Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Andorra 2023-2024 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | UE Santa Coloma | 23 | 18 | 4 | 1 | 52 | 10 | 42 |
T T T T H T
|
|
2 | Inter Club Escaldes | 23 | 18 | 2 | 3 | 56 | 12 | 44 |
T B T T T T
|
|
3 | FC Santa Coloma | 23 | 17 | 1 | 5 | 60 | 22 | 38 |
B T T T T T
|
|
4 | Atletic Club D Escaldes | 23 | 16 | 3 | 4 | 60 | 19 | 41 |
T T T T T T
|
|
5 | Penya Encarnada | 23 | 10 | 5 | 8 | 35 | 28 | 7 |
T T H B H B
|
|
6 | FC Ordino | 23 | 8 | 5 | 10 | 27 | 24 | 3 |
B B B H B B
|
|
7 | FC Pas de la Casa | 23 | 2 | 8 | 13 | 18 | 40 | -22 |
B H H H B B
|
|
8 | CE Carroi | 23 | 3 | 3 | 17 | 18 | 66 | -48 |
B H B B B B
|
|
9 | Atletic America | 23 | 3 | 2 | 18 | 21 | 73 | -52 |
T B B B B T
|
|
10 | CF Esperanca dAndorra | 23 | 3 | 1 | 19 | 19 | 72 | -53 |
B B B B T B
|
BXH BD VĐQG Andorra vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá VĐQG Andorra hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Andorra mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Andorra mới nhất mùa giải 2024
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Andorra mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá VĐQG Andorra trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ VĐQG Andorra hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá EURO
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Á
Bảng xếp hạng bóng đá U23 Châu Á
Bóng đá Andorra
VĐQG Andorra# CLB T +/- Đ
1 UE Santa Coloma 23 42 58
2 Inter Club Escaldes 23 44 56
3 FC Santa Coloma 23 38 52
4 Atletic Club D Escaldes 23 41 51
5 Penya Encarnada 23 7 35
6 FC Ordino 23 3 29
7 FC Pas de la Casa 23 -22 14
8 CE Carroi 23 -48 12
9 Atletic America 23 -52 11
10 CF Esperanca dAndorra 23 -53 10
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1858
2 Pháp -4 1840
3 Bỉ -3 1795
4 Anh -5 1794
5 Braxin 4 1788
6 Bồ Đào Nha 3 1748
7 Hà Lan -3 1742
8 Tây Ban Nha -5 1727
9 Ý 5 1724
10 Croatia 3 1721
115 Việt Nam -30 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 19 2085
2 England (W) 7 2021
3 France (W) -2 2018
4 USA (W) -33 2011
5 Germany (W) 17 2005
6 Sweden (W) 0 1998
7 Japan (W) 4 1982
8 Netherland (W) -35 1951
9 Canada (W) 2 1950
10 Brazil (W) 5 1946
37 Vietnam (W) 0 1611