Bảng xếp hạng bóng đá Argentina Ding Group Tebolidun League Manchester 2022 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Centro Espanol | 10 | 5 | 4 | 1 | 14 | 7 | 7 |
T T H H H B
|
|
2 | Deportivo Muniz | 10 | 4 | 5 | 1 | 12 | 8 | 4 |
T H H H H T
|
|
3 | Defensores de Cambaceres | 10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 11 | 5 |
T H T B H T
|
|
4 | Argentino de Rosario | 10 | 4 | 4 | 2 | 11 | 8 | 3 |
B T H H T H
|
|
5 | Sportivo Barracas | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 7 | 5 |
H B H T T T
|
|
6 | Central Ballester | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 12 | -3 |
H T B B H T
|
|
7 | Yupanqui | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 14 | -2 |
H B T B T B
|
|
8 | Juventud Unida | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 13 | -2 |
B B T H B T
|
|
9 | CA Lugano | 10 | 2 | 5 | 3 | 11 | 9 | 2 |
H H T H B B
|
|
10 | Deportivo Paraguayo | 10 | 1 | 3 | 6 | 9 | 17 | -8 |
B H B B T B
|
|
11 | Mercedes | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 18 | -11 |
B H B T B B
|
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Bóng đá Argentina
Argentina Ding Group Tebolidun League ManchesterNgày 12/11/2022
Defensores de Cambaceres 0-2 Centro Espanol
Ngày 06/11/2022
Centro Espanol 0-1 Defensores de Cambaceres
Ngày 30/10/2022
Defensores de Cambaceres 1-2 Sportivo Barracas
Deportivo Muniz 2-1 Centro Espanol
Ngày 23/10/2022
Centro Espanol 1-0 Deportivo Muniz
Sportivo Barracas 0-1 Defensores de Cambaceres
Ngày 19/10/2022
Defensores de Cambaceres 1-1 Central Ballester
Ngày 17/10/2022
Ngày 16/10/2022
# CLB T +/- Đ
1 Centro Espanol 10 7 19
2 Deportivo Muniz 10 4 17
3 Defensores de Cambaceres 10 5 16
4 Argentino de Rosario 10 3 16
5 Sportivo Barracas 10 5 15
6 Central Ballester 10 -3 15
7 Yupanqui 10 -2 12
8 Juventud Unida 10 -2 12
9 CA Lugano 10 2 11
10 Deportivo Paraguayo 10 -8 6
11 Mercedes 10 -11 6
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657