4
0
HT-B/FT-T
0
2
2
1
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
3
4
2
2
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
5
4
0
3
HT-B/FT-B
3
0
2
4