Bảng xếp hạng bóng đá Algerian 2022-2023 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | CR Belouizdad | 25 | 15 | 9 | 1 | 37 | 14 | 23 |
B T H H H T
|
|
2 | CS Constantine | 25 | 13 | 7 | 5 | 32 | 18 | 14 |
T H T T B T
|
|
3 | ES Setif | 25 | 11 | 6 | 8 | 34 | 25 | 9 |
B T B B H T
|
|
4 | MC Alger | 24 | 10 | 9 | 5 | 17 | 15 | 2 |
H H T H T B
|
|
5 | El Bayadh | 25 | 10 | 6 | 9 | 26 | 21 | 5 |
T T B T T B
|
|
6 | USM Khenchela | 25 | 10 | 6 | 9 | 22 | 23 | -1 |
H B H T B H
|
|
7 | USM Alger | 22 | 10 | 5 | 7 | 26 | 17 | 9 |
T B T B B T
|
|
8 | JS Saoura | 24 | 9 | 7 | 8 | 25 | 20 | 5 |
B B H T B H
|
|
9 | ASO Chlef | 25 | 8 | 9 | 8 | 28 | 25 | 3 |
B H H T T B
|
|
10 | MC Oran | 24 | 9 | 6 | 9 | 21 | 29 | -8 |
H H T B T B
|
|
11 | JS kabylie | 25 | 8 | 7 | 10 | 27 | 20 | 7 |
T H T T H T
|
|
12 | Biskra | 25 | 7 | 10 | 8 | 23 | 25 | -2 |
T B H B T B
|
|
13 | MC Magra | 25 | 8 | 6 | 11 | 26 | 30 | -4 |
B B B B H T
|
|
14 | RC Arba | 25 | 8 | 5 | 12 | 31 | 36 | -5 |
B B T H B B
|
|
15 | Paradou AC | 25 | 7 | 7 | 11 | 28 | 31 | -3 |
H B H T B T
|
|
16 | HB Chelghoum Laid | 25 | 0 | 3 | 22 | 8 | 62 | -54 |
B B B H B B
|
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu âu
Bóng đá Algeria
Algerian# CLB T +/- Đ
1 CR Belouizdad 25 23 54
2 CS Constantine 25 14 46
3 ES Setif 25 9 39
4 MC Alger 24 2 39
5 El Bayadh 25 5 36
6 USM Khenchela 25 -1 36
7 USM Alger 22 9 35
8 JS Saoura 24 5 34
9 ASO Chlef 25 3 33
10 MC Oran 24 -8 33
11 JS kabylie 25 7 31
12 Biskra 25 -2 31
13 MC Magra 25 -4 30
14 RC Arba 25 -5 29
15 Paradou AC 25 -3 28
16 HB Chelghoum Laid 25 -54 3
Ngày 10/06/2023
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1840
2 Pháp 15 1838
3 Braxin -6 1834
4 Bỉ 11 1792
5 Anh 18 1792
6 Hà Lan -9 1731
7 Croatia 2 1730
8 Ý -9 1713
9 Bồ Đào Nha 4 1707
10 Tây Ban Nha -9 1682
95 Việt Nam 1 1229
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 12 2091
2 Germany (W) -5 2068
3 Sweden (W) 6 2064
4 England (W) 2 2055
5 France (W) -4 2021
6 Canada (W) -2 2001
7 Spain (W) -2 1997
8 Netherland (W) -5 1991
9 Brazil (W) -10 1972
10 Australia (W) 6 1917
33 Vietnam (W) 0 1643