Bảng xếp hạng bóng đá Liên đoàn Burundi 2022-2023 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Bumamuru | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 12 | 19 |
H T T T B T
|
|
2 | Vitalo | 16 | 9 | 5 | 2 | 26 | 17 | 9 |
H T B T T T
|
|
3 | Flambeau du Centre | 15 | 9 | 3 | 3 | 27 | 14 | 13 |
T H B T B T
|
|
4 | Kayanza Utd | 16 | 8 | 5 | 3 | 20 | 12 | 8 |
H T T H T T
|
|
5 | Aigle Noir | 16 | 7 | 7 | 2 | 15 | 7 | 8 |
H H B H H T
|
|
6 | Le Messager Ngozi | 16 | 7 | 6 | 3 | 21 | 10 | 11 |
H H T H T T
|
|
7 | Rukinzo FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 18 | 15 | 3 |
H T T B B H
|
|
8 | Musongati FC | 16 | 5 | 7 | 4 | 15 | 18 | -3 |
B H B T B B
|
|
9 | Magara Young Boys | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 23 | -2 |
T T H T T H
|
|
10 | Olympique Star | 16 | 4 | 4 | 8 | 12 | 16 | -4 |
B B B H B B
|
|
11 | Top Junior | 16 | 4 | 4 | 8 | 10 | 18 | -8 |
T B B B H B
|
|
12 | Romania Inter Star | 15 | 5 | 1 | 9 | 15 | 26 | -11 |
B B T T B T
|
|
13 | Fc Tigre Noir | 16 | 3 | 4 | 9 | 14 | 20 | -6 |
T H H T B B
|
|
14 | Bujumbura City | 15 | 2 | 5 | 8 | 14 | 22 | -8 |
B T B H B B
|
|
15 | Athletico Olympic | 16 | 2 | 4 | 10 | 10 | 26 | -16 |
B H B B H B
|
|
16 | BS Dynamic | 15 | 1 | 6 | 8 | 8 | 21 | -13 |
H B H H B B
|
Bảng xếp hạng bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Bóng đá Burundi
Liên đoàn BurundiNgày 22/01/2023
BS Dynamic 0-3 Le Messager Ngozi
Athletico Olympic 1-2 Aigle Noir
Ngày 21/01/2023
Bujumbura City 1-3 Flambeau du Centre
Rukinzo FC 3-3 Magara Young Boys
Ngày 20/01/2023
Romania Inter Star 1-0 Fc Tigre Noir
Ngày 17/12/2022
Magara Young Boys 2-1 Flambeau du Centre
Ngày 14/12/2022
# CLB T +/- Đ
1 Bumamuru 15 19 34
2 Vitalo 16 9 32
3 Flambeau du Centre 15 13 30
4 Kayanza Utd 16 8 29
5 Aigle Noir 16 8 28
6 Le Messager Ngozi 16 11 27
7 Rukinzo FC 16 3 26
8 Musongati FC 16 -3 22
9 Magara Young Boys 15 -2 19
10 Olympique Star 16 -4 16
11 Top Junior 16 -8 16
12 Romania Inter Star 15 -11 16
13 Fc Tigre Noir 16 -6 13
14 Bujumbura City 15 -8 11
15 Athletico Olympic 16 -16 10
16 BS Dynamic 15 -13 9
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657