Vòng 36
19:00 ngày 20/04/2024
SD Amorebieta 1
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 0)
Valladolid
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.82
-0.5
1.08
O 2
0.84
U 2
1.04
1
3.30
X
3.00
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.66
-0.25
1.25
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

SD Amorebieta SD Amorebieta
Phút
Valladolid Valladolid
Félix Garreta Card changed match var
40'
Félix Garreta match red
41'
41'
match yellow.png Anuar Mohamed Tuhami
Daniel Lasure match yellow.png
45'
46'
match change Ivan Sanchez Aguayo
Ra sân: Anuar Mohamed Tuhami
Josep Gaya
Ra sân: Ryan Edwards
match change
46'
49'
match goal 0 - 1 Sergio Escudero Palomo
Kiến tạo: Raul Moro Prescoli
Unai Bustinza Martinez match yellow.png
51'
52'
match goal 0 - 2 Sergio Escudero Palomo
Jon Morcillo
Ra sân: Daniel Lasure
match change
57'
Jorge Yriarte
Ra sân: Erik Moran Arribas
match change
58'
64'
match change Lucas Rosales
Ra sân: Sergio Escudero Palomo
65'
match change Amath Ndiaye Diedhiou
Ra sân: Raul Moro Prescoli
67'
match change Marcos de Sousa
Ra sân: Alvaro Negredo Sanchez
Iker Unzueta
Ra sân: Eneko Jauregi
match change
69'
Alex Carbonell
Ra sân: Kwasi Sibo
match change
74'
Xabier Etxeita Gorritxategi match yellow.png
80'
84'
match goal 0 - 3 Marcos de Sousa
Kiến tạo: Amath Ndiaye Diedhiou
86'
match change Stanko Juric
Ra sân: Victor Meseguer
90'
match yellow.png Stanko Juric

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SD Amorebieta SD Amorebieta
Valladolid Valladolid
2
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
9
7
 
Sút ra ngoài
 
5
11
 
Sút Phạt
 
12
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
323
 
Số đường chuyền
 
576
10
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
9
 
Đánh đầu thành công
 
12
6
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
20
4
 
Đánh chặn
 
7
5
 
Thử thách
 
7
71
 
Pha tấn công
 
128
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Alex Carbonell
30
Pablo Cunat Campos
14
Javier Eraso
24
Josep Gaya
19
Jurgen Locadia
1
Unai Marino
22
Jon Morcillo
17
Rayco Rodriguez
11
Iker Seguin
23
Iker Unzueta
6
Jorge Yriarte
SD Amorebieta SD Amorebieta 4-4-2
4-3-3 Valladolid Valladolid
13
Magunago...
16
Lasure
28
Garreta
3
Gorritxa...
5
Martinez
10
Edwards
20
Sibo
8
Arribas
15
Nunez
9
Jauregi
7
Dorrio
1
Lopez
2
Perez
34
Tarrega
5
Boyomo
18
2
Palomo
4
Meseguer
12
Oliveira
8
Monchu
23
Tuhami
21
Sanchez
11
Prescoli

Substitutes

16
Cesar de la Hoz Lopez
13
Andre Ferreira
20
Stanko Juric
9
Marcos de Sousa
19
Amath Ndiaye Diedhiou
22
Lucas Rosales
38
Israel Pirlz Salazar
10
Ivan Sanchez Aguayo
3
David Torres
Đội hình dự bị
SD Amorebieta SD Amorebieta
Alex Carbonell 21
Pablo Cunat Campos 30
Javier Eraso 14
Josep Gaya 24
Jurgen Locadia 19
Unai Marino 1
Jon Morcillo 22
Rayco Rodriguez 17
Iker Seguin 11
Iker Unzueta 23
Jorge Yriarte 6
SD Amorebieta Valladolid
16 Cesar de la Hoz Lopez
13 Andre Ferreira
20 Stanko Juric
9 Marcos de Sousa
19 Amath Ndiaye Diedhiou
22 Lucas Rosales
38 Israel Pirlz Salazar
10 Ivan Sanchez Aguayo
3 David Torres

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua
1 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 6
47.33% Kiểm soát bóng 58.67%
10.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.6
1.1 Bàn thua 0.5
3.1 Phạt góc 5.3
2 Thẻ vàng 1.8
3.9 Sút trúng cầu môn 4.1
45.2% Kiểm soát bóng 53.3%
10.9 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SD Amorebieta (39trận)
Chủ Khách
Valladolid (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
7
9
HT-H/FT-T
1
2
4
0
HT-B/FT-T
0
2
2
1
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
3
4
2
2
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
5
4
0
3
HT-B/FT-B
3
0
2
4