Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina 2022-2023 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | HSK Zrinjski Mostar | 18 | 12 | 3 | 3 | 29 | 9 | 20 |
H T H H T T
|
|
2 | NK Siroki Brijeg | 19 | 10 | 6 | 3 | 26 | 17 | 9 |
T B H T H T
|
|
3 | Borac Banja Luka | 19 | 10 | 3 | 6 | 20 | 17 | 3 |
T H T T T B
|
|
4 | FK Zeljeznicar | 18 | 8 | 5 | 5 | 24 | 20 | 4 |
B B T T B H
|
|
5 | Sarajevo | 18 | 7 | 4 | 7 | 22 | 25 | -3 |
T B T T B B
|
|
6 | FK Velez Mostar | 18 | 5 | 9 | 4 | 21 | 19 | 2 |
B T B T H H
|
|
7 | Posusje | 19 | 6 | 5 | 8 | 18 | 21 | -3 |
B B T H T H
|
|
8 | FK Tuzla City | 19 | 6 | 3 | 10 | 28 | 30 | -2 |
H H B B B B
|
|
9 | FK Sloga Doboj | 19 | 6 | 3 | 10 | 27 | 35 | -8 |
T B B B T H
|
|
10 | Leotar | 19 | 6 | 3 | 10 | 18 | 26 | -8 |
H T B T B T
|
|
11 | Sloboda | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 20 | -2 |
B H B T B T
|
|
12 | FK Igman Konjic | 19 | 4 | 5 | 10 | 20 | 32 | -12 |
T H B H B B
|
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Bóng đá Bosnia
Ngoại hạng Bosnia và HerzegovinaNgày 20/11/2022
HSK Zrinjski Mostar 1-0 Borac Banja Luka
Ngày 19/11/2022
NK Siroki Brijeg 1-0 FK Tuzla City
FK Velez Mostar 2-2 FK Sloga Doboj
Ngày 14/11/2022
Ngày 13/11/2022
# CLB T +/- Đ
1 HSK Zrinjski Mostar 18 20 39
2 NK Siroki Brijeg 19 9 36
3 Borac Banja Luka 19 3 33
4 FK Zeljeznicar 18 4 29
5 Sarajevo 18 -3 25
6 FK Velez Mostar 18 2 24
7 Posusje 19 -3 23
8 FK Tuzla City 19 -2 21
9 FK Sloga Doboj 19 -8 21
10 Leotar 19 -8 21
11 Sloboda 19 -2 19
12 FK Igman Konjic 19 -12 17
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657