Vòng Round 2
03:00 ngày 02/11/2023
Udinese
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Cagliari

90phút [1-1], 120phút [1-2]

Địa điểm: Dacia Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.91
+0.5
0.91
O 2.25
0.85
U 2.25
0.89
1
1.91
X
3.30
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.07
+0.25
0.77
O 1
1.11
U 1
0.72

Diễn biến chính

Udinese Udinese
Phút
Cagliari Cagliari
Lorenzo Lucca Goal Disallowed match var
49'
Axel Thurel Sahuye Guessand 1 - 0
Kiến tạo: Florian Thauvin
match goal
63'
76'
match yellow.png Gaston Pereiro
Axel Thurel Sahuye Guessand match yellow.png
79'
80'
match goal 1 - 1 Nicolas Viola
Domingos Quina match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Mateusz Wieteska
Joao Ferreira match yellow.png
108'
120'
match goal 1 - 2 Gianluca Lapadula
Kiến tạo: Andrea Petagna

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Udinese Udinese
Cagliari Cagliari
1
 
Phạt góc
 
11
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
26
1
 
Sút trúng cầu môn
 
10
7
 
Sút ra ngoài
 
16
2
 
Cản sút
 
7
15
 
Sút Phạt
 
14
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
501
 
Số đường chuyền
 
745
11
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
2
12
 
Đánh đầu thành công
 
12
8
 
Cứu thua
 
0
28
 
Rê bóng thành công
 
20
7
 
Đánh chặn
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
0
1
 
Corners (Overtime)
 
4
6
 
Thử thách
 
12
92
 
Pha tấn công
 
158
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
77

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 2.67
4 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 3.67
37% Kiểm soát bóng 33%
16 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 1.4
3.3 Phạt góc 4.1
3.7 Thẻ vàng 2
2.7 Sút trúng cầu môn 3.2
38.4% Kiểm soát bóng 37.5%
13.9 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Udinese (36trận)
Chủ Khách
Cagliari (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
1
7
HT-H/FT-T
1
1
3
3
HT-B/FT-T
0
0
2
2
HT-T/FT-H
3
1
2
2
HT-H/FT-H
6
5
4
4
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
4
1
5
0